THỜI KHÓA BIỂU MỚI SỐ 04 (Dành cho GV)
Thực hiện từ thứ 2 ngày 13/12/2021
Tài liệu đính kèm: Tải về
Trường | Trường THPT Mỹ Hào | |||||
Năm học | 2021-2022 | |||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Hoa (HĐ) | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A11 - Tự chọn 1 | 11A9 - Hóa học | 11A9 - Hóa học | |||
2 | 11A13 - Hóa học | 11A5 - Hóa học | ||||
3 | 11A12 - Hóa học | 11A12 - Tự chọn 1 | 11A12 - Hóa học | |||
4 | 11A5 - Hóa học | 10A12 - Tự chọn 1 | ||||
5 | 11A13 - Hóa học | 11A13 - Tự chọn 1 | 11A9 - Tự chọn 1 | 11A5 - Tự chọn 1 | ||
Giáo viên | Trần Thị Mai (HĐ) | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A10 - Toán học | 12A10 - Toán học | ||||
2 | 12A10 - Toán học | 12A11 - Toán học | ||||
3 | 12A11 - Toán học | 12A11 - Toán học | 12A12 - Toán học | 12A12 - Toán học | ||
4 | 12A11 - Toán học | 12A12 - Toán học | 12A10 - Toán học | 12A12 - Toán học | ||
5 | 12A12 - Toán học | 12A11 - Toán học | 12A10 - Toán học | |||
Giáo viên | Phạm Thị Bảo | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A7 - Thể dục | 12A9 - Thể dục | 12A12 - Thể dục | |||
2 | 12A2 - Thể dục | 12A2 - Thể dục | 12A8 - Thể dục | |||
3 | 12A12 - Thể dục | 12A9 - Thể dục | 12A1 - Thể dục | 12A1 - Thể dục | ||
4 | 12A7 - Thể dục | 12A8 - Thể dục | ||||
5 | ||||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Thanh Bình | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A7 - Thể dục | |||||
2 | 11A6 - Thể dục | 11A7 - Thể dục | 11A3 - Thể dục | |||
3 | 11A5 - Thể dục | 11A5 - Thể dục | 11A6 - Thể dục | |||
4 | 11A8 - Thể dục | 11A8 - Thể dục | 11A11 - Thể dục | 11A3 - Thể dục | 11A11 - Thể dục | |
5 | ||||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Bốn | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A8 - Ngoại ngữ | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A8 - Ngoại ngữ | |||
2 | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A9 - Tự chọn 3 | ||||
3 | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | ||||
4 | 10A5 - Ngoại ngữ | 10A8 - Tự chọn 3 | 10A5 - Ngoại ngữ | 10A4 - Ngoại ngữ | ||
5 | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A8 - Ngoại ngữ | |||
Giáo viên | Đinh Văn Chuẩn | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A2 - Toán học | |||||
2 | 11A2 - Toán học | |||||
3 | ||||||
4 | 11A2 - Toán học | |||||
5 | 11A2 - Toán học | |||||
Giáo viên | Phạm Thị Hồng Chuyên | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A6 - Tin học | 11A6 - Tin học | 11A8 - Tin học | |||
2 | 11A11 - Tin học | 11A7 - Tin học | 11A8 - Tin học | |||
3 | 11A9 - Tin học | 11A10 - Tin học | 11A11 - Tin học | |||
4 | 11A10 - Tin học | |||||
5 | 11A7 - Tin học | 11A12 - Tin học | 11A12 - Tin học | 11A9 - Tin học | ||
Giáo viên | Khúc Thị Cúc | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A12 - Ngữ văn | 10A12 - Ngữ văn | ||||
2 | ||||||
3 | 11A8 - Ngữ văn | 11A8 - Ngữ văn | 11A4 - Ngữ văn | |||
4 | 11A4 - Ngữ văn | 11A4 - Ngữ văn | ||||
5 | 11A8 - Ngữ văn | 10A12 - Ngữ văn | 11A4 - Ngữ văn | 11A8 - Ngữ văn | ||
Giáo viên | Lý Thị Kim Dung | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A14 - Ngữ văn | 11A10 - Ngữ văn | ||||
2 | 11A14 - Ngữ văn | 11A10 - Ngữ văn | 11A10 - Ngữ văn | |||
3 | 11A1 - Ngữ văn | 11A1 - Ngữ văn | 11A10 - Ngữ văn | |||
4 | 11A1 - Ngữ văn | 12A3 - Tự chọn 4 | 11A14 - Ngữ văn | 11A1 - Ngữ văn | ||
5 | 11A14 - Ngữ văn | |||||
Giáo viên | Ngô Thị Giang | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A10 - Toán học | 10A10 - Toán học | 10A4 - Toán học | |||
2 | 10A10 - Toán học | 10A10 - Toán học | 10A4 - Toán học | |||
