SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THPT MỸ HÀO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN 1 NĂM HỌC 2024-2025 |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đặng Thị Hải | S | 1 | | 11A6-Toán | 11A9-Toán | | | 11A9-Toán |
2 | 11A9-Toán | 11A4-Toán | 11A4-Toán | | | 11A6-Toán |
3 | | | 11A13-Toán | | 11A13-Toán | 11A4-Toán |
4 | 11A13-Toán | 11A9-Toán | | | 11A4-Toán | 11A13-Toán |
5 | 11A6-Toán | | 11A6-Toán | | | 11A9-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đào Đình Hiếu | S | 1 | 10A13-Toán | 10A13-Toán | 10A6-Toán | 10A8-Toán | 10A12-Toán | |
2 | 10A9-Toán | 10A8-Toán | 10A9-Toán | 10A6-Toán | 10A6-Toán | |
3 | 10A6-Toán | | 10A13-Toán | 10A13-Toán | | |
4 | 10A12-Toán | 10A9-Toán | 10A8-Toán | | 10A9-Toán | |
5 | 10A8-Toán | 10A12-Toán | 10A12-Toán | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đinh Văn Chuẩn | S | 1 | | | | | 11A1-Toán | |
2 | | | | | 11A1-Toán | |
3 | | | | | | |
4 | 11A1-Toán | | | | | |
5 | 11A1-Toán | | | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đỗ Thế Đạo | S | 1 | 12A3-Toán | | | 12A6-Toán | 12A1-Toán | 12A6-Toán |
2 | | 12A3-Toán | | 12A1-Toán | 12A9-Toán | 12A1-Toán |
3 | 12A6-Toán | 12A1-Toán | | | | |
4 | | 12A6-Toán | | 12A3-Toán | | |
5 | | 12A9-Toán | | 12A9-Toán | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đỗ Thùy Dung | S | 1 | 12A11-Toán | | 12A11-Toán | 12A4-Toán | | |
2 | 12A8-Toán | | 12A12-Toán | 12A12-Toán | | 12A4-Toán |
3 | 12A12-Toán | | 12A4-Toán | 12A11-Toán | 12A12-Toán | 12A11-Toán |
4 | | | | | | 12A8-Toán |
5 | 12A4-Toán | | 12A8-Toán | | 12A8-Toán | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Hàn Thị Thu Trang | S | 1 | | 10A11-Toán | 10A4-Toán | 10A4-Toán | | |
2 | | | 10A11-Toán | 10A11-Toán | | |
3 | 10A4-Toán | 10A4-Toán | 10A7-Toán | 10A7-Toán | | |
4 | 10A7-Toán | 10A7-Toán | | | | |
5 | 10A11-Toán | | | | | 10A4-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lưu Thị Kim Tuyến | S | 1 | | 12A7-Toán | | 12A10-Toán | 12A10-Toán | |
2 | 12A2-Toán | 12A10-Toán | 11A2-Toán | 12A2-Toán | 12A7-Toán | |
3 | 11A2-Toán | | | 12A5-Toán | 11A2-Toán | |
4 | 12A7-Toán | 12A2-Toán | 12A2-Toán | 11A2-Toán | | |
5 | 12A5-Toán | 12A5-Toán | 12A10-Toán | 12A7-Toán | 12A5-Toán | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Ngô Thị Giang | S | 1 | | 10A5-Toán | | 10A10-Toán | | |
2 | | 10A2-Toán | | | | |
3 | 10A2-Toán | | | 10A5-Toán | 10A10-Toán | 10A5-Toán |
4 | 10A10-Toán | 10A10-Toán | | 10A2-Toán | 10A2-Toán | |
5 | 10A5-Toán | | | | | 10A2-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thanh Thuỷ | S | 1 | 10A14-Toán | | | | 10A14-Toán | 10A3-Toán |
2 | 10A1-Toán | | | | 10A3-Toán | |
3 | | 10A1-Toán | | | | 10A14-Toán |
4 | 10A3-Toán | 10A14-Toán | | | 10A1-Toán | 10A1-Toán |
5 | | 10A3-Toán | | | | 10A1-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Trọng Vinh | S | 1 | | 11A5-Toán | | 11A7-Toán | | 11A7-Toán |
2 | | | | 11A10-Toán | | 11A5-Toán |
3 | 11A12-Toán | 11A7-Toán | 11A7-Toán | 11A5-Toán | | |
4 | 11A5-Toán | 11A10-Toán | 11A12-Toán | | | |
5 | 11A10-Toán | 11A12-Toán | 11A10-Toán | 11A12-Toán | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Vũ Thành Tín | S | 1 | | | | | | |
2 | 11A3-Toán | 11A8-Toán | | 11A11-Toán | | 11A14-Toán |
