THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 7 NH 2024-2025 (Dành cho GV)
Thực hiện từ thứ 2 ngày 17/03/2025.
Tài liệu đính kèm: Tải về
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đặng Thị Hải | S | 1 | 11A9-SHL | | | | | |
| 2 | | | 11A6-Toán | | | |
| 3 | 11A9-Toán | | | 11A6-Toán | 11A6-Toán | |
| 4 | | 11A4-Toán | 11A9-Toán | 11A9-Toán | 11A9-Toán | |
| 5 | | 11A6-Toán | 11A4-Toán | 11A4-Toán | 11A4-Toán | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đào Đình Hiếu | S | 1 | | | 10A6-Toán | 10A12-Toán | | |
| 2 | | 10A6-Toán | 10A12-Toán | 10A8-Toán | | |
| 3 | | 10A8-Toán | 10A8-Toán | 10A6-Toán | 10A8-Toán | |
| 4 | 10A9-Toán | 10A12-Toán | | | 10A6-Toán | |
| 5 | 10A12-Toán | 10A9-Toán | 10A9-Toán | 10A9-Toán | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đinh Văn Chuẩn | S | 1 | | | | | 11A1-Toán | |
| 2 | | | | | 11A1-Toán | |
| 3 | | | | | | |
| 4 | 11A1-Toán | | | | | |
| 5 | 11A1-Toán | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đỗ Thế Đạo | S | 1 | | 12A1-Toán | | 12A9-Toán | 12A6-Toán | |
| 2 | | 12A3-Toán | | 12A1-Toán | 12A1-Toán | 12A1-Toán |
| 3 | | 12A9-Toán | | 12A3-Toán | | 12A9-Toán |
| 4 | | | | | | 12A6-Toán |
| 5 | | 12A6-Toán | | 12A6-Toán | | 12A3-Toán |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đỗ Thùy Dung | S | 1 | | 12A12-Toán | 12A12-Toán | 12A11-Toán | | 12A4-Toán |
| 2 | | 12A11-Toán | 12A4-Toán | 12A4-Toán | | 12A12-Toán |
| 3 | 12A4-Toán | 12A8-Toán | | | | 12A11-Toán |
| 4 | 12A8-Toán | | 12A8-Toán | | | |
| 5 | 12A12-Toán | | 12A11-Toán | | | 12A8-Toán |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Hàn Thị Thu Trang | S | 1 | 10A4-SHL | | | 10A7-Toán | | |
| 2 | | | | 10A11-Toán | | |
| 3 | 10A4-Toán | 10A11-Toán | 10A7-Toán | 10A4-Toán | | |
| 4 | 10A7-Toán | 10A7-Toán | 10A4-Toán | | | |
| 5 | 10A11-Toán | 10A4-Toán | 10A11-Toán | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Lưu Thị Kim Tuyến | S | 1 | | 11A2-Toán | 11A2-Toán | 12A10-Toán | | |
| 2 | 12A2-Toán | 12A2-Toán | 12A2-Toán | 12A2-Toán | | |
| 3 | 12A5-Toán | 12A5-Toán | 12A5-Toán | | 12A7-Toán | |
| 4 | 12A10-Toán | 12A7-Toán | 12A10-Toán | 12A7-Toán | | |
| 5 | 11A2-Toán | 12A10-Toán | 12A7-Toán | 12A5-Toán | 11A2-Toán | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Ngô Thị Giang | S | 1 | 10A2-SHL | 10A2-Toán | | 10A2-Toán | | 10A10-Toán |
| 2 | | 10A5-Toán | | 10A5-Toán | | 10A2-Toán |
| 3 | 10A10-Toán | | | | | |
| 4 | 10A2-Toán | 10A10-Toán | | | 10A10-Toán | |
| 5 | 10A5-Toán | | | | 10A5-Toán | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thanh Thuỷ | S | 1 | 10A1-SHL | 10A1-Toán | | | | |
| 2 | | | | | | |
| 3 | 10A1-Toán | 10A3-Toán | | | 10A3-Toán | 10A3-Toán |
| 4 | 10A14-Toán | 10A14-Toán | | | 10A14-Toán | 10A14-Toán |
| 5 | 10A3-Toán | | | | 10A1-Toán | 10A1-Toán |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Thu (T) | S | 1 | | | | | | |
| 2 | 10A13-Toán | 11A7-Toán | 11A7-Toán | | | |
| 3 | 11A7-Toán | 11A14-Toán | 10A13-Toán | 11A14-Toán | | 10A13-Toán |
| 4 | 11A13-Toán | | | 11A13-Toán | | 11A7-Toán |