3 | 10A2 - Toán học | |||||
4 | 10A2 - Toán học | 10A4 - Toán học | 10A4 - Toán học | |||
5 | 10A2 - Toán học | 10A2 - Toán học | ||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Thu Giang | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A11 - Ngữ văn | 11A13 - Ngữ văn | 11A11 - Ngữ văn | 11A6 - Ngữ văn | ||
2 | 11A2 - Ngữ văn | 11A6 - Ngữ văn | 11A2 - Ngữ văn | 11A6 - Ngữ văn | ||
3 | 11A2 - Ngữ văn | 11A13 - Ngữ văn | 11A2 - Ngữ văn | 11A11 - Ngữ văn | ||
4 | 11A13 - Ngữ văn | 11A13 - Ngữ văn | ||||
5 | 11A11 - Ngữ văn | 11A6 - Ngữ văn | ||||
Giáo viên | Khúc Thị Hà | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A12 - Hóa học | 10A12 - Hóa học | 10A5 - Hóa học | |||
2 | 10A11 - Hóa học | 10A11 - Hóa học | 10A5 - Hóa học | |||
3 | 10A3 - Hóa học | 10A3 - Tự chọn 1 | 10A4 - Tự chọn 1 | 10A8 - Hóa học | ||
4 | 10A5 - Tự chọn 1 | 10A9 - Hóa học | ||||
5 | 10A3 - Hóa học | 10A9 - Hóa học | 10A8 - Hóa học | 10A4 - Hóa học | 10A4 - Hóa học | |
Giáo viên | Lê Thu Hà | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A2 - Công nghệ | 11A13 - Công nghệ | 11A3 - Công nghệ | |||
2 | 11A8 - Công nghệ | 11A7 - Công nghệ | 11A8 - Công nghệ | |||
3 | 11A13 - Công nghệ | 11A7 - Công nghệ | ||||
4 | 11A3 - Công nghệ | 11A14 - Công nghệ | 11A10 - Công nghệ | |||
5 | 11A2 - Công nghệ | 11A10 - Công nghệ | 11A14 - Công nghệ | |||
Giáo viên | Nguyễn Dũng Hà | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A9 - Tự chọn 2 | 10A9 - Vật lí | 10A3 - Vật lí | |||
2 | 10A9 - Vật lí | 10A2 - Tự chọn 2 | 10A3 - Tự chọn 2 | 10A2 - Vật lí | ||
3 | 10A5 - Vật lí | 10A4 - Tự chọn 2 | 10A3 - Vật lí | 10A4 - Vật lí | ||
4 | 10A10 - Vật lí | 10A10 - Tự chọn 2 | 10A10 - Vật lí | |||
5 | 10A5 - Tự chọn 2 | 10A4 - Vật lí | 10A2 - Vật lí | 10A5 - Vật lí | ||
Giáo viên | Đặng Thị Hải | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A13 - Toán học | 11A3 - Toán học | 11A7 - Toán học | 11A3 - Toán học | ||
2 | 11A13 - Toán học | 11A11 - Toán học | 11A11 - Toán học | 11A3 - Toán học | ||
3 | 11A7 - Toán học | 11A7 - Toán học | 11A11 - Toán học | |||
4 | 11A7 - Toán học | 11A13 - Toán học | 11A11 - Toán học | |||
5 | 11A3 - Toán học | 11A13 - Toán học | ||||
Giáo viên | Hồ Thị Vân Hạnh | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A7 - Sinh học | 11A4 - Sinh học | 11A14 - Sinh học | |||
2 | 11A11 - Sinh học | 10A4 - Sinh học | 11A2 - Sinh học | |||
3 | 11A3 - Sinh học | 10A2 - Sinh học | 11A12 - Sinh học | |||
4 | 11A13 - Sinh học | 11A8 - Sinh học | 11A10 - Sinh học | 11A5 - Sinh học | ||
5 | 11A9 - Sinh học | 11A1 - Sinh học | 11A6 - Sinh học | |||
Giáo viên | Lê Thị Thu Hiền | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A8 - GDCD | |||||
2 | 10A9 - GDCD | 10A1 - GDCD | ||||
3 | 10A6 - GDCD | 11A6 - GDCD | 10A7 - GDCD | |||
4 | 10A3 - GDCD | 11A2 - GDCD | 11A4 - GDCD | |||
5 | 11A10 - GDCD | 10A11 - GDCD | ||||
Giáo viên | Vương Đức Hiệu | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A1 - Thể dục | |||||
2 | 11A10 - Thể dục | 11A10 - Thể dục | 11A13 - Thể dục | 11A13 - Thể dục | 11A14 - Thể dục | |
3 | 11A4 - Thể dục | 11A4 - Thể dục | 11A14 - Thể dục | 11A9 - Thể dục | ||
4 | 11A9 - Thể dục | 11A1 - Thể dục | 11A2 - Thể dục | 11A2 - Thể dục | ||
5 | ||||||
Giáo viên | Đào Đình Hiếu | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A3 - Toán học | 10A11 - Toán học | 10A7 - Toán học | 10A7 - Toán học | ||
2 | 10A3 - Toán học | 10A3 - Toán học | 10A5 - Toán học | 10A7 - Toán học | ||
3 | 10A9 - Toán học | 10A5 - Toán học | 10A11 - Toán học | |||
