THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 4 NĂM HỌC 2024-2025 (Dành cho HS)
Thực hiện từ thứ 2 ngày 20/01/2025
Tài liệu đính kèm: Tải về
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A1 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | GD QP-AN | Hóa học | Lịch Sử | Tin học | Vật lí |
2 | Sinh học | Ngoại ngữ | Sinh học | GDĐP | Lịch Sử | Hóa học | |
3 | HĐTN | Tin học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn | GDTC | |
4 | Toán | Toán | GDTC | HĐTN | Toán | Toán | |
5 | Vật lí | HĐTN | Vật lí | Ngoại ngữ | Hóa học | Ngữ văn | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A10 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Địa Lí | Ngoại ngữ | HĐTN | GDĐP | Địa Lí |
2 | Toán | Hóa học | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngoại ngữ | |
3 | HĐTN | GDKT-PL | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Hóa học | |
4 | GDTC | HĐTN | GDTC | Lịch Sử | GD QP-AN | Vật lí | |
5 | Lịch Sử | Toán | GDKT-PL | Toán | Toán | Ngữ văn | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A11 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Toán | Toán | HĐTN | GDTC | Ngữ văn |
2 | Ngữ văn | Địa Lí | Vật lí | Ngoại ngữ | Địa Lí | Lịch Sử | |
3 | Hóa học | Lịch Sử | GDTC | Toán | GD QP-AN | Vật lí | |
4 | HĐTN | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Hóa học | HĐTN | |
5 | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Vật lí | GDĐP | GDKT-PL | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A12 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Lịch Sử | GDTC | GDĐP | Địa Lí | Ngoại ngữ |
2 | Ngoại ngữ | GD QP-AN | Ngữ văn | Lịch Sử | Toán | Địa Lí | |
3 | CĐ Địa | HĐTN | Vật lí | Toán | Tin học | Tin học | |
4 | HĐTN | GDTC | Công nghệ | Ngoại ngữ | Vật lí | Công nghệ | |
5 | Ngữ văn | Toán | Toán | HĐTN | Ngữ văn | Ngữ văn | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A13 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Lịch Sử | Ngữ văn | Vật lí | GDTC | GD QP-AN |
2 | Địa Lí | Toán | GDĐP | Toán | Địa Lí | Công nghệ | |
3 | GDTC | Ngữ văn | Địa Lí | Ngoại ngữ | HĐTN | Ngữ văn | |
4 | Toán | Công nghệ | Vật lí | HĐTN | Ngữ văn | Tin học | |
5 | HĐTN | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Lịch Sử | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A14 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Toán | Địa Lí | HĐTN | Ngoại ngữ | Lịch Sử |
2 | CĐ Địa | Ngoại ngữ | GDTC | Hóa học | HĐTN | Sinh học | |
3 | Ngữ văn | GDTC | Lịch Sử | GDKT-PL | GDKT-PL | Toán | |
4 | Hóa học | Địa Lí | Sinh học | GD QP-AN | Ngữ văn | GDĐP | |
5 | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | HĐTN | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A2 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Tin học | GD QP-AN | Ngữ văn | Vật lí | HĐTN |
2 | GDTC | HĐTN | Ngoại ngữ | HĐTN | Tin học | Ngữ văn | |
3 | Vật lí | GDĐP | Hóa học | Vật lí | Hóa học | Ngoại ngữ | |
4 | Toán | Hóa học | Lịch Sử | Toán | Toán | GDTC | |
5 | Ngữ văn | Lịch Sử | Sinh học | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A3 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | HĐTN | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Lịch Sử | GDTC |
2 | GDĐP | Toán | Ngoại ngữ | GDTC | Ngoại ngữ | Vật lí | |
3 | Toán | Hóa học | GD QP-AN | HĐTN | Toán | HĐTN | |
4 | Sinh học | Tin học | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn | Hóa học | |
5 | Hóa học | Vật lí | Vật lí | Sinh học | Tin học | Toán | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A4 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Ngoại ngữ | GDTC | GD QP-AN | GDTC | Ngoại ngữ |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Lịch Sử | Toán | HĐTN | HĐTN | |
3 | Lịch Sử | Sinh học | Toán | Sinh học | Vật lí | GDĐP | |
4 | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Vật lí | Hóa học | Vật lí | |
5 | HĐTN | Tin học | Hóa học | Tin học | Ngữ văn | Hóa học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A5 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lí | HĐTN | HĐTN |
2 | Ngoại ngữ | Công nghệ | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngữ văn | |
3 | Hóa học | Vật lí | GDTC | Toán | GDTC | Toán | |