| 5 | 11A14-Toán | 11A13-Toán | 11A14-Toán | 10A13-Toán | | 11A13-Toán |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Trọng Vinh | S | 1 | | | 11A5-Toán | | | |
| 2 | 11A5-Toán | 11A10-Toán | 11A10-Toán | | | |
| 3 | | 11A5-Toán | 11A12-Toán | 11A12-Toán | | |
| 4 | 11A10-Toán | | | 11A10-Toán | | |
| 5 | 11A12-Toán | 11A12-Toán | | 11A5-Toán | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Vũ Thành Tín | S | 1 | 11A8-SHL | | | | 11A11-Toán | |
| 2 | 11A8-Toán | | | 11A3-Toán | 11A3-Toán | |
| 3 | | 11A11-Toán | | 11A11-Toán | 11A8-Toán | 11A3-Toán |
| 4 | | | | | | 11A8-Toán |
| 5 | | 11A3-Toán | | 11A8-Toán | | 11A11-Toán |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đặng Thị Hường | S | 1 | 11A1-SHL | 11A6-Vật lí | 11A6-Vật lí | | | 11A1-Vật lí |
| 2 | | | 11A2-Vật lí | | | 11A2-Vật lí |
| 3 | 11A1-Vật lí | 11A2-Vật lí | 11A9-Vật lí | | | 11A9-Vật lí |
| 4 | | 11A9-Vật lí | 11A7-Vật lí | | | 11A6-Vật lí |
| 5 | | 11A7-Vật lí | 11A1-Vật lí | | | 11A7-Vật lí |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đặng Thị Thanh Thuỷ | S | 1 | 12A9-SHL | | | 12A2-Vật lí | 12A4-Vật lí | 11A12-Vật lí |
| 2 | 12A9-Vật lí | | | 11A12-Vật lí | 12A9-Vật lí | 12A9-Vật lí |
| 3 | | | | 12A4-Vật lí | | 12A2-Vật lí |
| 4 | | | 12A2-Vật lí | | 12A7-Vật lí | 12A4-Vật lí |
| 5 | | | 11A12-Vật lí | 12A7-Vật lí | | 12A7-Vật lí |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Lê Thị Hoa | S | 1 | | | 10A2-Vật lí | 10A1-Vật lí | 10A13-Vật lí | 11A14-Vật lí |
| 2 | | | 10A11-Vật lí | 10A2-Vật lí | 10A10-Vật lí | 10A13-Vật lí |
| 3 | | | 10A10-Vật lí | 10A11-Vật lí | | 10A10-Vật lí |
| 4 | 10A1-Vật lí | | 11A14-Vật lí | | | 10A11-Vật lí |
| 5 | 10A2-Vật lí | | 10A1-Vật lí | 11A14-Vật lí | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Dũng Hà | S | 1 | | | | | | |
| 2 | | 10A7-Vật lí | | | 10A7-Vật lí | |
| 3 | | | 10A3-Vật lí | 10A7-Vật lí | | |
| 4 | | 10A4-Vật lí | 10A8-Vật lí | 10A3-Vật lí | 10A8-Vật lí | 10A12-Vật lí |
| 5 | | 10A8-Vật lí | 10A4-Vật lí | 10A12-Vật lí | 10A4-Vật lí | 10A3-Vật lí |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Thu | S | 1 | 11A4-SHL | 11A4-Vật lí | 11A4-Vật lí | 11A3-Vật lí | | 11A3-Vật lí |
| 2 | 11A4-Vật lí | 11A3-Vật lí | 11A8-Vật lí | | | |
| 3 | 11A10-Vật lí | 11A10-Vật lí | 11A5-Vật lí | 11A5-Vật lí | | 11A5-Vật lí |
| 4 | | 11A8-Vật lí | | | | 11A10-Vật lí |
| 5 | | | | | | 11A8-Vật lí |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Phạm Thị Thanh Vân | S | 1 | | 12A10-Vật lí | | | | 12A1-Vật lí |
| 2 | | 11A13-Vật lí | | | 12A6-Vật lí | |
| 3 | | 12A1-Vật lí | | 12A6-Vật lí | 12A5-Vật lí | 11A13-Vật lí |
| 4 | 12A1-Vật lí | | | 12A5-Vật lí | | 12A10-Vật lí |
| 5 | 11A13-Vật lí | 12A5-Vật lí | | 12A10-Vật lí | | 12A6-Vật lí |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Trần Thị Thu Hà | S | 1 | 12A8-SHL | 10A9-Vật lí | | 12A3-Vật lí | | 12A3-Vật lí |
| 2 | 10A6-Vật lí | | | 10A9-Vật lí | | 10A5-Vật lí |
| 3 | 10A5-Vật lí | 10A6-Vật lí | | | 12A8-Vật lí | 12A8-Vật lí |
| 4 | | 12A3-Vật lí | | | 10A5-Vật lí | |
| 5 | | 12A8-Vật lí | | | 10A6-Vật lí | 10A9-Vật lí |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Bùi Thị Huệ | S | 1 | 11A6-SHL | 12A4-Hóa học | | 11A6-Hóa học | 12A2-Hóa học | |