4 | 10A9 - Toán học | 10A11 - Toán học | 10A5 - Toán học | 10A9 - Toán học | 10A11 - Toán học | |
5 | 10A5 - Toán học | 10A7 - Toán học | 10A3 - Toán học | 10A9 - Toán học | ||
Giáo viên | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A12 - Ngữ văn | 12A9 - Ngữ văn | 12A4 - Ngữ văn | |||
2 | 12A12 - Tự chọn 4 | 12A9 - Ngữ văn | 12A4 - Ngữ văn | |||
3 | 12A4 - Tự chọn 4 | 12A9 - Tự chọn 4 | 12A12 - Ngữ văn | 12A10 - Tự chọn 4 | 12A9 - Ngữ văn | |
4 | 12A10 - Ngữ văn | 12A10 - Ngữ văn | 12A10 - Ngữ văn | 12A12 - Ngữ văn | 12A4 - Ngữ văn | |
5 | 12A10 - Ngữ văn | 12A9 - Ngữ văn | 12A4 - Ngữ văn | 12A12 - Ngữ văn | 12A1 - Tự chọn 4 | |
Giáo viên | Lê Thị Hoa | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A1 - Tự chọn 2 | |||||
2 | 10A1 - Vật lí | 10A6 - Vật lí | 10A6 - Vật lí | 10A8 - Vật lí | 10A8 - Vật lí | |
3 | 10A12 - Vật lí | 10A12 - Vật lí | ||||
4 | 10A1 - Vật lí | |||||
5 | 10A6 - Tự chọn 2 | |||||
Giáo viên | Vũ Thị Hòa | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A4 - Địa lí | 12A10 - Địa lí | ||||
2 | 10A8 - Địa lí | 10A10 - Địa lí | ||||
3 | 12A7 - Địa lí | 12A11 - Địa lí | 10A10 - Địa lí | 10A11 - Địa lí | ||
4 | 10A7 - Địa lí | 10A8 - Địa lí | ||||
5 | 10A7 - Địa lí | 12A8 - Địa lí | 10A4 - Địa lí | 10A11 - Địa lí | ||
Giáo viên | Đỗ Thị Minh Hòa | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A1 - Sinh học | 10A3 - Sinh học | 12A8 - Sinh học | |||
2 | 12A8 - Sinh học | 12A11 - Sinh học | 12A11 - Sinh học | 12A10 - Sinh học | 12A10 - Sinh học | |
3 | 10A1 - Sinh học | 12A1 - Sinh học | 12A12 - Sinh học | |||
4 | 12A12 - Sinh học | 12A9 - Sinh học | ||||
5 | 12A9 - Sinh học | |||||
Giáo viên | Đào Thị Hồng | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A9 - Hóa học | 12A3 - Hóa học | 12A2 - Hóa học | |||
2 | 12A10 - Hóa học | 12A1 - Hóa học | 10A9 - Tự chọn 1 | 12A3 - Hóa học | 12A2 - Hóa học | |
3 | 12A4 - Hóa học | 10A8 - Tự chọn 1 | 12A1 - Hóa học | |||
4 | 12A4 - Hóa học | 12A9 - Hóa học | ||||
5 | 12A10 - Hóa học | |||||
Giáo viên | Bùi Thị Huệ | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A6 - Hóa học | 12A11 - Hóa học | ||||
2 | 12A7 - Hóa học | 12A12 - Hóa học | ||||
3 | 12A5 - Hóa học | 12A8 - Hóa học | 12A8 - Hóa học | |||
4 | 12A5 - Hóa học | 12A7 - Hóa học | 12A11 - Hóa học | |||
5 | 12A6 - Hóa học | 12A12 - Hóa học | ||||
Giáo viên | Nguyễn Viết Hưng | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A3 - GDQP | 11A7 - GDQP | 11A9 - GDQP | 11A2 - GDQP | ||
2 | 11A8 - GDQP | 11A14 - GDQP | 11A11 - GDQP | |||
3 | 11A12 - GDQP | 11A4 - GDQP | 11A5 - GDQP | 11A6 - GDQP | 11A13 - GDQP | |
4 | 11A1 - GDQP | 11A10 - GDQP | ||||
5 | ||||||
Giáo viên | Phan Thị Hương | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A11 - Lịch sử | 12A12 - Lịch sử | 12A3 - Lịch sử | 12A3 - Lịch sử | 12A6 - Lịch sử | |
2 | 12A11 - Lịch sử | 12A12 - Lịch sử | 12A10 - Lịch sử | 12A5 - Lịch sử | 12A9 - Lịch sử | |
3 | 11A8 - Lịch sử | 12A1 - Lịch sử | 11A10 - Lịch sử | 12A5 - Lịch sử | 12A7 - Lịch sử | 12A8 - Lịch sử |
4 | 12A1 - Lịch sử | 12A2 - Lịch sử | 12A2 - Lịch sử | 12A6 - Lịch sử | 12A9 - Lịch sử | 12A4 - Lịch sử |
5 | 11A9 - Lịch sử | 12A4 - Lịch sử | 12A10 - Lịch sử | 12A7 - Lịch sử | 12A8 - Lịch sử | |
Giáo viên | Trịnh Thị Hương | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A4 - GDQP | 10A6 - GDQP | ||||
2 | 10A7 - GDQP | 10A8 - GDQP | ||||
3 | 10A5 - GDQP | 10A9 - GDQP | ||||
4 | 10A12 - GDQP | 10A11 - GDQP | ||||
5 | 10A2 - GDQP | 10A1 - GDQP | 10A10 - GDQP | 10A3 - GDQP | ||