3 | 11A11-Toán | 11A11-Toán | 11A11-Toán | 11A8-Toán | 11A14-Toán | |
4 | | | 11A8-Toán | 11A3-Toán | 11A3-Toán | 11A8-Toán |
5 | | 11A3-Toán | 11A14-Toán | 11A14-Toán | | 11A8-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đặng Thị Hường | S | 1 | 11A1-Vật lí | | 11A6-Vật lí | | 11A6-Vật lí | |
2 | | 11A9-Vật lí | 11A9-Vật lí | | | |
3 | 11A9-Vật lí | 11A1-Vật lí | 11A2-Vật lí | | 11A7-Vật lí | 11A2-Vật lí |
4 | | 11A6-Vật lí | | | 11A2-Vật lí | 11A7-Vật lí |
5 | | 11A7-Vật lí | 11A1-Vật lí | | | 11A1-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đặng Thị Thanh Thuỷ | S | 1 | 12A7-Vật lí | | 11A12-Vật lí | | | |
2 | 12A9-Vật lí | | | | | 12A7-Vật lí |
3 | 12A4-Vật lí | | 12A2-Vật lí | 11A12-Vật lí | 12A4-Vật lí | |
4 | | | 12A7-Vật lí | 12A9-Vật lí | 11A12-Vật lí | 12A4-Vật lí |
5 | 12A2-Vật lí | | 12A9-Vật lí | 12A2-Vật lí | | 12A9-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lê Thị Hoa | S | 1 | 10A2-Vật lí | | | 10A1-Vật lí | | 10A2-Vật lí |
2 | 10A11-Vật lí | | 10A1-Vật lí | 10A10-Vật lí | | 10A11-Vật lí |
3 | 10A13-Vật lí | | 10A11-Vật lí | | | |
4 | 10A1-Vật lí | | 10A2-Vật lí | | | 10A13-Vật lí |
5 | 10A10-Vật lí | | 10A10-Vật lí | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Dũng Hà | S | 1 | | | 10A12-Vật lí | 10A12-Vật lí | 10A4-Vật lí | |
2 | | | 10A8-Vật lí | 10A7-Vật lí | 10A7-Vật lí | |
3 | 10A7-Vật lí | | | 10A4-Vật lí | 10A8-Vật lí | 10A3-Vật lí |
4 | 10A8-Vật lí | | 10A3-Vật lí | 10A3-Vật lí | | 10A4-Vật lí |
5 | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Thu | S | 1 | 11A10-Vật lí | 11A3-Vật lí | 11A14-Vật lí | 11A8-Vật lí | 11A5-Vật lí | |
2 | 11A4-Vật lí | 11A5-Vật lí | 11A10-Vật lí | 11A14-Vật lí | 11A10-Vật lí | 11A3-Vật lí |
3 | 11A8-Vật lí | 11A14-Vật lí | 11A3-Vật lí | | 11A4-Vật lí | |
4 | | | | 11A5-Vật lí | 11A8-Vật lí | 11A4-Vật lí |
5 | | | | | | 11A4-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Thị Thanh Vân | S | 1 | 12A10-Vật lí | 12A6-Vật lí | | | | 11A13-Vật lí |
2 | 12A5-Vật lí | 12A1-Vật lí | | | | |
3 | 12A1-Vật lí | | | | 12A1-Vật lí | 12A6-Vật lí |
4 | | 12A5-Vật lí | | 11A13-Vật lí | 11A13-Vật lí | 12A5-Vật lí |
5 | | 12A10-Vật lí | | 12A10-Vật lí | 12A6-Vật lí | 12A1-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thị Thu Hà | S | 1 | | 12A3-Vật lí | | 10A5-Vật lí | 12A8-Vật lí | 10A9-Vật lí |
2 | | | | 10A9-Vật lí | | 10A5-Vật lí |
3 | | 12A8-Vật lí | | 12A3-Vật lí | 10A9-Vật lí | 12A3-Vật lí |
4 | 10A6-Vật lí | | | | 10A5-Vật lí | 10A6-Vật lí |
5 | 12A8-Vật lí | | | 10A6-Vật lí | | 12A8-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Bùi Thị Huệ | S | 1 | | 11A8-HĐTN | | | 11A3-HĐTN | 11A8-HĐTN |
2 | | 11A3-HĐTN | | | 11A8-HĐTN | |
3 | | 11A6-Hóa học | | | | 12A4-Hóa học |
4 | | 12A4-Hóa học | | 12A2-Hóa học | 12A2-Hóa học | 11A6-Hóa học |
5 | | 12A2-Hóa học | | 11A3-HĐTN | 12A4-Hóa học | 11A6-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đào Quỳnh Nga | S | 1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | 10A7-Hóa học | | 10A11-Hóa học | | |
4 | | | | | | |
5 | | 10A11-Hóa học | | 10A7-Hóa học | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Khúc Thị Hà | S | 1 | | 12A12-Hóa học | | | 12A5-Hóa học | |
2 | 12A3-Hóa học | 12A11-Hóa học | 12A5-Hóa học | | 12A11-Hóa học | |