| 2 | 11A3-HĐTN | 11A2-Hóa học | | 11A2-Hóa học | 11A4-Hóa học | |
| 3 | | 11A3-HĐTN | | | 12A4-Hóa học | |
| 4 | 11A4-Hóa học | 12A2-Hóa học | | 11A3-HĐTN | 11A2-Hóa học | 11A4-Hóa học |
| 5 | 11A6-Hóa học | | | 12A2-Hóa học | | 12A4-Hóa học |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đào Quỳnh Nga | S | 1 | | 11A7-Hóa học | 11A7-Hóa học | | | |
| 2 | | 11A8-Hóa học | 10A7-Hóa học | | | |
| 3 | | | 11A10-Hóa học | 11A10-Hóa học | | |
| 4 | | | 10A11-Hóa học | 10A7-Hóa học | | |
| 5 | | | 11A8-Hóa học | 10A11-Hóa học | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Khúc Thị Hà | S | 1 | | 12A3-Hóa học | | 12A6-Hóa học | 12A1-Hóa học | |
| 2 | | | 12A5-Hóa học | 12A3-Hóa học | 12A3-Hóa học | |
| 3 | | 12A11-Hóa học | 12A1-Hóa học | 12A12-Hóa học | 12A11-Hóa học | |
| 4 | 12A6-Hóa học | 12A5-Hóa học | 12A12-Hóa học | | 12A5-Hóa học | |
| 5 | 12A1-Hóa học | 12A12-Hóa học | 12A6-Hóa học | 12A11-Hóa học | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Ngô Quốc Triệu | S | 1 | | | 10A1-Hóa học | | 10A4-Hóa học | 10A2-Hóa học |
| 2 | | | 10A6-Hóa học | | | 10A9-Hóa học |
| 3 | | 10A10-Hóa học | 10A4-Hóa học | | 10A6-Hóa học | 10A4-Hóa học |
| 4 | 10A10-Hóa học | 10A8-Hóa học | | | 10A1-Hóa học | 10A8-Hóa học |
| 5 | 10A9-Hóa học | 10A1-Hóa học | 10A2-Hóa học | | 10A2-Hóa học | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Mỹ Hoa | S | 1 | 10A5-SHL | 10A3-Hóa học | | | 10A14-HĐTN | 10A5-Hóa học |
| 2 | 10A14-HĐTN | 10A14-Hóa học | | | | 10A14-HĐTN |
| 3 | | | | | 10A5-Hóa học | 10A14-Hóa học |
| 4 | | 10A6-HĐTN | | 10A6-HĐTN | | 10A3-Hóa học |
| 5 | | 10A5-Hóa học | | 10A3-Hóa học | | 10A6-HĐTN |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Vũ Thị Thu | S | 1 | | 11A11-HĐTN | 11A1-Hóa học | 11A8-HĐTN | 11A6-HĐTN | |
| 2 | | | 11A5-Hóa học | | 11A8-HĐTN | |
| 3 | | 11A6-HĐTN | 11A3-Hóa học | 11A1-Hóa học | 11A3-Hóa học | |
| 4 | 11A6-HĐTN | 11A5-Hóa học | 11A8-HĐTN | 11A5-Hóa học | 11A11-HĐTN | |
| 5 | 11A3-Hóa học | 11A1-Hóa học | 11A11-HĐTN | 11A9-Hóa học | 11A9-Hóa học | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đỗ Thị Minh Hoà | S | 1 | 12A2-SHL | | 12A1-HĐTN | | 12A9-HĐTN | 12A9-HĐTN |
| 2 | | | 12A9-HĐTN | | 12A2-Sinh học | 12A3-Sinh học |
| 3 | 12A1-HĐTN | | 12A3-Sinh học | | | 12A1-HĐTN |
| 4 | | | | | | |
| 5 | | | 12A2-Sinh học | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Dương Thị Mến | S | 1 | 12A10-SHL | | | | | 12A10-Sinh học |
| 2 | 12A4-Sinh học | | | | 11A6-Sinh học | 11A11-Sinh học |
| 3 | | | | 12A1-Sinh học | | 12A4-Sinh học |
| 4 | | 11A6-Sinh học | | 12A10-Sinh học | 12A1-Sinh học | |
| 5 | | 11A11-Sinh học | | 10A8-HĐTN | 10A8-HĐTN | 10A8-HĐTN |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Hồ Thị Vân Hạnh | S | 1 | | | | | | |
| 2 | 10A1-Sinh học | 11A1-Sinh học | | 11A1-Sinh học | 10A5-Sinh học | 11A1-HĐTN |
| 3 | 11A2-Sinh học | 10A5-Sinh học | | 11A9-HĐTN | 10A2-Sinh học | 11A2-Sinh học |
| 4 | 11A9-HĐTN | 11A3-Sinh học | | 10A14-Sinh học | 11A1-HĐTN | 10A1-Sinh học |
| 5 | 10A14-Sinh học | 10A2-Sinh học | | 11A1-HĐTN | 11A3-Sinh học | 11A9-HĐTN |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Ngân | S | 1 | 10A3-SHL | | | | | |
