THỜI KHÓA BIỂU MỚI SỐ 04 (Dành cho HS)
Thực hiện từ thứ 2 ngày 13/12/2021
Tài liệu đính kèm: Tải về
Trường | Trường THPT Mỹ Hào | |||||
Năm học | 2021-2022 | |||||
Lớp | 10A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Ngữ văn | Địa lí | Ngoại ngữ | Tự chọn 2 | Toán học |
2 | Vật lí | GDCD | Công nghệ | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán học |
3 | Sinh học | Lịch sử | Tự chọn 1 | Ngữ văn | Hóa học | Thể dục |
4 | Ngoại ngữ | Tin học | Thể dục | Tin học | Toán học | Vật lí |
5 | Địa lí | GDQP | Toán học | Tự chọn 3 | Ngữ văn | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | GDCD | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Tin học |
2 | Tự chọn 1 | Hóa học | Tự chọn 2 | Ngữ văn | Địa lí | Vật lí |
3 | Toán học | Ngữ văn | Sinh học | Địa lí | Lịch sử | Tự chọn 3 |
4 | Toán học | Thể dục | Thể dục | Tin học | Công nghệ | Hóa học |
5 | GDQP | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán học | Toán học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Toán học | Sinh học | Ngữ văn | Địa lí | Vật lí |
2 | Tin học | Toán học | Toán học | Tự chọn 2 | Ngữ văn | Ngoại ngữ |
3 | Thể dục | Hóa học | Tự chọn 1 | Vật lí | Ngoại ngữ | Lịch sử |
4 | Địa lí | Ngoại ngữ | Tin học | GDCD | Thể dục | Tự chọn 3 |
5 | Hóa học | Ngữ văn | Công nghệ | Toán học | GDQP | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | GDQP | Ngữ văn | Thể dục | Địa lí | Toán học |
2 | GDCD | Ngữ văn | Sinh học | Ngoại ngữ | Tin học | Toán học |
3 | Ngữ văn | Tự chọn 3 | Tự chọn 2 | Tự chọn 1 | Ngoại ngữ | Vật lí |
4 | Thể dục | Công nghệ | Tin học | Toán học | Toán học | Ngoại ngữ |
5 | Lịch sử | Vật lí | Địa lí | Hóa học | Hóa học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Lịch sử | Tin học | Hóa học | Ngữ văn | Ngữ văn |
2 | Công nghệ | Sinh học | Thể dục | Toán học | Hóa học | Ngữ văn |
3 | GDQP | Vật lí | Toán học | Tự chọn 3 | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Ngoại ngữ | Tự chọn 1 | Toán học | Địa lí | Ngoại ngữ | Thể dục |
5 | Tự chọn 2 | Toán học | Địa lí | Vật lí | GDCD | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | GDQP | Hóa học | Địa lí |
2 | Toán học | Vật lí | Ngữ văn | Vật lí | Tin học | Ngoại ngữ |
3 | GDCD | Toán học | Thể dục | Hóa học | Ngữ văn | Tin học |
4 | Tự chọn 1 | Toán học | Địa lí | Thể dục | Lịch sử | Công nghệ |
5 | Ngoại ngữ | Tự chọn 2 | Tự chọn 3 | Sinh học | Toán học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Tin học | Ngoại ngữ | Toán học | Toán học | Tự chọn 2 |
2 | Thể dục | GDQP | Tự chọn 1 | Sinh học | Toán học | Tin học |
3 | Công nghệ | Thể dục | Vật lí | GDCD | Tự chọn 3 | Hóa học |
4 | Ngoại ngữ | Vật lí | Địa lí | Hóa học | Ngữ văn | Ngữ văn |
5 | Địa lí | Ngoại ngữ | Toán học | Ngữ văn | Lịch sử | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Toán học | Công nghệ | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ |
2 | Ngữ văn | Toán học | Địa lí | GDQP | Vật lí | Vật lí |
3 | Tự chọn 2 | Thể dục | Tự chọn 1 | Thể dục | Hóa học | Sinh học |
4 | Toán học | Lịch sử | Ngữ văn | Tự chọn 3 | Địa lí | Tin học |
5 | Toán học | GDCD | Hóa học | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Tự chọn 2 | Vật lí | Tin học | Ngoại ngữ | Tin học |
2 | GDCD | Vật lí | Tự chọn 1 | Ngữ văn | Tự chọn 3 | Thể dục |
3 | Toán học | Ngữ văn | Địa lí | GDQP | Thể dục | Địa lí |
4 | Toán học | Ngữ văn | Công nghệ | Toán học | Hóa học | Sinh học |
5 | Ngoại ngữ | Hóa học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Toán học | Hóa học | Toán học | Thể dục | Ngoại ngữ |
2 | Toán học | Toán học | Thể dục | Tin học | Hóa học | Địa lí |
3 | Công nghệ | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Địa lí | Tự chọn 3 |