Giáo viên | Đặng Thị Hường | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A11 - Vật lí | |||||
2 | 11A1 - Vật lí | 11A1 - Vật lí | 11A11 - Vật lí | |||
3 | 10A11 - Vật lí | 11A11 - Vật lí | 10A7 - Vật lí | |||
4 | 10A7 - Vật lí | 11A6 - Vật lí | 11A9 - Vật lí | 11A6 - Vật lí | 11A9 - Vật lí | |
5 | ||||||
Giáo viên | Tô Thị Huyền | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 10A7 - Thể dục | 10A11 - Thể dục | 10A5 - Thể dục | 10A11 - Thể dục | 10A9 - Thể dục | |
3 | 10A3 - Thể dục | 10A7 - Thể dục | 10A9 - Thể dục | 10A1 - Thể dục | ||
4 | 10A1 - Thể dục | 10A3 - Thể dục | 10A5 - Thể dục | |||
5 | ||||||
Giáo viên | Lê Văn Kiên | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A11 - Hóa học | 11A11 - Tự chọn 1 | 11A1 - Tự chọn 1 | |||
2 | 11A7 - Hóa học | 11A2 - Tự chọn 1 | 11A7 - Tự chọn 1 | |||
3 | 11A11 - Hóa học | 11A2 - Hóa học | 11A1 - Hóa học | |||
4 | 11A6 - Hóa học | 11A6 - Hóa học | 11A2 - Hóa học | |||
5 | 11A6 - Tự chọn 1 | 11A1 - Hóa học | 11A7 - Hóa học | |||
Giáo viên | Đào Thị Lê | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A9 - Ngữ văn | 11A12 - Ngữ văn | 11A12 - Ngữ văn | |||
2 | 11A3 - Ngữ văn | 11A3 - Ngữ văn | 11A12 - Ngữ văn | |||
3 | 11A9 - Ngữ văn | 11A3 - Ngữ văn | ||||
4 | 11A12 - Ngữ văn | 11A9 - Ngữ văn | ||||
5 | 12A5 - Tự chọn 4 | 11A3 - Ngữ văn | 11A9 - Ngữ văn | |||
Giáo viên | Nguyễn Thị Thu Luyến | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A3 - Ngữ văn | 12A2 - Tự chọn 4 | 12A8 - Ngữ văn | 12A8 - Ngữ văn | 12A2 - Ngữ văn | |
2 | 12A7 - Tự chọn 4 | 12A8 - Ngữ văn | 12A2 - Ngữ văn | |||
3 | 12A7 - Ngữ văn | 12A3 - Ngữ văn | ||||
4 | 12A7 - Ngữ văn | 12A7 - Ngữ văn | 12A2 - Ngữ văn | 12A3 - Ngữ văn | 12A7 - Ngữ văn | |
5 | 12A2 - Ngữ văn | 12A8 - Ngữ văn | 12A3 - Ngữ văn | |||
Giáo viên | Nguyễn Thị Lý | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A1 - Ngoại ngữ | 12A1 - Tự chọn 3 | 12A12 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ | ||
2 | 12A12 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ | 12A12 - Ngoại ngữ | |||
3 | 12A9 - Ngoại ngữ | 12A2 - Ngoại ngữ | 12A2 - Ngoại ngữ | 12A9 - Tự chọn 3 | ||
4 | 12A2 - Ngoại ngữ | 12A1 - Ngoại ngữ | 12A1 - Ngoại ngữ | 12A12 - Tự chọn 3 | ||
5 | 12A1 - Ngoại ngữ | 12A12 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ | 12A2 - Ngoại ngữ | ||
Giáo viên | Hoàng Phương Mai | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A12 - Thể dục | 10A4 - Thể dục | 10A10 - Thể dục | |||
2 | 11A12 - Thể dục | 10A12 - Thể dục | 10A10 - Thể dục | 10A12 - Thể dục | ||
3 | 10A8 - Thể dục | 10A6 - Thể dục | 10A8 - Thể dục | |||
4 | 10A4 - Thể dục | 10A2 - Thể dục | 10A2 - Thể dục | 10A6 - Thể dục | ||
5 | ||||||
Giáo viên | Dương Thị Mến | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A7 - Sinh học | 12A7 - Sinh học | ||||
2 | 12A6 - Sinh học | 12A4 - Sinh học | 12A6 - Sinh học | 12A5 - Sinh học | ||
3 | 12A2 - Sinh học | 12A4 - Sinh học | 12A3 - Sinh học | |||
4 | 12A5 - Sinh học | 12A2 - Sinh học | ||||
5 | 12A3 - Sinh học | |||||
Giáo viên | Nguyễn Thúy Nga | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A5 - Lịch sử | 11A1 - Lịch sử | 11A12 - Lịch sử | 11A13 - Lịch sử | ||
2 | 11A2 - Lịch sử | 10A12 - Lịch sử | 11A14 - Lịch sử | |||
3 | 11A5 - Lịch sử | 10A1 - Lịch sử | 11A6 - Lịch sử | 11A3 - Lịch sử | 10A2 - Lịch sử | 10A3 - Lịch sử |
4 | 10A8 - Lịch sử | 11A7 - Lịch sử | 11A4 - Lịch sử | 10A6 - Lịch sử | 10A11 - Lịch sử | |
5 | 10A4 - Lịch sử | 10A10 - Lịch sử | 10A9 - Lịch sử | 11A11 - Lịch sử | 10A7 - Lịch sử | |