3 | 12A11-Hóa học | 12A5-Hóa học | 12A12-Hóa học | 12A6-Hóa học | | |
4 | | 12A1-Hóa học | 12A1-Hóa học | | 12A12-Hóa học | |
5 | 12A1-Hóa học | 12A6-Hóa học | 12A6-Hóa học | 12A3-Hóa học | 12A3-Hóa học | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lê Văn Kiên | S | 1 | 11A7-Hóa học | | | 11A4-Hóa học | 11A8-Hóa học | |
2 | 11A2-Hóa học | | 11A8-Hóa học | 11A2-Hóa học | 11A2-Hóa học | |
3 | 11A1-Hóa học | | 11A4-Hóa học | 11A7-Hóa học | | |
4 | 11A4-Hóa học | | 11A1-Hóa học | 11A1-Hóa học | | |
5 | | | | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Ngô Quốc Triệu | S | 1 | | 10A4-Hóa học | 10A9-Hóa học | | 10A1-Hóa học | 10A1-Hóa học |
2 | 10A2-Hóa học | 10A6-Hóa học | 10A4-Hóa học | | | 10A8-Hóa học |
3 | 10A10-Hóa học | | 10A2-Hóa học | | 10A4-Hóa học | |
4 | | 10A1-Hóa học | 10A6-Hóa học | | 10A10-Hóa học | |
5 | 10A9-Hóa học | 10A2-Hóa học | 10A8-Hóa học | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoa | S | 1 | 10A3-Hóa học | | | 10A14-Hóa học | 10A5-Hóa học | |
2 | 10A14-Hóa học | | | 10A14-HĐTN | | 10A14-HĐTN |
3 | | 10A3-Hóa học | | 10A3-Hóa học | 10A6-HĐTN | |
4 | | | | 10A6-HĐTN | 10A14-HĐTN | 10A5-Hóa học |
5 | | 10A6-HĐTN | | 10A5-Hóa học | | 10A5-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Vũ Thị Thu | S | 1 | | | 11A10-Hóa học | 11A6-HĐTN | | |
2 | | | 11A5-Hóa học | | 11A5-Hóa học | |
3 | 11A3-Hóa học | 11A3-Hóa học | 11A6-HĐTN | 11A10-Hóa học | 11A6-HĐTN | |
4 | | 11A11-HĐTN | 11A9-Hóa học | 11A11-HĐTN | 11A9-Hóa học | |
5 | 11A11-HĐTN | 11A5-Hóa học | 11A3-Hóa học | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đỗ Thị Minh Hoà | S | 1 | | 12A1-HĐTN | 12A9-HĐTN | 12A2-Sinh học | | 12A2-Sinh học |
2 | | 12A9-HĐTN | | | | |
3 | | | 12A1-HĐTN | 12A1-HĐTN | | 12A9-HĐTN |
4 | | | 12A3-Sinh học | | | 12A3-Sinh học |
5 | | | | | | 12A2-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Dương Thị Mến | S | 1 | 12A1-Sinh học | | | | | 11A6-Sinh học |
2 | 12A4-Sinh học | | | 11A6-Sinh học | | 11A11-Sinh học |
3 | | | | 10A8-HĐTN | | 10A8-HĐTN |
4 | | 10A8-HĐTN | | | 12A10-Sinh học | 12A10-Sinh học |
5 | | 11A11-Sinh học | | 12A4-Sinh học | 12A1-Sinh học | 12A10-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Hồ Thị Vân Hạnh | S | 1 | | | | | | |
2 | 11A1-HĐTN | 10A14-Sinh học | 11A3-Sinh học | 10A2-Sinh học | | 11A1-Sinh học |
3 | 10A5-Sinh học | | 11A9-HĐTN | 11A2-Sinh học | 11A9-HĐTN | 11A9-HĐTN |
4 | 10A14-Sinh học | 10A2-Sinh học | 10A5-Sinh học | 10A1-Sinh học | 11A1-Sinh học | 11A3-Sinh học |
5 | 11A2-Sinh học | 11A1-HĐTN | 10A1-Sinh học | 11A1-HĐTN | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Ngân | S | 1 | | | | | | |
2 | | 10A1-HĐTN | 10A3-Sinh học | | | |
3 | | | 10A1-HĐTN | | | 10A1-HĐTN |
4 | | 10A3-Sinh học | | | | |
5 | | 10A4-Sinh học | 10A4-Sinh học | | | 10A3-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Sáng | S | 1 | | 10A2-Tin học | 10A2-Tin học | | | |
2 | 10A6-Tin học | 10A13-Tin học | 10A7-Tin học | | 10A4-Tin học | 10A1-Tin học |
3 | | 10A12-Tin học | 10A8-Tin học | | 10A3-Tin học | 10A13-Tin học |
4 | 10A9-Tin học | | 10A12-Tin học | 10A4-Tin học | 10A8-Tin học | 10A9-Tin học |