| 2 | | | | | | |
| 3 | 10A3-Sinh học | | | | | |
| 4 | 10A4-Sinh học | | 10A1-HĐTN | 10A1-HĐTN | | |
| 5 | 10A1-HĐTN | | 10A3-Sinh học | 10A4-Sinh học | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Sáng | S | 1 | | 10A12-Tin học | | | 10A2-Tin học | 10A3-Tin học |
| 2 | 10A9-Tin học | 10A11-HĐTN | | 10A4-Tin học | 10A11-HĐTN | 10A4-Tin học |
| 3 | 10A11-HĐTN | 10A1-Tin học | | 10A9-Tin học | 10A12-Tin học | 10A8-Tin học |
| 4 | | | | 10A8-Tin học | 10A7-Tin học | 10A6-Tin học |
| 5 | 10A7-Tin học | 10A6-Tin học | | 10A1-Tin học | 10A3-Tin học | 10A2-Tin học |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Phạm Thị Hồng Chuyên | S | 1 | | 12A2-Tin học | 12A4-Tin học | | | |
| 2 | 12A3-Tin học | 12A8-Tin học | 12A1-Tin học | | | |
| 3 | 12A7-Tin học | 12A4-Tin học | 12A7-Tin học | | | |
| 4 | 12A2-Tin học | 12A1-Tin học | 12A9-Tin học | | | |
| 5 | 12A8-Tin học | 12A9-Tin học | 12A3-Tin học | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Trần T Thanh Ngà | S | 1 | | 11A9-Tin học | 11A12-Tin học | 11A10-Tin học | 11A13-Tin học | |
| 2 | 11A10-Tin học | 11A5-Tin học | 10A13-Tin học | 11A9-Tin học | 12A10-HĐTN | |
| 3 | 12A10-HĐTN | 12A10-HĐTN | 11A14-Tin học | 11A8-Tin học | 11A5-Tin học | |
| 4 | 11A7-Tin học | | 11A4-Tin học | 10A13-Tin học | 11A12-Tin học | |
| 5 | 11A4-Tin học | 11A14-Tin học | 11A13-Tin học | 11A7-Tin học | 11A8-Tin học | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đào Thị Lê | S | 1 | 11A7-SHL | 11A13-Ngữ văn | | | | 11A7-Ngữ văn |
| 2 | 11A7-Ngữ văn | | | | | 11A5-Ngữ văn |
| 3 | | 11A7-Ngữ văn | | | 11A13-Ngữ văn | |
| 4 | | 11A1-Ngữ văn | 11A13-Ngữ văn | | 11A7-Ngữ văn | 11A13-Ngữ văn |
| 5 | | 11A5-Ngữ văn | 11A5-Ngữ văn | | 11A1-Ngữ văn | 11A1-Ngữ văn |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đỗ Quang Đạo | S | 1 | | | 10A9-Ngữ văn | 10A9-Ngữ văn | 10A3-Ngữ văn | 10A9-Ngữ văn |
| 2 | | | 10A3-Ngữ văn | 10A7-Ngữ văn | 10A9-Ngữ văn | 10A3-Ngữ văn |
| 3 | 10A7-Ngữ văn | | 10A2-Ngữ văn | 10A2-Ngữ văn | 10A10-Ngữ văn | 10A7-Ngữ văn |
| 4 | | | 10A7-Ngữ văn | | 10A2-Ngữ văn | |
| 5 | 10A10-Ngữ văn | | 10A10-Ngữ văn | 10A10-Ngữ văn | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Khúc Thị Cúc | S | 1 | 11A10-SHL | | 11A14-HĐTN | | 11A10-Ngữ văn | |
| 2 | 11A9-Ngữ văn | | 11A9-Ngữ văn | | 11A14-HĐTN | 11A3-Ngữ văn |
| 3 | | | | | 11A9-Ngữ văn | 11A10-Ngữ văn |
| 4 | 11A3-Ngữ văn | | 11A10-Ngữ văn | | | 11A9-Ngữ văn |
| 5 | 11A10-Ngữ văn | | 11A3-Ngữ văn | | | 11A14-HĐTN |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Lương Thị Phương | S | 1 | 10A14-SHL | | | | | |
| 2 | 12A10-GDĐP | 12A12-GDĐP | 10A4-Ngữ văn | 10A13-HĐTN | 12A8-GDĐP | |
| 3 | 10A13-HĐTN | 10A12-HĐTN | 12A4-GDĐP | 10A12-HĐTN | 10A4-Ngữ văn | |
| 4 | | 12A6-GDĐP | 10A13-HĐTN | 12A2-GDĐP | 10A12-HĐTN | |
| 5 | 10A4-Ngữ văn | 10A14-Ngữ văn | 10A14-Ngữ văn | 10A14-Ngữ văn | 10A14-Ngữ văn | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Lý Thị Kim Dung | S | 1 | 11A14-SHL | | | 11A14-Ngữ văn | | 11A6-Ngữ văn |
| 2 | 11A6-Ngữ văn | | | 11A10-HĐTN | | 11A4-Ngữ văn |
| 3 | 11A4-Ngữ văn | | | 11A4-Ngữ văn | 11A14-Ngữ văn | |