4 | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | HĐTN | Vật lí | Sinh học | |
5 | Toán | Lịch Sử | GDĐP | Hóa học | Lịch Sử | Công nghệ | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A6 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | GDTC | Lịch Sử | Ngữ văn | GDKT-PL | Vật lí |
2 | GDKT-PL | HĐTN | Hóa học | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | |
3 | GDTC | Ngoại ngữ | Toán | HĐTN | HĐTN | Lịch Sử | |
4 | Ngoại ngữ | Toán | GD QP-AN | Tin học | Ngoại ngữ | GDĐP | |
5 | Toán | Hóa học | Ngữ văn | Toán | Vật lí | Tin học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Hóa học | Ngữ văn | Toán | Ngoại ngữ | GDKT-PL |
2 | Toán | HĐTN | Toán | GDKT-PL | Hóa học | GDTC | |
3 | HĐTN | Vật lí | HĐTN | Tin học | Lịch Sử | Ngữ văn | |
4 | GD QP-AN | Toán | Vật lí | GDTC | Tin học | Ngoại ngữ | |
5 | Lịch Sử | GDĐP | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn | Vật lí | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A8 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Hóa học | GDKT-PL | Toán | Toán | Tin học |
2 | Lịch Sử | GDTC | Toán | GDKT-PL | GDTC | HĐTN | |
3 | GD QP-AN | Toán | Ngữ văn | HĐTN | Ngoại ngữ | Vật lí | |
4 | Ngữ văn | HĐTN | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn | |
5 | Tin học | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Vật lí | Vật lí | GDĐP | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A9 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Toán | Toán | GDTC | Hóa học | Ngữ văn |
2 | Vật lí | Tin học | GDĐP | Ngữ văn | GDTC | Tin học | |
3 | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Vật lí | Lịch Sử | HĐTN | |
4 | Ngữ văn | GD QP-AN | GDKT-PL | Toán | Toán | Hóa học | |
5 | HĐTN | Vật lí | Ngữ văn | GDKT-PL | HĐTN | Ngoại ngữ | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A1 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Hóa học | Ngữ văn | GDTC | Toán | GD QP-AN |
2 | Vật lí | Ngữ văn | Hóa học | Hóa học | Toán | Địa Lí | |
3 | Sinh học | Ngoại ngữ | HĐTN | Lịch Sử | HĐTN | Sinh học | |
4 | Toán | GDTC | Địa Lí | GDĐP | Lịch Sử | Ngữ văn | |
5 | Toán | HĐTN | Vật lí | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lí | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A10 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Ngoại ngữ | Lịch Sử | GDTC | GDĐP | Ngoại ngữ |
2 | HĐTN | Hóa học | Tin học | Vật lí | Tin học | Vật lí | |
3 | Ngữ văn | HĐTN | Hóa học | HĐTN | Ngữ văn | Ngữ văn | |
4 | Lịch Sử | Toán | Công nghệ | Ngữ văn | Vật lí | GDTC | |
5 | Ngoại ngữ | Công nghệ | Toán | Toán | GD QP-AN | Toán | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A11 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Ngữ văn | HĐTN | Toán | Lịch Sử | Toán |
2 | GDTC | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Sinh học | CĐ Địa | |
3 | Ngữ văn | GDĐP | Công nghệ | Địa Lí | Toán | Ngữ văn | |
4 | Sinh học | Toán | GDTC | HĐTN | Ngoại ngữ | GDKT-PL | |
5 | HĐTN | Công nghệ | Địa Lí | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Lịch Sử | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A12 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Toán | Vật lí | GDKT-PL | Ngữ văn | Vật lí |
2 | Tin học | GDTC | Toán | Ngoại ngữ | GDTC | Tin học | |
3 | Lịch Sử | HĐTN | Lịch Sử | Toán | Ngoại ngữ | Toán | |
4 | Địa Lí | GD QP-AN | GDKT-PL | Địa Lí | HĐTN | HĐTN | |
5 | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Vật lí | GDĐP | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A13 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Toán | HĐTN | Tin học | HĐTN | Địa Lí |
2 | GDTC | Vật lí | Toán | Lịch Sử | Ngữ văn | Toán | |
3 | Ngoại ngữ | GDTC | Tin học | HĐTN | Lịch Sử | GDKT-PL | |
4 | Vật lí | Ngữ văn | GDĐP | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lí | |
5 | GD QP-AN | GDKT-PL | Ngữ văn | Địa Lí | Toán | Ngữ văn | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A14 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | GDTC | Vật lí | Địa Lí | Tin học | Ngoại ngữ |
2 | GDKT-PL | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Vật lí | Toán | Vật lí | |