5 | 10A7-Tin học | 10A1-Tin học | 10A6-Tin học | 10A3-Tin học | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Thị Hồng Chuyên | S | 1 | 12A2-Tin học | 12A4-Tin học | | 12A1-Tin học | 10A11-HĐTN | 12A3-Tin học |
2 | | 12A2-Tin học | | | 12A1-Tin học | 12A9-Tin học |
3 | 10A11-HĐTN | 12A9-Tin học | | 12A4-Tin học | 12A7-Tin học | 12A8-Tin học |
4 | | 12A3-Tin học | | 12A7-Tin học | 12A8-Tin học | 10A11-HĐTN |
5 | | | | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần T Thanh Ngà | S | 1 | | 11A13-Tin học | 11A5-Tin học | | 11A9-Tin học | 11A5-Tin học |
2 | | 11A12-Tin học | | | 11A14-Tin học | 11A7-Tin học |
3 | 11A4-Tin học | 11A9-Tin học | 11A10-Tin học | | | 11A12-Tin học |
4 | | 11A8-Tin học | 11A4-Tin học | | 11A7-Tin học | 11A14-Tin học |
5 | 11A13-Tin học | 11A10-Tin học | 11A8-Tin học | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đào Thị Lê | S | 1 | 11A13-Ngữ văn | | 11A1-Ngữ văn | | 11A7-Ngữ văn | |
2 | 11A5-Ngữ văn | 11A1-Ngữ văn | 11A13-Ngữ văn | | 11A13-Ngữ văn | |
3 | | 11A5-Ngữ văn | | | | 11A1-Ngữ văn |
4 | 11A7-Ngữ văn | 11A7-Ngữ văn | 11A7-Ngữ văn | | | |
5 | | 11A13-Ngữ văn | 11A5-Ngữ văn | | | 11A7-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đỗ Quang Đạo | S | 1 | 10A10-Ngữ văn | | 10A7-Ngữ văn | | 10A3-Ngữ văn | 10A7-Ngữ văn |
2 | 10A7-Ngữ văn | | 10A2-Ngữ văn | | 10A10-Ngữ văn | 10A9-Ngữ văn |
3 | 10A9-Ngữ văn | 10A10-Ngữ văn | | | 10A2-Ngữ văn | |
4 | 10A2-Ngữ văn | | 10A9-Ngữ văn | | 10A7-Ngữ văn | 10A10-Ngữ văn |
5 | 10A3-Ngữ văn | 10A9-Ngữ văn | 10A3-Ngữ văn | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Khúc Thị Cúc | S | 1 | | | | 11A3-Ngữ văn | 11A10-Ngữ văn | 11A14-HĐTN |
2 | 11A10-Ngữ văn | | | | 11A9-Ngữ văn | 11A9-Ngữ văn |
3 | | | | 11A9-Ngữ văn | 11A3-Ngữ văn | 11A10-Ngữ văn |
4 | 11A14-HĐTN | | 11A14-HĐTN | 11A10-Ngữ văn | | |
5 | 11A3-Ngữ văn | | 11A9-Ngữ văn | | | 11A10-SHL |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lương Thị Phương | S | 1 | | | | | | |
2 | 10A12-HĐTN | | 10A12-HĐTN | | 10A14-Ngữ văn | |
3 | | | | | 10A13-HĐTN | 10A4-Ngữ văn |
4 | 10A4-Ngữ văn | | 10A13-HĐTN | 10A14-Ngữ văn | 10A12-HĐTN | 10A14-Ngữ văn |
5 | 10A13-HĐTN | | 10A14-Ngữ văn | 10A4-Ngữ văn | | 10A14-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lý Thị Kim Dung | S | 1 | | 11A10-HĐTN | | | 11A14-Ngữ văn | |
2 | | 11A6-Ngữ văn | | 11A4-Ngữ văn | 11A4-Ngữ văn | |
3 | | | | 11A14-Ngữ văn | 11A10-HĐTN | |
4 | 11A6-Ngữ văn | 11A14-Ngữ văn | | 11A6-Ngữ văn | 11A6-Ngữ văn | |
5 | 11A14-Ngữ văn | 11A4-Ngữ văn | | 11A10-HĐTN | | 11A14-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn T Thu Luyến | S | 1 | 12A8-Ngữ văn | | 12A8-Ngữ văn | 12A7-Ngữ văn | 12A6-HĐTN | 12A7-Ngữ văn |
2 | 12A7-Ngữ văn | | 12A7-Ngữ văn | 12A4-Ngữ văn | 12A4-Ngữ văn | 12A8-Ngữ văn |
3 | | | | | | |
4 | | | | 12A6-HĐTN | | |
5 | 12A6-HĐTN | | 12A4-Ngữ văn | 12A8-Ngữ văn | | 12A7-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu | S | 1 | 12A9-Ngữ văn | 12A9-Ngữ văn | 12A10-Ngữ văn | | 12A11-Ngữ văn | |
2 | | | 12A1-Ngữ văn | 12A10-Ngữ văn | | |
3 | 12A10-Ngữ văn | 12A6-Ngữ văn | | 12A9-Ngữ văn | 12A6-Ngữ văn | |
4 | 12A6-Ngữ văn | 12A11-Ngữ văn | | 12A1-Ngữ văn | 12A9-Ngữ văn | |
5 | 12A11-Ngữ văn | 12A1-Ngữ văn | | 12A11-Ngữ văn | 12A10-Ngữ văn | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Thu Giang | S | 1 | 11A11-Ngữ văn | 11A11-Ngữ văn | | 11A2-Ngữ văn | | 11A11-Ngữ văn |