| 4 | 11A14-Ngữ văn | | | | 11A6-Ngữ văn | 11A14-Ngữ văn |
| 5 | | | | 11A6-Ngữ văn | 11A10-HĐTN | 11A10-HĐTN |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn T Thu Luyến | S | 1 | 12A7-SHL | 12A6-HĐTN | 12A7-Ngữ văn | 12A4-Ngữ văn | 12A3-GDĐP | 12A8-Ngữ văn |
| 2 | 12A8-Ngữ văn | 12A7-Ngữ văn | 12A7-GDĐP | 12A7-Ngữ văn | | 12A6-HĐTN |
| 3 | | | | | | |
| 4 | 12A4-Ngữ văn | 12A8-Ngữ văn | | 12A9-GDĐP | 12A6-HĐTN | 12A7-Ngữ văn |
| 5 | 12A11-GDĐP | 12A4-Ngữ văn | 12A1-GDĐP | 12A8-Ngữ văn | | 12A5-GDĐP |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Thanh Hiếu | S | 1 | | 12A11-Ngữ văn | 12A9-Ngữ văn | | 12A10-Ngữ văn | |
| 2 | | 12A10-Ngữ văn | 12A11-Ngữ văn | 12A10-Ngữ văn | | |
| 3 | | 12A6-Ngữ văn | 12A6-Ngữ văn | | 12A9-Ngữ văn | |
| 4 | 12A11-Ngữ văn | 12A9-Ngữ văn | 12A1-Ngữ văn | 12A6-Ngữ văn | 12A11-Ngữ văn | |
| 5 | 12A9-Ngữ văn | 12A1-Ngữ văn | 12A10-Ngữ văn | 12A1-Ngữ văn | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Thu Giang | S | 1 | | 11A12-Ngữ văn | | 11A2-Ngữ văn | | |
| 2 | | | | 11A8-Ngữ văn | | 11A8-Ngữ văn |
| 3 | 11A11-Ngữ văn | 11A8-Ngữ văn | | | | 11A12-Ngữ văn |
| 4 | 11A12-Ngữ văn | 11A11-Ngữ văn | | 11A11-Ngữ văn | | 11A11-Ngữ văn |
| 5 | 11A8-Ngữ văn | 11A2-Ngữ văn | | 11A12-Ngữ văn | | 11A2-Ngữ văn |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Vân | S | 1 | 12A1-SHL | 10A11-Ngữ văn | | | 10A5-Ngữ văn | 10A12-Ngữ văn |
| 2 | | 10A13-Ngữ văn | | | 10A13-Ngữ văn | 10A11-Ngữ văn |
| 3 | 10A12-Ngữ văn | 10A7-HĐTN | | | 10A7-HĐTN | 10A5-Ngữ văn |
| 4 | 10A11-Ngữ văn | 10A5-Ngữ văn | 10A12-Ngữ văn | | 10A11-Ngữ văn | |
| 5 | 10A13-Ngữ văn | 10A12-Ngữ văn | 10A13-Ngữ văn | | | 10A7-HĐTN |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Vui | S | 1 | 12A5-SHL | | 12A2-Ngữ văn | | | 12A12-Ngữ văn |
| 2 | 12A5-Ngữ văn | 12A5-Ngữ văn | | | | 12A5-Ngữ văn |
| 3 | 12A12-Ngữ văn | 12A2-Ngữ văn | 12A12-Ngữ văn | | | 12A3-Ngữ văn |
| 4 | | 12A12-Ngữ văn | 12A3-Ngữ văn | | | |
| 5 | | 12A3-Ngữ văn | | | | 12A2-Ngữ văn |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Vũ Thị Tiến | S | 1 | | | 10A8-Ngữ văn | 10A8-Ngữ văn | 10A6-Ngữ văn | 10A6-Ngữ văn |
| 2 | | | 10A1-Ngữ văn | 10A6-Ngữ văn | 10A8-Ngữ văn | 10A1-Ngữ văn |
| 3 | | | 10A5-HĐTN | | 10A1-Ngữ văn | |
| 4 | 10A5-HĐTN | | 10A9-HĐTN | 10A9-HĐTN | | |
| 5 | 10A8-Ngữ văn | | 10A6-Ngữ văn | 10A5-HĐTN | 10A9-HĐTN | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Quốc Khánh | S | 1 | | 11A5-Lịch Sử | 11A3-Lịch Sử | 10A10-Lịch Sử | 11A3-GDĐP | 11A4-GDĐP |
| 2 | 11A1-Lịch Sử | 10A1-Lịch Sử | 10A2-Lịch Sử | 10A12-Lịch Sử | 11A2-Lịch Sử | |
| 3 | | 10A9-Lịch Sử | 11A1-Lịch Sử | 10A3-Lịch Sử | 11A1-GDĐP | 10A1-Lịch Sử |
| 4 | 10A12-Lịch Sử | 10A2-Lịch Sử | 11A5-Lịch Sử | 11A7-Lịch Sử | 10A9-Lịch Sử | 11A2-GDĐP |
| 5 | 11A5-GDĐP | 10A3-Lịch Sử | 11A7-Lịch Sử | 11A2-Lịch Sử | 10A10-Lịch Sử | 11A3-Lịch Sử |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Quốc Thứ | S | 1 | | 10A8-Lịch Sử | 10A4-Lịch Sử | 10A5-Lịch Sử | 10A11-Lịch Sử | 10A7-Lịch Sử |
| 2 | 10A8-Lịch Sử | 12A9-Lịch Sử | 11A13-GDĐP | | | 12A11-Lịch Sử |