4 | Tin học | Vật lí | Tự chọn 2 | Ngữ văn | Tự chọn 1 | Vật lí |
5 | Ngữ văn | Lịch sử | GDCD | GDQP | Ngữ văn | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Vật lí | Toán học | Tự chọn 1 | Tin học | Ngoại ngữ |
2 | Hóa học | Thể dục | Ngoại ngữ | Hóa học | Thể dục | Sinh học |
3 | Vật lí | Ngoại ngữ | Tin học | Ngữ văn | Toán học | Địa lí |
4 | Công nghệ | Toán học | Tự chọn 2 | GDQP | Toán học | Lịch sử |
5 | Tự chọn 3 | Ngữ văn | Ngữ văn | GDCD | Địa lí | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Hóa học | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn |
2 | Tự chọn 3 | Thể dục | Ngoại ngữ | Thể dục | Lịch sử | Địa lí |
3 | GDCD | Vật lí | Công nghệ | Vật lí | Toán học | Toán học |
4 | Tự chọn 2 | GDQP | Toán học | Sinh học | Tự chọn 1 | Toán học |
5 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Tin học | Địa lí | Tin học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Công nghệ | Thể dục | Lịch sử | Toán học | Tự chọn 1 |
2 | Vật lí | Vật lí | Địa lí | Ngoại ngữ | Toán học | Tin học |
3 | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán học | Tin học | Công nghệ | Hóa học |
4 | Ngữ văn | Thể dục | Ngoại ngữ | GDCD | GDQP | Ngữ văn |
5 | Toán học | Hóa học | Sinh học | Tự chọn 3 | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Toán học | Công nghệ | Tin học | GDQP |
2 | Ngữ văn | Tự chọn 1 | Toán học | Lịch sử | Ngữ văn | Sinh học |
3 | Ngữ văn | Hóa học | Tự chọn 3 | Ngữ văn | Vật lí | Địa lí |
4 | Toán học | Tin học | Thể dục | Thể dục | GDCD | Hóa học |
5 | Toán học | Công nghệ | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | GDQP | Toán học | GDCD | Toán học | Công nghệ |
2 | Ngữ văn | Ngữ văn | Hóa học | Thể dục | Toán học | Tự chọn 1 |
3 | Ngoại ngữ | Sinh học | Tin học | Lịch sử | Tin học | Ngữ văn |
4 | Địa lí | Công nghệ | Ngoại ngữ | Hóa học | Thể dục | Vật lí |
5 | Tự chọn 3 | Toán học | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Vật lí | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Hóa học | Địa lí | Sinh học | Toán học |
2 | Tin học | Tự chọn 3 | Toán học | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán học |
3 | Thể dục | Thể dục | GDQP | Hóa học | Ngữ văn | Tin học |
4 | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Lịch sử | Tự chọn 1 | GDCD |
5 | Công nghệ | Toán học | Ngữ văn | Công nghệ | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Toán học | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ |
2 | Công nghệ | Toán học | Công nghệ | Tin học | Ngoại ngữ | Hóa học |
3 | Lịch sử | Tin học | Thể dục | GDQP | Thể dục | Toán học |
4 | Ngữ văn | Hóa học | Toán học | Ngữ văn | Tự chọn 3 | Sinh học |
5 | Vật lí | Địa lí | Vật lí | Tự chọn 1 | GDCD | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Tin học | Tin học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ văn |
2 | Thể dục | Công nghệ | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Công nghệ | Ngữ văn |
3 | Toán học | GDCD | Lịch sử | Toán học | GDQP | Thể dục |
4 | Toán học | Hóa học | Vật lí | Hóa học | Vật lí | Địa lí |
5 | Tự chọn 1 | Toán học | Ngữ văn | Tự chọn 3 | Sinh học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Sinh học | GDQP | Toán học | GDCD | Thể dục |
2 | Hóa học | Tin học | Thể dục | Công nghệ | Ngữ văn | Tự chọn 1 |
3 | Toán học | Toán học | Ngữ văn | Ngữ văn | Công nghệ | Ngữ văn |
4 | Toán học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lí |
5 | Tin học | Tự chọn 3 | Vật lí | Hóa học | Địa lí | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | GDCD | Địa lí | Tin học | Ngoại ngữ | Toán học |
2 | Công nghệ | GDQP | Tin học | Vật lí | Công nghệ | Toán học |