2 | 11A8-Ngữ văn | 11A2-Ngữ văn | | 11A12-Ngữ văn | | 11A12-Ngữ văn |
3 | | | | 11A11-Ngữ văn | | 11A8-Ngữ văn |
4 | 11A2-Ngữ văn | 11A12-Ngữ văn | | | | |
5 | 11A12-Ngữ văn | 11A8-Ngữ văn | | 11A8-Ngữ văn | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Vân | S | 1 | | 10A7-HĐTN | 10A11-Ngữ văn | | 10A13-Ngữ văn | 10A11-Ngữ văn |
2 | | 10A12-Ngữ văn | | | 10A12-Ngữ văn | 10A13-Ngữ văn |
3 | | 10A5-Ngữ văn | 10A5-Ngữ văn | | 10A7-HĐTN | 10A12-Ngữ văn |
4 | 10A5-Ngữ văn | 10A11-Ngữ văn | 10A7-HĐTN | | 10A11-Ngữ văn | |
5 | 10A12-Ngữ văn | 10A13-Ngữ văn | 10A13-Ngữ văn | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Vui | S | 1 | | 12A2-Ngữ văn | 12A2-Ngữ văn | | | 12A5-Ngữ văn |
2 | | 12A5-Ngữ văn | | | | 12A12-Ngữ văn |
3 | | 12A12-Ngữ văn | 12A5-Ngữ văn | | | |
4 | 12A12-Ngữ văn | | 12A12-Ngữ văn | | | 12A2-Ngữ văn |
5 | 12A3-Ngữ văn | 12A3-Ngữ văn | 12A3-Ngữ văn | | | 12A5-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Vũ Thị Tiến | S | 1 | 10A9-HĐTN | | 10A8-Ngữ văn | 10A6-Ngữ văn | 10A8-Ngữ văn | 10A8-Ngữ văn |
2 | 10A5-HĐTN | | 10A6-Ngữ văn | 10A5-HĐTN | 10A5-HĐTN | 10A6-Ngữ văn |
3 | 10A1-Ngữ văn | | | 10A1-Ngữ văn | | |
4 | | | 10A1-Ngữ văn | 10A9-HĐTN | 10A6-Ngữ văn | |
5 | | | 10A9-HĐTN | 10A8-Ngữ văn | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Quốc Khánh | S | 1 | 10A6-GDĐP | 10A3-Lịch Sử | 11A7-Lịch Sử | 10A11-Lịch Sử | 10A10-Lịch Sử | 11A3-Lịch Sử |
2 | 10A13-Lịch Sử | 10A9-Lịch Sử | 10A5-GDĐP | 11A13-Lịch Sử | 10A1-Lịch Sử | 10A7-GDĐP |
3 | | 10A14-Lịch Sử | 10A12-Lịch Sử | | | 10A9-GDĐP |
4 | | 11A1-Lịch Sử | 11A5-Lịch Sử | 10A8-GDĐP | | 11A9-Lịch Sử |
5 | | 11A2-Lịch Sử | 11A11-Lịch Sử | 10A2-Lịch Sử | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Quốc Thứ | S | 1 | | 10A8-Lịch Sử | 12A3-Lịch Sử | 12A5-Lịch Sử | 10A7-Lịch Sử | 12A1-Lịch Sử |
2 | | 10A4-Lịch Sử | 10A14-GDĐP | 12A3-Lịch Sử | | 12A11-Lịch Sử |
3 | | 12A7-Lịch Sử | 10A10-GDĐP | 10A12-GDĐP | 10A11-GDĐP | |
4 | 12A1-Lịch Sử | 12A9-Lịch Sử | 12A11-Lịch Sử | | 12A7-Lịch Sử | |
5 | 10A6-Lịch Sử | 10A5-Lịch Sử | 12A5-Lịch Sử | 10A13-GDĐP | 12A9-Lịch Sử | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phan Thị Hương | S | 1 | 11A6-Lịch Sử | 11A4-Lịch Sử | 12A6-Lịch Sử | 11A12-Lịch Sử | | 12A12-Lịch Sử |
2 | 12A10-Lịch Sử | 11A14-Lịch Sử | 12A4-Lịch Sử | 10A3-GDĐP | | 12A10-Lịch Sử |
3 | 12A8-Lịch Sử | 12A4-Lịch Sử | 11A8-Lịch Sử | | | 10A2-GDĐP |
4 | 12A2-Lịch Sử | 10A4-GDĐP | | 12A12-Lịch Sử | | 11A10-Lịch Sử |
5 | 10A1-GDĐP | 12A8-Lịch Sử | 12A2-Lịch Sử | 12A6-Lịch Sử | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Phượng | S | 1 | 11A12-GDĐP | 11A14-Địa Lí | 10A10-Địa Lí | 11A14-Địa Lí | 11A2-GDĐP | |
2 | | 10A11-Địa Lí | 11A6-GDĐP | | 11A11-CĐ Địa | |
3 | | 11A10-GDĐP | 11A14-GDĐP | 11A4-GDĐP | | |
4 | | 11A2-Địa Lí | 10A11-Địa Lí | | | 11A12-Địa Lí |
5 | 11A8-GDĐP | 10A10-Địa Lí | 11A12-Địa Lí | 11A2-Địa Lí | | 11A2-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Quyên | S | 1 | | 11A1-Địa Lí | 11A11-GDĐP | 11A9-GDĐP | 11A13-Địa Lí | 12A11-Địa Lí |
2 | | 12A8-Địa Lí | 11A1-GDĐP | 11A7-GDĐP | | |
3 | | 12A11-Địa Lí | | 11A3-GDĐP | 12A8-Địa Lí | 12A12-Địa Lí |
4 | 11A3-Địa Lí | 11A13-GDĐP | 11A3-Địa Lí | | 11A11-Địa Lí | 11A1-Địa Lí |