| 3 | 10A6-Lịch Sử | 10A4-Lịch Sử | 10A14-Lịch Sử | 10A14-Lịch Sử | 10A13-Lịch Sử | 10A11-Lịch Sử |
| 4 | 11A11-GDĐP | 11A14-GDĐP | 10A6-Lịch Sử | 12A3-Lịch Sử | 11A10-GDĐP | 10A13-Lịch Sử |
| 5 | 12A5-Lịch Sử | 12A7-Lịch Sử | 10A5-Lịch Sử | 10A7-Lịch Sử | 11A12-GDĐP | 12A1-Lịch Sử |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Phan Thị Hương | S | 1 | | 11A8-Lịch Sử | 11A8-Lịch Sử | 11A9-Lịch Sử | 11A9-GDĐP | 12A6-Lịch Sử |
| 2 | 11A14-Lịch Sử | 11A4-Lịch Sử | 11A14-Lịch Sử | 11A13-Lịch Sử | 11A12-Lịch Sử | 11A6-GDĐP |
| 3 | | 11A9-Lịch Sử | 11A11-Lịch Sử | 12A10-Lịch Sử | 12A2-Lịch Sử | 12A12-Lịch Sử |
| 4 | 11A8-GDĐP | 11A7-GDĐP | 11A6-Lịch Sử | 11A6-Lịch Sử | 12A8-Lịch Sử | 11A12-Lịch Sử |
| 5 | 12A4-Lịch Sử | 11A10-Lịch Sử | 11A10-Lịch Sử | 11A11-Lịch Sử | 11A13-Lịch Sử | 11A4-Lịch Sử |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Phượng | S | 1 | 11A2-SHL | 11A14-Địa Lí | | 10A11-Địa Lí | 10A1-GDĐP | 10A11-Địa Lí |
| 2 | 11A11-CĐ Địa | 10A3-GDĐP | | | 10A4-GDĐP | 10A10-Địa Lí |
| 3 | 11A12-Địa Lí | 11A12-Địa Lí | | 10A10-Địa Lí | | 11A14-Địa Lí |
| 4 | 11A2-Địa Lí | | | 11A2-Địa Lí | | 10A2-GDĐP |
| 5 | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Quyên | S | 1 | 11A3-SHL | | 10A14-GDĐP | 11A13-Địa Lí | | 10A13-GDĐP |
| 2 | 12A11-Địa Lí | | 11A3-Địa Lí | | | 11A13-Địa Lí |
| 3 | | | 10A11-GDĐP | 12A8-Địa Lí | 11A11-Địa Lí | 11A1-Địa Lí |
| 4 | | | 11A1-Địa Lí | 10A10-GDĐP | 12A12-Địa Lí | 12A11-Địa Lí |
| 5 | 11A11-Địa Lí | | 12A8-Địa Lí | 11A3-Địa Lí | 10A12-GDĐP | 12A12-Địa Lí |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Vũ Thị Hoà | S | 1 | 10A12-SHL | 10A6-GDĐP | 10A5-GDĐP | | | 12A7-Địa Lí |
| 2 | | 10A8-GDĐP | 10A14-Địa Lí | | | 12A10-Địa Lí |
| 3 | 12A9-Địa Lí | | 12A9-Địa Lí | | | 10A12-Địa Lí |
| 4 | 10A13-Địa Lí | 10A9-GDĐP | 12A7-Địa Lí | | 12A10-Địa Lí | 10A7-GDĐP |
| 5 | | 10A13-Địa Lí | 10A12-Địa Lí | | 10A13-Địa Lí | 10A14-Địa Lí |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Chu Thị Phượng | S | 1 | | 11A10-Ngoại ngữ | | | 11A12-HĐTN | 11A10-Ngoại ngữ |
| 2 | | 11A6-Ngoại ngữ | | | 11A9-Ngoại ngữ | |
| 3 | 11A3-Ngoại ngữ | 11A4-Ngoại ngữ | | | 11A4-Ngoại ngữ | 11A6-Ngoại ngữ |
| 4 | | 11A12-HĐTN | | 11A4-Ngoại ngữ | 11A3-Ngoại ngữ | 11A3-Ngoại ngữ |
| 5 | 11A9-Ngoại ngữ | 11A9-Ngoại ngữ | | 11A10-Ngoại ngữ | 11A6-Ngoại ngữ | 11A12-HĐTN |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đỗ Thị Nhung | S | 1 | | | | 10A13-Ngoại ngữ | | |
| 2 | | | | 10A1-Ngoại ngữ | 10A1-Ngoại ngữ | |
| 3 | | 10A13-Ngoại ngữ | | | | |
| 4 | | 10A1-Ngoại ngữ | | 10A11-Ngoại ngữ | 10A13-Ngoại ngữ | |
| 5 | | 10A11-Ngoại ngữ | | | 10A11-Ngoại ngữ | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Kim Tuyến | S | 1 | 12A6-SHL | | | 12A7-Ngoại ngữ | | 12A2-Ngoại ngữ |
| 2 | 12A7-Ngoại ngữ | | | 12A6-Ngoại ngữ | | 12A7-Ngoại ngữ |
| 3 | 12A6-Ngoại ngữ | | | 12A2-Ngoại ngữ | 12A12-Ngoại ngữ | |
| 4 | | | 12A6-Ngoại ngữ | 12A12-Ngoại ngữ | 12A9-Ngoại ngữ | 12A9-Ngoại ngữ |
| 5 | 12A2-Ngoại ngữ | | 12A12-Ngoại ngữ | 12A9-Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Bốn | S | 1 | 10A6-SHL | 10A4-HĐTN | | | 10A8-Ngoại ngữ | |
| 2 | 10A4-HĐTN | 10A4-Ngoại ngữ | | 10A14-Ngoại ngữ | | |