Giáo viên | Phạm Thị Hằng Nga | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A9 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | 11A11 - Ngoại ngữ | ||
2 | 11A6 - Ngoại ngữ | 11A9 - Ngoại ngữ | 11A9 - Ngoại ngữ | |||
3 | 10A5 - Tự chọn 3 | 11A9 - Tự chọn 3 | ||||
4 | 11A11 - Ngoại ngữ | |||||
5 | 11A11 - Tự chọn 3 | 11A6 - Tự chọn 3 | 11A11 - Ngoại ngữ | |||
Giáo viên | Trần Thanh Ngà | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A7 - Tin học | 10A5 - Tin học | 10A9 - Tin học | 10A8 - Tin học | 10A9 - Tin học | |
2 | 10A3 - Tin học | 10A10 - Tin học | 10A6 - Tin học | 10A7 - Tin học | ||
3 | 10A5 - Tin học | 10A6 - Tin học | ||||
4 | 10A10 - Tin học | 10A1 - Tin học | 10A3 - Tin học | 10A1 - Tin học | 10A8 - Tin học | |
5 | ||||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Ngân | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 10A5 - Sinh học | 10A7 - Sinh học | 10A11 - Sinh học | |||
3 | 10A10 - Sinh học | 10A8 - Sinh học | ||||
4 | 10A12 - Sinh học | 10A9 - Sinh học | ||||
5 | 10A6 - Sinh học | |||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Ngừng | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A6 - Ngoại ngữ | 10A1 - Ngoại ngữ | 10A10 - Ngoại ngữ | |||
2 | 10A1 - Ngoại ngữ | 10A6 - Ngoại ngữ | ||||
3 | 10A10 - Ngoại ngữ | 10A10 - Ngoại ngữ | 10A10 - Tự chọn 3 | |||
4 | 10A1 - Ngoại ngữ | |||||
5 | 10A6 - Ngoại ngữ | 10A6 - Tự chọn 3 | 10A1 - Tự chọn 3 | |||
Giáo viên | Trần Thị Nguyệt | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A5 - Ngoại ngữ | 12A6 - Ngoại ngữ | 12A5 - Tự chọn 3 | 12A6 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | |
2 | 12A7 - Tự chọn 3 | 12A6 - Ngoại ngữ | 12A6 - Tự chọn 3 | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A3 - Tự chọn 3 | |
3 | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A7 - Ngoại ngữ | 12A7 - Ngoại ngữ | 12A5 - Ngoại ngữ | ||
4 | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A5 - Ngoại ngữ | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A6 - Ngoại ngữ | |
5 | 12A5 - Ngoại ngữ | 12A7 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A7 - Ngoại ngữ | |
Giáo viên | Đỗ Thị Nhung | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A7 - Ngoại ngữ | 10A12 - Ngoại ngữ | 11A14 - Tự chọn 3 | |||
2 | 10A12 - Tự chọn 3 | 10A12 - Ngoại ngữ | 11A1 - Ngoại ngữ | |||
3 | 11A14 - Ngoại ngữ | 11A14 - Ngoại ngữ | 11A14 - Ngoại ngữ | 10A7 - Tự chọn 3 | ||
4 | 10A7 - Ngoại ngữ | 11A7 - Ngoại ngữ | 11A1 - Ngoại ngữ | 11A7 - Ngoại ngữ | 11A7 - Ngoại ngữ | |
5 | 10A12 - Ngoại ngữ | 10A7 - Ngoại ngữ | 11A1 - Tự chọn 3 | 11A1 - Ngoại ngữ | ||
Giáo viên | Lưu Thị Phúc | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A2 - Địa lí | 12A1 - Địa lí | ||||
2 | 12A3 - Địa lí | 12A4 - Địa lí | ||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Giáo viên | Chu Thị Phượng | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A2 - Ngoại ngữ | 11A10 - Ngoại ngữ | 11A10 - Ngoại ngữ | |||
2 | 11A12 - Ngoại ngữ | 11A12 - Ngoại ngữ | ||||
3 | 11A3 - Ngoại ngữ | 10A4 - Tự chọn 3 | 11A2 - Tự chọn 3 | 11A10 - Tự chọn 3 | ||
4 | 11A12 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | 11A12 - Tự chọn 3 | |||
5 | 11A3 - Tự chọn 3 | 11A10 - Ngoại ngữ | 11A2 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | 11A2 - Ngoại ngữ | |
Giáo viên | Ngô Minh Phương | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A8 - GDCD | 11A14 - GDCD | 11A3 - GDCD | 11A7 - GDCD | ||
2 | 11A9 - GDCD | |||||
3 | 12A5 - GDCD | 12A10 - GDCD | ||||
4 | 12A6 - GDCD | 12A12 - GDCD | 11A1 - GDCD | 11A13 - GDCD | ||
5 | 11A12 - GDCD | 11A11 - GDCD | 12A2 - GDCD | 12A4 - GDCD | 11A5 - GDCD | |