5 | 11A5-GDĐP | 12A12-Địa Lí | 11A13-Địa Lí | 11A11-Địa Lí | | 11A3-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Vũ Thị Hoà | S | 1 | | 12A10-Địa Lí | 12A5-GDĐP | 12A8-GDĐP | 12A9-Địa Lí | 10A13-Địa Lí |
2 | | | 12A10-Địa Lí | | 10A13-Địa Lí | |
3 | | | 12A9-GDĐP | | 10A12-Địa Lí | 12A7-GDĐP |
4 | 10A13-Địa Lí | 12A12-GDĐP | 10A14-Địa Lí | 10A12-Địa Lí | 12A6-GDĐP | 12A9-Địa Lí |
5 | 12A10-GDĐP | 12A11-GDĐP | 12A7-Địa Lí | 10A14-Địa Lí | 12A7-Địa Lí | 10A12-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Chu Thị Phượng | S | 1 | 11A3-Ngoại ngữ | 11A12-HĐTN | | | 11A4-Ngoại ngữ | 11A12-HĐTN |
2 | | 11A10-Ngoại ngữ | | 11A3-Ngoại ngữ | 11A6-Ngoại ngữ | 11A10-Ngoại ngữ |
3 | 11A10-Ngoại ngữ | 11A4-Ngoại ngữ | | | 11A12-HĐTN | 11A6-Ngoại ngữ |
4 | 11A9-Ngoại ngữ | 11A3-Ngoại ngữ | | 11A9-Ngoại ngữ | | |
5 | 11A4-Ngoại ngữ | 11A9-Ngoại ngữ | | 11A6-Ngoại ngữ | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đỗ Thị Nhung | S | 1 | | 10A1-Ngoại ngữ | 10A1-Ngoại ngữ | 10A13-Ngoại ngữ | | |
2 | | | 10A13-Ngoại ngữ | 10A4-HĐTN | | |
3 | | 10A13-Ngoại ngữ | 10A4-HĐTN | | | |
4 | 10A11-Ngoại ngữ | | | 10A11-Ngoại ngữ | | |
5 | 10A4-HĐTN | | 10A11-Ngoại ngữ | 10A1-Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Kim Tuyến | S | 1 | 12A6-Ngoại ngữ | | | 12A9-Ngoại ngữ | 12A2-Ngoại ngữ | |
2 | 12A12-Ngoại ngữ | | 12A9-Ngoại ngữ | 12A7-Ngoại ngữ | 12A6-Ngoại ngữ | 12A2-Ngoại ngữ |
3 | 12A7-Ngoại ngữ | | 12A6-Ngoại ngữ | 12A2-Ngoại ngữ | | |
4 | 12A9-Ngoại ngữ | | | | | 12A7-Ngoại ngữ |
5 | | | 12A12-Ngoại ngữ | 12A12-Ngoại ngữ | | 12A6-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Bốn | S | 1 | 10A4-Ngoại ngữ | 10A14-Ngoại ngữ | | | 10A6-Ngoại ngữ | 10A14-Ngoại ngữ |
2 | | | | | 10A8-Ngoại ngữ | 10A4-Ngoại ngữ |
3 | 10A8-Ngoại ngữ | 10A8-Ngoại ngữ | | | 10A14-Ngoại ngữ | 10A6-Ngoại ngữ |
4 | | 10A6-Ngoại ngữ | | | 10A4-Ngoại ngữ | |
5 | | | | | | 10A6-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Lý | S | 1 | 12A12-HĐTN | | | | | |
2 | 12A11-Ngoại ngữ | | | 12A8-Ngoại ngữ | 12A12-HĐTN | |
3 | | | 12A8-Ngoại ngữ | 12A12-HĐTN | 12A11-Ngoại ngữ | 12A1-Ngoại ngữ |
4 | 12A8-Ngoại ngữ | | | 12A11-Ngoại ngữ | | |
5 | | | 12A1-Ngoại ngữ | 12A1-Ngoại ngữ | | 12A11-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Ngừng | S | 1 | | | | | | 10A12-Ngoại ngữ |
2 | | | | | | |
3 | 10A12-Ngoại ngữ | | | | | 10A10-Ngoại ngữ |
4 | | | 10A10-Ngoại ngữ | 10A10-Ngoại ngữ | | 10A2-Ngoại ngữ |
5 | 10A2-Ngoại ngữ | | 10A2-Ngoại ngữ | 10A12-Ngoại ngữ | | 10A10-SHL |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Thị Hằng Nga | S | 1 | 11A2-Ngoại ngữ | | 11A13-HĐTN | | | 11A2-Ngoại ngữ |
2 | 11A12-Ngoại ngữ | | 11A12-Ngoại ngữ | | 11A12-Ngoại ngữ | 11A13-HĐTN |
3 | | | 11A5-HĐTN | 11A13-HĐTN | 11A11-Ngoại ngữ | |
4 | | | 11A11-Ngoại ngữ | | 11A5-HĐTN | 11A11-Ngoại ngữ |
5 | | | 11A2-Ngoại ngữ | 11A5-HĐTN | | 11A12-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Thị Lệ Thảo | S | 1 | 11A14-Ngoại ngữ | | | 11A5-Ngoại ngữ | | 11A1-Ngoại ngữ |
2 | 11A13-Ngoại ngữ | 11A7-HĐTN | | 11A1-Ngoại ngữ | 11A7-HĐTN | |
3 | | 11A8-Ngoại ngữ | | | 11A1-Ngoại ngữ | 11A13-Ngoại ngữ |
4 | 11A8-Ngoại ngữ | 11A5-Ngoại ngữ | | 11A8-Ngoại ngữ | 11A14-Ngoại ngữ | 11A5-Ngoại ngữ |