| 3 | | 10A14-Ngoại ngữ | | 10A8-Ngoại ngữ | 10A14-Ngoại ngữ | 10A6-Ngoại ngữ |
| 4 | 10A8-Ngoại ngữ | | | 10A4-Ngoại ngữ | | 10A4-HĐTN |
| 5 | 10A6-Ngoại ngữ | | | 10A6-Ngoại ngữ | | 10A4-Ngoại ngữ |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Lý | S | 1 | 12A11-SHL | | 12A11-Ngoại ngữ | 12A8-Ngoại ngữ | | |
| 2 | 12A12-HĐTN | | 12A8-Ngoại ngữ | 12A11-Ngoại ngữ | 12A12-HĐTN | 12A8-Ngoại ngữ |
| 3 | | | | | 12A1-Ngoại ngữ | |
| 4 | | | | 12A1-Ngoại ngữ | | 12A1-Ngoại ngữ |
| 5 | | | | 12A12-HĐTN | | 12A11-Ngoại ngữ |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Ngừng | S | 1 | 10A10-SHL | | | | 10A10-Ngoại ngữ | |
| 2 | | | | 10A10-Ngoại ngữ | 10A12-Ngoại ngữ | |
| 3 | 10A2-Ngoại ngữ | | | | | 10A2-Ngoại ngữ |
| 4 | | | | 10A12-Ngoại ngữ | | 10A10-Ngoại ngữ |
| 5 | | | | 10A2-Ngoại ngữ | | 10A12-Ngoại ngữ |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Phạm Thị Hằng Nga | S | 1 | 11A12-SHL | | 11A11-Ngoại ngữ | 11A11-Ngoại ngữ | 11A5-HĐTN | |
| 2 | 11A12-Ngoại ngữ | | | 11A5-HĐTN | | |
| 3 | 11A5-HĐTN | | 11A13-HĐTN | 11A2-Ngoại ngữ | 11A2-Ngoại ngữ | |
| 4 | | | 11A12-Ngoại ngữ | 11A12-Ngoại ngữ | 11A13-HĐTN | |
| 5 | | | 11A2-Ngoại ngữ | 11A13-HĐTN | 11A11-Ngoại ngữ | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Phạm Thị Lệ Thảo | S | 1 | | 11A1-Ngoại ngữ | | 11A1-Ngoại ngữ | 11A7-HĐTN | 11A13-Ngoại ngữ |
| 2 | | 11A14-Ngoại ngữ | | 11A7-HĐTN | 11A5-Ngoại ngữ | 11A14-Ngoại ngữ |
| 3 | | 11A13-Ngoại ngữ | | 11A13-Ngoại ngữ | | 11A8-Ngoại ngữ |
| 4 | 11A5-Ngoại ngữ | | | | 11A8-Ngoại ngữ | 11A1-Ngoại ngữ |
| 5 | 11A7-HĐTN | 11A8-Ngoại ngữ | | | 11A14-Ngoại ngữ | 11A5-Ngoại ngữ |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Tô Thị Kim Phượng | S | 1 | 10A7-SHL | | 10A3-Ngoại ngữ | 10A3-Ngoại ngữ | | |
| 2 | 10A7-Ngoại ngữ | | | | | |
| 3 | | | 10A9-Ngoại ngữ | 10A5-Ngoại ngữ | 10A9-Ngoại ngữ | |
| 4 | | | 10A5-Ngoại ngữ | | 10A3-Ngoại ngữ | 10A9-Ngoại ngữ |
| 5 | | | 10A7-Ngoại ngữ | | 10A7-Ngoại ngữ | 10A5-Ngoại ngữ |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Trần Thị Nguyệt | S | 1 | | | 12A3-Ngoại ngữ | 12A5-Ngoại ngữ | | 12A5-Ngoại ngữ |
| 2 | | | 12A3-HĐTN | | | 11A7-Ngoại ngữ |
| 3 | | | 12A10-Ngoại ngữ | 11A7-Ngoại ngữ | 12A3-Ngoại ngữ | |
| 4 | 12A3-HĐTN | | 12A4-Ngoại ngữ | 12A4-Ngoại ngữ | 12A4-Ngoại ngữ | 12A3-Ngoại ngữ |
| 5 | 12A10-Ngoại ngữ | | 12A5-Ngoại ngữ | 12A3-HĐTN | 11A7-Ngoại ngữ | 12A10-Ngoại ngữ |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Khúc Thị Thanh Thuỳ | S | 1 | 12A12-SHL | 12A5-HĐTN | 12A8-HĐTN | | 12A12-Công nghệ | |
| 2 | | 12A4-HĐTN | 12A10-Công nghệ | 12A5-HĐTN | 12A5-HĐTN | |
| 3 | 12A8-HĐTN | 12A7-HĐTN | | 12A7-HĐTN | | |
| 4 | 12A12-Công nghệ | 12A10-Công nghệ | 12A11-Công nghệ | 12A8-HĐTN | | |
| 5 | 12A7-HĐTN | 12A11-Công nghệ | 12A4-HĐTN | 12A4-HĐTN | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Lê Thị Thu Hà | S | 1 | 10A13-SHL | 10A13-Công nghệ | 12A5-Công nghệ | | 11A8-Công nghệ | 11A9-Công nghệ |
| 2 | | 12A6-Công nghệ | 12A6-Công nghệ | | 11A7-Công nghệ | 12A2-HĐTN |
| 3 | | | 11A8-Công nghệ | | 11A10-Công nghệ | 11A7-Công nghệ |