3 | Lịch sử | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Tự chọn 1 | Hóa học |
4 | Thể dục | Sinh học | Thể dục | Tự chọn 3 | Vật lí | Ngoại ngữ |
5 | Ngữ văn | Toán học | Toán học | Hóa học | Ngữ văn | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | GDQP | Hóa học | Hóa học |
2 | Toán học | GDCD | Công nghệ | Ngoại ngữ | Toán học | Ngoại ngữ |
3 | Tin học | Toán học | Ngữ văn | Thể dục | Công nghệ | Tự chọn 3 |
4 | Thể dục | Toán học | Địa lí | Vật lí | Ngữ văn | Vật lí |
5 | Lịch sử | Sinh học | Tự chọn 1 | Tin học | Ngữ văn | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Vật lí | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Hóa học |
2 | Thể dục | Thể dục | Ngữ văn | Vật lí | Ngữ văn | Địa lí |
3 | Toán học | Tin học | Lịch sử | Tự chọn 3 | Toán học | Ngữ văn |
4 | Toán học | Toán học | Sinh học | Tin học | Công nghệ | GDQP |
5 | GDCD | Ngoại ngữ | Tự chọn 1 | Công nghệ | Hóa học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Hóa học | Ngữ văn | Tự chọn 1 | Ngữ văn | Ngoại ngữ |
2 | Tin học | Sinh học | Toán học | Toán học | GDQP | Vật lí |
3 | Hóa học | Vật lí | Công nghệ | Tin học | Toán học | Ngữ văn |
4 | Công nghệ | Địa lí | Ngoại ngữ | Thể dục | Toán học | Thể dục |
5 | Ngữ văn | GDCD | Tự chọn 3 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Thể dục | Ngữ văn | Vật lí | Lịch sử | Ngữ văn |
2 | Thể dục | Vật lí | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Công nghệ | Ngữ văn |
3 | GDQP | Hóa học | Tự chọn 1 | Hóa học | Sinh học | Toán học |
4 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Công nghệ | Tự chọn 3 | Địa lí | Toán học |
5 | GDCD | Tin học | Tin học | Toán học | Toán học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A13 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Toán học | Tin học | Ngữ văn | Công nghệ | Lịch sử |
2 | Vật lí | Toán học | Thể dục | Thể dục | Hóa học | Ngoại ngữ |
3 | Tin học | Vật lí | Ngữ văn | Công nghệ | Ngoại ngữ | GDQP |
4 | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Toán học | GDCD | Ngữ văn |
5 | Hóa học | Tự chọn 1 | Địa lí | Tự chọn 3 | Toán học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11A14 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Ngữ văn | GDCD | Tin học | Tự chọn 3 | Sinh học |
2 | Ngữ văn | Tin học | Địa lí | GDQP | Thể dục | Lịch sử |
3 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Thể dục | Ngoại ngữ | Toán học | Vật lí |
4 | Tự chọn 1 | Toán học | Ngữ văn | Công nghệ | Toán học | Hóa học |
5 | Hóa học | Vật lí | Ngữ văn | Toán học | Công nghệ | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Sinh học | Ngoại ngữ | Tự chọn 3 | Địa lí | Toán học |
2 | Vật lí | Hóa học | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán học | Toán học |
3 | Ngữ văn | Lịch sử | Sinh học | Hóa học | Thể dục | Thể dục |
4 | Lịch sử | Vật lí | GDCD | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Văn - HT |
5 | Anh- HT | Toán học | Toán - HT | Tự chọn 2 | Tự chọn 4 | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Địa lí | Tự chọn 4 | Hóa học | Vật lí | Ngữ văn |
2 | Thể dục | Thể dục | Toán học | Tự chọn 3 | Hóa học | Ngữ văn |
3 | Sinh học | Toán học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán học | Tự chọn 2 |
4 | Ngoại ngữ | Lịch sử | Lịch sử | Ngữ văn | Toán học | Sinh học |
5 | Toán - HT | Văn - HT | GDCD | Vật lí | Anh- HT | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Ngữ văn | Hóa học | Lịch sử | Lịch sử | Ngoại ngữ |
2 | Thể dục | Địa lí | Thể dục | Hóa học | Ngoại ngữ | Tự chọn 3 |
3 | Toán học | Ngoại ngữ | Toán học | Toán học | Ngữ văn | Sinh học |
4 | Toán học | Tự chọn 4 | Tự chọn 2 | Vật lí | Ngữ văn | Vật lí |