5 | 11A7-HĐTN | 11A14-Ngoại ngữ | | 11A13-Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Tô Thị Kim Phượng | S | 1 | 10A5-Ngoại ngữ | 10A9-Ngoại ngữ | | | 10A9-Ngoại ngữ | |
2 | 10A3-Ngoại ngữ | 10A3-Ngoại ngữ | | | | |
3 | | | | | 10A5-Ngoại ngữ | |
4 | | 10A5-Ngoại ngữ | | 10A7-Ngoại ngữ | 10A3-Ngoại ngữ | 10A7-Ngoại ngữ |
5 | | 10A7-Ngoại ngữ | | 10A9-Ngoại ngữ | | 10A7-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trần Thị Nguyệt | S | 1 | 12A5-Ngoại ngữ | | 12A4-Ngoại ngữ | 12A3-HĐTN | | 12A4-Ngoại ngữ |
2 | | | 12A3-Ngoại ngữ | 12A5-Ngoại ngữ | 12A3-HĐTN | 12A3-Ngoại ngữ |
3 | 11A7-Ngoại ngữ | | 12A3-HĐTN | 12A10-Ngoại ngữ | | 12A10-Ngoại ngữ |
4 | 12A10-Ngoại ngữ | | 12A5-Ngoại ngữ | 12A4-Ngoại ngữ | 12A3-Ngoại ngữ | |
5 | | | 11A7-Ngoại ngữ | 11A7-Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đỗ Thị Yến | S | 1 | 11A8-Công nghệ | | | 11A10-Công nghệ | | |
2 | 11A7-Công nghệ | | | 11A8-Công nghệ | | |
3 | | | | | | |
4 | 11A10-Công nghệ | | | 11A7-Công nghệ | | |
5 | 11A9-Công nghệ | | | 11A9-Công nghệ | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Khúc Thị Thanh Thuỳ | S | 1 | | | 12A7-HĐTN | | 12A12-Công nghệ | |
2 | | | 12A8-HĐTN | | 12A8-HĐTN | |
3 | | 12A10-Công nghệ | 12A10-Công nghệ | 12A7-HĐTN | 12A5-HĐTN | |
4 | 12A5-HĐTN | | | 12A8-HĐTN | | |
5 | 12A12-Công nghệ | 12A7-HĐTN | 12A11-Công nghệ | 12A5-HĐTN | 12A11-Công nghệ | 12A12-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lê Thị Thu Hà | S | 1 | | 12A5-Công nghệ | 10A13-Công nghệ | | 12A4-HĐTN | 12A10-HĐTN |
2 | | 12A6-Công nghệ | 12A2-HĐTN | | | 12A5-Công nghệ |
3 | | | | | 12A10-HĐTN | 12A2-HĐTN |
4 | | 12A10-HĐTN | 12A4-HĐTN | | 10A13-Công nghệ | 12A6-Công nghệ |
5 | | 12A4-HĐTN | | | 12A2-HĐTN | 10A13-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Xiêm | S | 1 | 10A12-Công nghệ | 11A2-HĐTN | 11A4-HĐTN | | | 11A4-HĐTN |
2 | | 10A5-Công nghệ | 11A11-Công nghệ | | | 11A2-HĐTN |
3 | 11A6-Công nghệ | | | | | 11A11-Công nghệ |
4 | | 11A4-HĐTN | 11A2-HĐTN | | | 10A12-Công nghệ |
5 | | 11A6-Công nghệ | 10A5-Công nghệ | | | 11A11-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Viết Hưng | S | 1 | 10A1-GD QP-AN | 10A10-GD QP-AN | 12A1-GD QP-AN | 10A7-GD QP-AN | | 10A4-GD QP-AN |
2 | 10A8-GD QP-AN | 12A7-GD QP-AN | | 10A13-GD QP-AN | 10A11-GD QP-AN | 10A2-GD QP-AN |
3 | 10A3-GD QP-AN | 10A6-GD QP-AN | 10A14-GD QP-AN | 10A9-GD QP-AN | 12A3-GD QP-AN | 12A5-GD QP-AN |
4 | | 10A12-GD QP-AN | 12A9-GD QP-AN | 10A5-GD QP-AN | 12A11-GD QP-AN | |
5 | | | | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Trịnh Thị Hương | S | 1 | | 11A7-GD QP-AN | 11A8-GD QP-AN | 11A13-GD QP-AN | 11A11-GD QP-AN | 11A10-GD QP-AN |
2 | 11A14-GD QP-AN | 12A12-GD QP-AN | 12A6-GD QP-AN | 11A9-GD QP-AN | 12A2-GD QP-AN | 11A4-GD QP-AN |
3 | | 11A2-GD QP-AN | 11A12-GD QP-AN | 11A1-GD QP-AN | 11A5-GD QP-AN | 11A3-GD QP-AN |
4 | 12A4-GD QP-AN | 12A8-GD QP-AN | 11A6-GD QP-AN | 12A10-GD QP-AN | | |
5 | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đào Thị Thanh Lan | S | 1 | | 12A8-GDKT-PL | 10A3-HĐTN | 10A3-HĐTN | | 10A10-GDKT-PL |
2 | | 10A7-GDKT-PL | 10A10-HĐTN | 10A8-GDKT-PL | | 10A10-HĐTN |
3 | | 10A9-GDKT-PL | 10A9-GDKT-PL | 10A10-GDKT-PL | | |
4 | | | 12A8-GDKT-PL | | | 10A3-HĐTN |