3 | Tin học | Toán | HĐTN | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Toán | |
4 | HĐTN | Địa Lí | GDTC | Toán | HĐTN | Lịch Sử | |
5 | Ngữ văn | Ngữ văn | GDKT-PL | Ngữ văn | GDĐP | GD QP-AN | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A2 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | HĐTN | Vật lí | Ngoại ngữ | Địa Lí | Hóa học |
2 | HĐTN | Sinh học | GDTC | GD QP-AN | Toán | Ngữ văn | |
3 | Vật lí | Toán | Lịch Sử | Địa Lí | Hóa học | GDTC | |
4 | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | Sinh học | Vật lí | |
5 | Toán | Hóa học | HĐTN | Lịch Sử | Ngoại ngữ | GDĐP | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A3 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | HĐTN | GDTC | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Vật lí |
2 | HĐTN | Hóa học | Lịch Sử | Ngữ văn | HĐTN | Toán | |
3 | Vật lí | Sinh học | Địa Lí | Toán | Vật lí | Ngoại ngữ | |
4 | Sinh học | Lịch Sử | Hóa học | GDTC | Toán | GDĐP | |
5 | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | GD QP-AN | Hóa học | Địa Lí | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A4 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Vật lí | GDKT-PL | Hóa học | GDKT-PL | GDTC |
2 | Lịch Sử | Ngoại ngữ | HĐTN | Ngữ văn | GD QP-AN | HĐTN | |
3 | Ngữ văn | GDĐP | Toán | Vật lí | Toán | Toán | |
4 | Ngoại ngữ | HĐTN | Lịch Sử | GDTC | Hóa học | Vật lí | |
5 | Tin học | Toán | Tin học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Hóa học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A5 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Ngữ văn | GDTC | Vật lí | GDTC | Tin học |
2 | Lịch Sử | GDĐP | GDKT-PL | Ngoại ngữ | Hóa học | Ngoại ngữ | |
3 | HĐTN | Vật lí | HĐTN | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Ngữ văn | |
4 | Ngữ văn | Hóa học | Toán | HĐTN | Tin học | Toán | |
5 | Toán | Toán | Lịch Sử | Hóa học | GDKT-PL | Vật lí | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A6 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Ngữ văn | Công nghệ | Ngữ văn | HĐTN | Vật lí |
2 | Toán | Hóa học | Vật lí | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Hóa học | |
3 | HĐTN | Công nghệ | GDTC | GDTC | GD QP-AN | Lịch Sử | |
4 | Ngữ văn | Toán | Toán | GDĐP | Ngữ văn | Toán | |
5 | Sinh học | HĐTN | Lịch Sử | Sinh học | Vật lí | Ngoại ngữ | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | HĐTN | Hóa học | HĐTN | GDĐP | Công nghệ |
2 | Ngữ văn | Lịch Sử | Ngữ văn | GDTC | GDTC | Ngoại ngữ | |
3 | Lịch Sử | Toán | Toán | Tin học | Ngữ văn | Vật lí | |
4 | Toán | Vật lí | Vật lí | Toán | Ngoại ngữ | GD QP-AN | |
5 | Hóa học | Ngữ văn | Công nghệ | Ngoại ngữ | Tin học | HĐTN | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A8 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Toán | Công nghệ | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn |
2 | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Hóa học | Toán | Ngữ văn | GDTC | |
3 | Toán | Hóa học | GDTC | HĐTN | Công nghệ | Vật lí | |
4 | GD QP-AN | Vật lí | Tin học | Vật lí | HĐTN | Ngoại ngữ | |
5 | GDĐP | Ngoại ngữ | HĐTN | Lịch Sử | Lịch Sử | Tin học | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A9 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Công nghệ | Ngữ văn | Lịch Sử | Công nghệ | Toán |
2 | Ngữ văn | Toán | GDTC | GDTC | Lịch Sử | Ngoại ngữ | |
3 | Toán | Hóa học | Hóa học | Ngoại ngữ | Tin học | GD QP-AN | |
4 | Vật lí | HĐTN | GDĐP | Tin học | Vật lí | Ngữ văn | |
5 | HĐTN | Vật lí | Toán | Ngữ văn | Ngoại ngữ | HĐTN | |
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A1 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Toán | Hóa học | Sinh học | HĐTN | Sinh học |
2 | GD QP-AN | GDTC | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | Toán | |
3 | GDTC | Vật lí | Tin học | Ngữ văn | Hóa học | Ngoại ngữ | |
4 | Ngữ văn | Hóa học | Ngữ văn | Toán | GDĐP | Lịch Sử | |
5 | Vật lí | Tin học | HĐTN | Vật lí | HĐTN | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A10 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Địa Lí | HĐTN | Ngữ văn | GDTC | Lịch Sử |
2 | Sinh học | Ngữ văn | GDTC | HĐTN | Ngữ văn | GDĐP | |
3 | Toán | GD QP-AN | Toán | Vật lí | Địa Lí | HĐTN | |