Giáo viên | Nguyễn Thị Phượng | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A1 - Địa lí | 11A4 - Địa lí | 10A3 - Địa lí | 10A6 - Địa lí | ||
2 | 11A14 - Địa lí | 10A2 - Địa lí | 10A12 - Địa lí | |||
3 | 10A9 - Địa lí | 10A2 - Địa lí | 10A9 - Địa lí | |||
4 | 10A3 - Địa lí | 10A6 - Địa lí | 10A5 - Địa lí | 11A6 - Địa lí | ||
5 | 10A1 - Địa lí | 10A5 - Địa lí | 10A12 - Địa lí | |||
Giáo viên | Tô Thị Kim Phượng | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A2 - Ngoại ngữ | 10A2 - Ngoại ngữ | 10A11 - Ngoại ngữ | |||
2 | 10A11 - Ngoại ngữ | 10A3 - Ngoại ngữ | ||||
3 | 10A11 - Ngoại ngữ | 10A3 - Ngoại ngữ | 10A2 - Tự chọn 3 | |||
4 | 10A3 - Ngoại ngữ | 10A3 - Tự chọn 3 | ||||
5 | 10A11 - Tự chọn 3 | 10A2 - Ngoại ngữ | ||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Quyên | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A8 - Địa lí | |||||
2 | 11A1 - Địa lí | 11A10 - Địa lí | ||||
3 | 12A12 - Địa lí | 12A6 - Địa lí | 12A5 - Địa lí | 11A2 - Địa lí | ||
4 | 11A3 - Địa lí | 11A11 - Địa lí | 11A9 - Địa lí | 11A12 - Địa lí | 12A9 - Địa lí | |
5 | 11A5 - Địa lí | 11A13 - Địa lí | 11A7 - Địa lí | |||
Giáo viên | Nguyễn Bá Quyết | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A10 - Vật lí | 11A12 - Vật lí | 10A7 - Tự chọn 2 | |||
2 | 11A13 - Vật lí | 11A12 - Vật lí | 11A10 - Vật lí | |||
3 | 10A8 - Tự chọn 2 | 11A13 - Vật lí | 11A14 - Vật lí | |||
4 | 10A12 - Tự chọn 2 | 10A11 - Tự chọn 2 | 11A7 - Vật lí | |||
5 | 11A14 - Vật lí | 11A7 - Vật lí | ||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Sáng | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A13 - Tin học | 11A14 - Tin học | 11A2 - Tin học | 10A2 - Tin học | ||
2 | 11A4 - Tin học | 11A14 - Tin học | 11A5 - Tin học | 10A4 - Tin học | 11A1 - Tin học | |
3 | 11A13 - Tin học | 11A5 - Tin học | 11A3 - Tin học | 11A1 - Tin học | 11A3 - Tin học | 11A4 - Tin học |
4 | 11A2 - Tin học | 10A4 - Tin học | 10A2 - Tin học | |||
5 | ||||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Thắm | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A5 - Toán học | 12A7 - Toán học | ||||
2 | 12A5 - Toán học | 12A5 - Toán học | 12A5 - Toán học | 12A7 - Toán học | 12A7 - Toán học | |
3 | 12A6 - Toán học | 12A8 - Toán học | 12A8 - Toán học | 12A6 - Toán học | ||
4 | 12A6 - Toán học | 12A8 - Toán học | 12A7 - Toán học | 12A6 - Toán học | 12A8 - Toán học | |
5 | 12A8 - Toán học | 12A7 - Toán học | 12A6 - Toán học | 12A5 - Toán học | ||
Giáo viên | Phạm Thị Lệ Thảo | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A4 - Ngoại ngữ | 11A5 - Ngoại ngữ | 11A8 - Ngoại ngữ | 11A5 - Ngoại ngữ | ||
2 | 11A4 - Tự chọn 3 | 11A4 - Ngoại ngữ | 11A5 - Ngoại ngữ | 11A13 - Ngoại ngữ | ||
3 | 11A8 - Ngoại ngữ | 11A13 - Ngoại ngữ | ||||
4 | 11A13 - Ngoại ngữ | 11A8 - Tự chọn 3 | 11A5 - Tự chọn 3 | 11A8 - Ngoại ngữ | ||
5 | 11A7 - Tự chọn 3 | 11A13 - Tự chọn 3 | 11A4 - Ngoại ngữ | |||
Giáo viên | Nguyễn Thị Kim Thoa | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A2 - GDCD | |||||
2 | 10A4 - GDCD | |||||
3 | 10A12 - GDCD | 12A7 - GDCD | ||||
4 | 12A9 - GDCD | 12A1 - GDCD | 12A11 - GDCD | |||
5 | 12A3 - GDCD | 10A8 - GDCD | 10A10 - GDCD | 10A5 - GDCD | ||
Giáo viên | Nguyễn Thị Thu | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A7 - Tự chọn 2 | |||||
2 | 11A8 - Vật lí | 11A4 - Vật lí | ||||
3 | 11A2 - Vật lí | |||||
4 | 11A4 - Vật lí | 12A3 - Tự chọn 2 | 12A11 - Tự chọn 2 | 11A8 - Vật lí | 11A3 - Vật lí | |
5 | 11A5 - Vật lí | 11A5 - Vật lí | 11A2 - Vật lí | 11A3 - Vật lí | ||