5 | | 10A8-GDKT-PL | 10A7-GDKT-PL | 10A10-HĐTN | | 10A8-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Đỗ Thị Kim Thuý | S | 1 | | 12A11-HĐTN | | 12A11-HĐTN | 12A3-GDTC | |
2 | | | | 12A9-GDTC | 12A5-GDTC | |
3 | 12A9-GDTC | 12A3-GDTC | | | | |
4 | 12A11-HĐTN | | | 12A5-GDTC | 12A1-GDTC | 12A1-GDTC |
5 | | | | | | 12A3-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Hoàng Phương Mai | S | 1 | 10A8-GDTC | 10A12-GDTC | 10A14-GDTC | | | 10A6-GDTC |
2 | 10A10-GDTC | 10A10-GDTC | | | | 10A12-GDTC |
3 | 10A14-GDTC | 10A11-GDTC | 10A6-GDTC | | | 10A11-GDTC |
4 | | | | | | 10A8-GDTC |
5 | | | | | | 10A11-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lê Thị Thu Hiền | S | 1 | 10A11-GDKT-PL | 10A6-GDKT-PL | | | | |
2 | 11A11-GDKT-PL | 11A11-GDKT-PL | | | | |
3 | 11A13-GDKT-PL | 11A13-GDKT-PL | | 10A6-GDKT-PL | | 11A14-GDKT-PL |
4 | | | | 11A14-GDKT-PL | | |
5 | 10A14-GDKT-PL | 10A14-GDKT-PL | | 10A11-GDKT-PL | | 11A13-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Thanh Bình | S | 1 | 11A4-GDTC | | 11A2-GDTC | 11A11-GDTC | | |
2 | | | 11A7-GDTC | 11A5-GDTC | | 11A8-GDTC |
3 | 11A5-GDTC | | | | 11A8-GDTC | 11A7-GDTC |
4 | 11A11-GDTC | | 11A10-GDTC | 11A4-GDTC | 11A10-GDTC | 11A2-GDTC |
5 | | | | | | 11A5-SHL |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Thị Bảo | S | 1 | 12A4-GDTC | | | 12A12-GDTC | | 12A8-GDTC |
2 | 12A6-GDTC | | | 12A11-GDTC | 12A10-GDTC | 12A6-GDTC |
3 | 12A2-GDTC | | 12A11-GDTC | 12A8-GDTC | 12A2-GDTC | |
4 | | | 12A10-GDTC | | 12A4-GDTC | 12A12-GDTC |
5 | | | | | | 12A4-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Tô Thị Huyền | S | 1 | 10A7-GDTC | | 10A5-GDTC | 10A9-GDTC | 10A2-GDTC | 10A5-GDTC |
2 | 10A4-GDTC | | | 10A1-GDTC | 10A9-GDTC | 10A3-GDTC |
3 | | | 10A3-GDTC | 10A2-GDTC | 10A1-GDTC | 10A7-GDTC |
4 | | | 10A4-GDTC | | | |
5 | | | | | | 10A9-SHL |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Phạm Thị Thuỷ | S | 1 | | | | 10A2-HĐTN | 12A7-GDTC | |
2 | | | | | 10A2-HĐTN | |
3 | | 10A2-HĐTN | | | | |
4 | | 12A7-GDTC | | | | |
5 | | | | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Vương Đức Hiệu | S | 1 | 11A9-GDTC | 11A9-GDTC | 11A3-GDTC | 11A1-GDTC | 11A12-GDTC | |
2 | 11A6-GDTC | 11A13-GDTC | 11A14-GDTC | | 11A3-GDTC | |
3 | 11A14-GDTC | 11A12-GDTC | 11A1-GDTC | 11A6-GDTC | | |
4 | | 10A13-GDTC | 11A13-GDTC | 10A13-GDTC | | |
5 | | | | | | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Lưu Thị Phúc | S | 1 | | | | | | |
2 | 12A1-GDĐP | 12A4-GDĐP | | 10A12-CĐ Địa | | |
3 | 12A3-GDĐP | 12A2-GDĐP | | 10A14-CĐ Địa | | |
4 | | | | | | |
5 | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn T Kim Thoa | S | 1 | 11A5-GDKT-PL | | 12A12-GDKT-PL | | | 12A9-GDKT-PL |
2 | | | 12A11-GDKT-PL | 12A6-GDKT-PL | | |
3 | 12A5-GDKT-PL | | 12A7-GDKT-PL | | 12A9-GDKT-PL | 11A5-GDKT-PL |
4 | 11A12-GDKT-PL | | 12A6-GDKT-PL | 11A12-GDKT-PL | 12A5-GDKT-PL | 12A11-GDKT-PL |
5 | 12A7-GDKT-PL | | 11A4-GDKT-PL | 11A4-GDKT-PL | 12A12-GDKT-PL | |
| | | | | | | | |
THỜI KHÓA BIỂU LẦN NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-9-2024 |
Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Nguyễn Thị Lệ Xuân | S | 1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | | | | | |
4 | 12A3-CĐ Toán | | | | | |
5 | 12A9-CĐ Toán | | | | | |