4 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học | Công nghệ | Ngoại ngữ | |
5 | Ngữ văn | Vật lí | Công nghệ | Toán | Vật lí | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A11 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Hóa học | Ngoại ngữ | GDTC | HĐTN | Ngoại ngữ |
2 | Ngoại ngữ | Công nghệ | Ngữ văn | GDKT-PL | Công nghệ | GD QP-AN | |
3 | Hóa học | Ngữ văn | GDĐP | HĐTN | Ngữ văn | GDTC | |
4 | Lịch Sử | HĐTN | Toán | Địa Lí | Địa Lí | Toán | |
5 | Toán | Toán | Hóa học | Ngữ văn | GDKT-PL | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A12 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | GD QP-AN | Toán | HĐTN | Hóa học | Ngoại ngữ |
2 | Địa Lí | Hóa học | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ văn | |
3 | Ngữ văn | Ngữ văn | GDTC | Lịch Sử | GDKT-PL | Địa Lí | |
4 | Toán | Toán | Ngữ văn | GDKT-PL | GDTC | GDĐP | |
5 | Công nghệ | Công nghệ | HĐTN | Ngoại ngữ | HĐTN | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A2 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Toán | Tin học | Toán | GD QP-AN | Ngữ văn |
2 | Ngoại ngữ | HĐTN | Toán | Hóa học | HĐTN | Sinh học | |
3 | Hóa học | Tin học | Ngoại ngữ | GDTC | Toán | Vật lí | |
4 | Sinh học | Hóa học | GDTC | Vật lí | Vật lí | Ngoại ngữ | |
5 | Lịch Sử | Ngữ văn | Ngữ văn | GDĐP | HĐTN | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A3 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Vật lí | HĐTN | GDĐP | HĐTN | Toán |
2 | Ngữ văn | Tin học | Ngữ văn | GDTC | Ngoại ngữ | Vật lí | |
3 | Sinh học | GDTC | Ngoại ngữ | Toán | Vật lí | Ngữ văn | |
4 | CĐ Toán | Lịch Sử | Sinh học | Ngoại ngữ | Hóa học | GD QP-AN | |
5 | Hóa học | Toán | Tin học | Hóa học | HĐTN | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A4 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | HĐTN | HĐTN | GD QP-AN | Sinh học | GDTC |
2 | Toán | Toán | Tin học | GDTC | Ngữ văn | Ngữ văn | |
3 | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | HĐTN | Ngoại ngữ | Toán | |
4 | Tin học | GDĐP | Vật lí | Ngữ văn | Lịch Sử | Hóa học | |
5 | Hóa học | Sinh học | Ngoại ngữ | Vật lí | Vật lí | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A5 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Vật lí | Ngữ văn | GDTC | Toán | Ngoại ngữ |
2 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | GD QP-AN | Lịch Sử | Vật lí | |
3 | HĐTN | Công nghệ | GDĐP | Hóa học | HĐTN | Công nghệ | |
4 | GDTC | Ngữ văn | Hóa học | Vật lí | GDKT-PL | GDKT-PL | |
5 | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | HĐTN | Ngữ văn | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A6 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Ngữ văn | GDTC | HĐTN | Toán | Vật lí |
2 | Vật lí | Toán | Công nghệ | Ngoại ngữ | Hóa học | GDTC | |
3 | Ngữ văn | Hóa học | Ngữ văn | GDKT-PL | Ngoại ngữ | GDĐP | |
4 | Hóa học | Vật lí | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Công nghệ | Toán | |
5 | GDKT-PL | GD QP-AN | HĐTN | Toán | HĐTN | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | GDTC | Toán | GDTC | Lịch Sử | Ngữ văn |
2 | Ngữ văn | Địa Lí | HĐTN | Toán | GDKT-PL | GDKT-PL | |
3 | GDĐP | HĐTN | Vật lí | Ngoại ngữ | Vật lí | GD QP-AN | |
4 | Toán | Tin học | Ngữ văn | HĐTN | Địa Lí | Vật lí | |
5 | Tin học | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A8 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | Tin học | Địa Lí | Toán | Ngữ văn | GDĐP |
2 | Tin học | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn | Địa Lí | Lịch Sử | |
3 | GDTC | Toán | HĐTN | Ngoại ngữ | GDTC | Vật lí | |
4 | HĐTN | HĐTN | Ngoại ngữ | GDKT-PL | GD QP-AN | Ngoại ngữ | |
5 | Ngữ văn | GDKT-PL | Toán | Vật lí | Toán | ||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A9 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/01/2025 | |||||||
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
S | 1 | SHL | GDTC | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Địa Lí |
2 | Vật lí | Lịch Sử | GDĐP | Toán | HĐTN | Vật lí | |
3 | Tin học | Địa Lí | HĐTN | GD QP-AN | GDTC | Ngoại ngữ | |
4 | GDKT-PL | Toán | Tin học | Ngữ văn | Ngoại ngữ | HĐTN | |
5 | CĐ Toán | Ngữ văn | Vật lí | GDKT-PL | Toán |