Giáo viên | Nguyễn Thị Thu | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A9 - Toán học | |||||
2 | 12A9 - Toán học | 12A2 - Toán học | 12A9 - Toán học | |||
3 | 12A3 - Toán học | 12A2 - Toán học | 12A3 - Toán học | 12A3 - Toán học | 12A2 - Toán học | |
4 | 12A3 - Toán học | 12A9 - Toán học | 12A2 - Toán học | |||
5 | 12A2 - Toán học | 12A3 - Toán học | 12A9 - Toán học | |||
Giáo viên | Vũ Thị Thu | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A4 - Hóa học | 11A10 - Hóa học | ||||
2 | 11A3 - Hóa học | 11A3 - Tự chọn 1 | ||||
3 | 11A4 - Hóa học | 11A8 - Tự chọn 1 | 11A8 - Hóa học | |||
4 | 11A14 - Tự chọn 1 | 11A3 - Hóa học | 11A4 - Tự chọn 1 | 11A14 - Hóa học | ||
5 | 11A14 - Hóa học | 11A10 - Tự chọn 1 | 11A8 - Hóa học | 11A10 - Hóa học | ||
Giáo viên | Khúc Thanh Thùy | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A8 - Công nghệ | |||||
2 | 10A5 - Công nghệ | 10A1 - Công nghệ | ||||
3 | 10A7 - Công nghệ | |||||
4 | 10A11 - Công nghệ | |||||
5 | 11A4 - Công nghệ | 10A3 - Công nghệ | 11A4 - Công nghệ | |||
Giáo viên | Nguyễn Thanh Thủy | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A1 - Toán học | |||||
2 | 10A6 - Toán học | 10A1 - Toán học | ||||
3 | 10A6 - Toán học | 10A12 - Toán học | 10A12 - Toán học | |||
4 | 10A6 - Toán học | 10A12 - Toán học | 10A1 - Toán học | 10A12 - Toán học | ||
5 | 10A1 - Toán học | 10A6 - Toán học | ||||
Giáo viên | Phạm Thị Thủy | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A11 - Thể dục | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | 12A11 - Thể dục | |||||
5 | ||||||
Giáo viên | Đặng Thị Thanh Thuỷ | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A11 - Vật lí | 12A2 - Vật lí | 12A11 - Vật lí | |||
2 | 12A9 - Vật lí | 12A7 - Vật lí | 12A6 - Vật lí | 12A6 - Tự chọn 2 | ||
3 | 12A9 - Vật lí | 12A6 - Vật lí | 12A2 - Tự chọn 2 | |||
4 | 12A3 - Vật lí | 12A3 - Vật lí | ||||
5 | 12A7 - Vật lí | 12A9 - Tự chọn 2 | 12A2 - Vật lí | |||
Giáo viên | Đỗ Thị Kim Thúy | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A5 - Thể dục | |||||
2 | 12A3 - Thể dục | 12A3 - Thể dục | 12A4 - Thể dục | |||
3 | 12A10 - Thể dục | 12A6 - Thể dục | 12A6 - Thể dục | 12A10 - Thể dục | ||
4 | 12A4 - Thể dục | 12A5 - Thể dục | ||||
5 | ||||||
Giáo viên | Vũ Thị Tiến | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A1 - Ngữ văn | 10A3 - Ngữ văn | 10A5 - Ngữ văn | 10A5 - Ngữ văn | ||
2 | 10A9 - Ngữ văn | 10A3 - Ngữ văn | 10A5 - Ngữ văn | |||
3 | 10A9 - Ngữ văn | 10A1 - Ngữ văn | ||||
4 | 10A9 - Ngữ văn | 10A7 - Ngữ văn | 10A7 - Ngữ văn | |||
5 | 10A3 - Ngữ văn | 10A7 - Ngữ văn | 10A1 - Ngữ văn | |||
Giáo viên | Vũ Thành Tín | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A5 - Toán học | 10A11 - Tin học | 11A8 - Toán học | |||
2 | 11A9 - Toán học | 11A5 - Toán học | 11A9 - Toán học | 11A8 - Toán học | ||
3 | 11A9 - Toán học | 10A11 - Tin học | 11A5 - Toán học | |||
4 | 11A9 - Toán học | 11A5 - Toán học | ||||
5 | 11A8 - Toán học | 11A8 - Toán học | ||||
Giáo viên | Ngô Quốc Triệu | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A10 - Hóa học | 10A6 - Hóa học | ||||
2 | 10A2 - Tự chọn 1 | 10A2 - Hóa học | 10A7 - Tự chọn 1 | 10A1 - Hóa học | 10A10 - Hóa học | |
3 | 10A1 - Tự chọn 1 | 10A6 - Hóa học | 10A1 - Hóa học | 10A7 - Hóa học | ||
4 | 10A6 - Tự chọn 1 | 10A7 - Hóa học | 10A10 - Tự chọn 1 | 10A2 - Hóa học | ||
5 | ||||||
Giáo viên | Lưu Thị Kim Tuyến | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A1 - Toán học | |||||
2 | 11A1 - Toán học | |||||
3 | 11A6 - Toán học | 11A1 - Toán học | 11A6 - Toán học | 11A14 - Toán học | ||