5 | GDCD | Toán - HT | Anh- HT | Văn - HT | Sinh học | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Toán học | Vật lí | Ngữ văn | Tự chọn 3 | Ngoại ngữ |
2 | Ngoại ngữ | Toán học | Sinh học | Ngữ văn | Địa lí | Thể dục |
3 | Tự chọn 4 | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lí | Sinh học | Toán học |
4 | Toán học | Hóa học | Thể dục | Tự chọn 2 | Ngữ văn | Lịch sử |
5 | Toán - HT | Lịch sử | Văn - HT | GDCD | Anh- HT | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Ngoại ngữ | Toán học | Tự chọn 3 | Thể dục | Ngữ văn |
2 | Toán học | Vật lí | Toán học | Toán học | Lịch sử | Sinh học |
3 | Hóa học | GDCD | Địa lí | Lịch sử | Ngữ văn | Ngoại ngữ |
4 | Vật lí | Hóa học | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Thể dục |
5 | Anh- HT | Tự chọn 4 | Tự chọn 2 | Văn - HT | Toán - HT | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Lịch sử |
2 | Sinh học | Ngoại ngữ | Tự chọn 3 | Sinh học | Vật lí | Tự chọn 2 |
3 | Toán học | Địa lí | Thể dục | Vật lí | Thể dục | Toán học |
4 | Toán học | GDCD | Ngữ văn | Lịch sử | Toán học | Anh- HT |
5 | Văn - HT | Hóa học | Tự chọn 4 | Toán - HT | Ngữ văn | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Thể dục | Sinh học | Sinh học | Tự chọn 2 | Toán học |
2 | Tự chọn 3 | Hóa học | Tự chọn 4 | Vật lí | Toán học | Toán học |
3 | Địa lí | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Lịch sử | GDCD |
4 | Thể dục | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán học | Hóa học | Văn - HT |
5 | Vật lí | Ngoại ngữ | Toán - HT | Lịch sử | Anh- HT | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | GDCD | Tự chọn 3 | Ngữ văn | Ngữ văn | Sinh học |
2 | Sinh học | Tự chọn 4 | Vật lí | Vật lí | Ngữ văn | Thể dục |
3 | Tự chọn 2 | Hóa học | Toán học | Toán học | Hóa học | Lịch sử |
4 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán học | Thể dục | Ngoại ngữ | Toán học |
5 | Toán - HT | Địa lí | Văn - HT | Anh- HT | Lịch sử | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Hóa học | Ngữ văn | Toán học | Thể dục | Ngoại ngữ |
2 | Vật lí | Toán học | Ngữ văn | Toán học | Ngoại ngữ | Lịch sử |
3 | Ngoại ngữ | Tự chọn 4 | Vật lí | Thể dục | Ngữ văn | Tự chọn 3 |
4 | GDCD | Sinh học | Toán học | Hóa học | Lịch sử | Địa lí |
5 | Sinh học | Văn - HT | Tự chọn 2 | Anh- HT | Toán - HT | Sinh hoạt |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12A10 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Toán học | Toán học | Tự chọn 3 | Tự chọn 2 | Địa lí |
2 | Hóa học | Toán học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Sinh học | Sinh học |
3 | Thể dục | Vật lí | Vật lí | Tự chọn 4 | GDCD | Thể dục |
4 | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
5 | Văn - HT | Hóa học | Lịch sử | Anh- HT | Toán - HT | Sinh hoạt |
Lớp | 12A11 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Lịch sử | Hóa học | Vật lí | Thể dục | Vật lí |
2 | Lịch sử | Sinh học | Sinh học | Ngữ văn | Toán học | Tự chọn 3 |
3 | Toán học | Toán học | Địa lí | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
4 | Toán học | Ngữ văn | Thể dục | Tự chọn 2 | GDCD | Hóa học |
5 | Tự chọn 4 | Văn - HT | Anh- HT | Toán - HT | Ngữ văn | Sinh hoạt |
Lớp | 12A12 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 14/12/2021 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Chào cờ | Ngữ văn | Lịch sử | Vật lí | Ngoại ngữ | Thể dục |
2 | Tự chọn 4 | Lịch sử | Hóa học | Ngoại ngữ | Tự chọn 2 | Ngoại ngữ |
3 | Địa lí | Thể dục | Ngữ văn | Toán học | Toán học | Sinh học |
4 | Sinh học | Toán học | GDCD | Ngữ văn | Toán học | Tự chọn 3 |
5 | Toán - HT | Vật lí | Anh- HT | Văn - HT | Hóa học | Sinh hoạt |