4 | 11A6 - Toán học | 11A14 - Toán học | 11A14 - Toán học | |||
5 | 11A1 - Toán học | 11A6 - Toán học | 10A12 - Tin học | 11A14 - Toán học | 10A12 - Tin học | |
Giáo viên | Nguyễn Thị Tuyến | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A8 - Tự chọn 3 | 12A10 - Tự chọn 3 | 12A4 - Tự chọn 3 | 12A4 - Ngoại ngữ | ||
2 | 12A4 - Ngoại ngữ | 12A10 - Ngoại ngữ | 12A2 - Tự chọn 3 | 12A11 - Tự chọn 3 | ||
3 | 12A4 - Ngoại ngữ | 12A11 - Ngoại ngữ | 12A11 - Ngoại ngữ | 12A11 - Ngoại ngữ | ||
4 | 12A10 - Ngoại ngữ | 12A10 - Ngoại ngữ | ||||
5 | 12A11 - Ngoại ngữ | 12A10 - Ngoại ngữ | 12A4 - Ngoại ngữ | |||
Giáo viên | Nguyễn Thị Vân | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A6 - Ngữ văn | 10A4 - Ngữ văn | 10A2 - Ngữ văn | |||
2 | 10A8 - Ngữ văn | 10A4 - Ngữ văn | 10A6 - Ngữ văn | 10A2 - Ngữ văn | ||
3 | 10A4 - Ngữ văn | 10A2 - Ngữ văn | 10A11 - Ngữ văn | 10A6 - Ngữ văn | ||
4 | 10A8 - Ngữ văn | 10A10 - Ngữ văn | ||||
5 | 10A10 - Ngữ văn | 10A11 - Ngữ văn | 10A11 - Ngữ văn | 10A8 - Ngữ văn | 10A10 - Ngữ văn | |
Giáo viên | Phạm Thanh Vân | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A4 - Vật lí | 12A12 - Vật lí | 12A10 - Tự chọn 2 | |||
2 | 12A1 - Vật lí | 12A5 - Vật lí | 12A8 - Vật lí | 12A8 - Vật lí | 12A12 - Tự chọn 2 | |
3 | 12A8 - Tự chọn 2 | 12A10 - Vật lí | 12A10 - Vật lí | 12A4 - Vật lí | ||
4 | 12A5 - Vật lí | 12A1 - Vật lí | 12A4 - Tự chọn 2 | |||
5 | 12A12 - Vật lí | 12A5 - Tự chọn 2 | 12A1 - Tự chọn 2 | |||
Giáo viên | Nguyễn Thị Vui | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 12A8 - Tự chọn 4 | 12A11 - Ngữ văn | ||||
3 | ||||||
4 | 12A11 - Ngữ văn | |||||
5 | 12A11 - Tự chọn 4 | 12A11 - Ngữ văn | 12A11 - Ngữ văn | |||
Giáo viên | Nguyễn Thị Xiêm | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A1 - Công nghệ | |||||
2 | 11A5 - Công nghệ | 11A6 - Công nghệ | 11A5 - Công nghệ | 11A6 - Công nghệ | ||
3 | 10A10 - Công nghệ | 10A12 - Công nghệ | 11A1 - Công nghệ | |||
4 | 10A4 - Công nghệ | 10A9 - Công nghệ | 10A2 - Công nghệ | 10A6 - Công nghệ | ||
5 | ||||||
Giáo viên | Nguyễn Thị Lệ Xuân | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10A8 - Toán học | |||||
2 | 10A8 - Toán học | |||||
3 | ||||||
4 | 10A8 - Toán học | |||||
5 | 10A8 - Toán học | |||||
Giáo viên | Đỗ Thị Yến | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 11A9 - Công nghệ | 11A12 - Công nghệ | ||||
3 | 11A11 - Công nghệ | 11A9 - Công nghệ | ||||
4 | 11A11 - Công nghệ | 11A12 - Công nghệ | ||||
5 | ||||||
Giáo viên | Đỗ Quang Đạo | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A5 - Ngữ văn | 12A6 - Ngữ văn | 11A5 - Ngữ văn | 12A5 - Ngữ văn | ||
2 | 12A1 - Ngữ văn | 12A1 - Ngữ văn | 11A7 - Ngữ văn | |||
3 | 12A1 - Ngữ văn | 11A7 - Ngữ văn | 11A7 - Ngữ văn | 12A5 - Ngữ văn | 11A7 - Ngữ văn | |
4 | 11A5 - Ngữ văn | 12A6 - Ngữ văn | 11A5 - Ngữ văn | 12A5 - Ngữ văn | 12A1 - Ngữ văn | |
5 | 12A6 - Ngữ văn | 12A6 - Tự chọn 4 | 12A5 - Ngữ văn | 12A6 - Ngữ văn | ||
Giáo viên | Đỗ Thế Đạo | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A4 - Toán học | 12A1 - Toán học | ||||
2 | 12A4 - Toán học | 12A1 - Toán học | 12A1 - Toán học | |||
3 | 12A4 - Toán học | |||||
4 | 12A4 - Toán học | |||||
5 | 12A4 - Toán học | 12A1 - Toán học | 12A1 - Toán học | |||
Giáo viên | Nguyễn Thị Dung (HĐ) | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A4 - Toán học | |||||
2 | 11A4 - Toán học | 11A4 - Toán học | ||||
3 | 11A10 - Toán học | 11A10 - Toán học | 11A12 - Toán học | |||
4 | 11A10 - Toán học | 11A10 - Toán học | 11A12 - Toán học | |||
5 | 11A4 - Toán học | 11A12 - Toán học | 11A12 - Toán học | |||