| 4 | | 11A10-Công nghệ | | | 12A2-HĐTN | 12A5-Công nghệ |
| 5 | | 12A2-HĐTN | 11A9-Công nghệ | | | 10A13-Công nghệ |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Xiêm | S | 1 | 11A11-SHL | 10A5-Công nghệ | 10A12-Công nghệ | | | 11A2-HĐTN |
| 2 | 10A5-Công nghệ | 11A11-Công nghệ | 11A4-HĐTN | | | 10A12-Công nghệ |
| 3 | | | 11A2-HĐTN | | | 11A4-HĐTN |
| 4 | | 11A2-HĐTN | 11A11-Công nghệ | | | |
| 5 | | 11A4-HĐTN | 11A6-Công nghệ | | | 11A6-Công nghệ |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Viết Hưng | S | 1 | | 10A7-GD QP-AN | 10A13-GD QP-AN | 10A14-GD QP-AN | | 10A1-GD QP-AN |
| 2 | 12A1-GD QP-AN | 10A12-GD QP-AN | 10A9-GD QP-AN | 10A3-GD QP-AN | 12A7-GD QP-AN | 10A8-GD QP-AN |
| 3 | 12A3-GD QP-AN | 10A2-GD QP-AN | 10A6-GD QP-AN | 12A9-GD QP-AN | 10A11-GD QP-AN | 12A5-GD QP-AN |
| 4 | | 12A11-GD QP-AN | 10A10-GD QP-AN | | 10A4-GD QP-AN | 10A5-GD QP-AN |
| 5 | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Trịnh Thị Hương | S | 1 | | 12A8-GD QP-AN | 11A13-GD QP-AN | 11A5-GD QP-AN | 11A4-GD QP-AN | 11A11-GD QP-AN |
| 2 | | 11A12-GD QP-AN | 11A1-GD QP-AN | 11A6-GD QP-AN | 11A10-GD QP-AN | 11A9-GD QP-AN |
| 3 | | 12A12-GD QP-AN | 11A7-GD QP-AN | 11A3-GD QP-AN | 12A10-GD QP-AN | 12A6-GD QP-AN |
| 4 | | 12A4-GD QP-AN | 11A2-GD QP-AN | 11A8-GD QP-AN | 11A14-GD QP-AN | 12A2-GD QP-AN |
| 5 | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đào Thị Thanh Lan | S | 1 | 10A8-SHL | 10A10-HĐTN | 10A10-GDKT-PL | | | 10A8-GDKT-PL |
| 2 | 10A3-HĐTN | 10A9-GDKT-PL | 10A10-HĐTN | | | |
| 3 | | | 12A8-GDKT-PL | | | 10A9-GDKT-PL |
| 4 | | 10A3-HĐTN | 10A3-HĐTN | | | 12A8-GDKT-PL |
| 5 | | 10A10-GDKT-PL | 10A8-GDKT-PL | | | 10A10-HĐTN |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Đỗ Thị Kim Thuý | S | 1 | 12A3-SHL | 12A9-GDTC | | 12A1-GDTC | 12A5-GDTC | |
| 2 | | 12A1-GDTC | | 12A9-GDTC | 12A11-HĐTN | |
| 3 | 12A11-HĐTN | 12A3-GDTC | | 12A11-HĐTN | | |
| 4 | 12A5-GDTC | | | | 12A3-GDTC | |
| 5 | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Hoàng Phương Mai | S | 1 | 10A11-SHL | 10A14-GDTC | 10A11-GDTC | | 10A12-GDTC | |
| 2 | 10A10-GDTC | 10A10-GDTC | 10A8-GDTC | | 10A6-GDTC | |
| 3 | 10A8-GDTC | | 10A12-GDTC | | | |
| 4 | 10A6-GDTC | 10A11-GDTC | 10A14-GDTC | | | |
| 5 | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Lê Thị Thu Hiền | S | 1 | 11A13-SHL | | | 10A6-GDKT-PL | 10A7-GDKT-PL | 10A14-GDKT-PL |
| 2 | 10A11-GDKT-PL | | | 11A11-GDKT-PL | 10A14-GDKT-PL | 10A6-GDKT-PL |
| 3 | 11A13-GDKT-PL | | | | | 11A11-GDKT-PL |
| 4 | | 11A13-GDKT-PL | | | | |
| 5 | | 10A7-GDKT-PL | | | | 10A11-GDKT-PL |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Thanh Bình | S | 1 | 11A5-SHL | | 11A10-GDTC | 11A7-GDTC | 11A2-GDTC | 11A8-GDTC |
| 2 | 11A2-GDTC | | 11A11-GDTC | 11A4-GDTC | 11A11-GDTC | 11A10-GDTC |
| 3 | 11A8-GDTC | | 11A4-GDTC | | 11A7-GDTC | |
| 4 | | | | | 11A5-GDTC | 11A5-GDTC |
| 5 | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Phạm Thị Bảo | S | 1 | 12A4-SHL | | 12A10-GDTC | 12A12-GDTC | 12A8-GDTC | 12A11-GDTC |
| 2 | 12A6-GDTC | | | 12A8-GDTC | 12A4-GDTC | 12A4-GDTC |
| 3 | 12A2-GDTC | | 12A2-GDTC | | 12A6-GDTC | 12A10-GDTC |
| 4 | | | | 12A11-GDTC | | 12A12-GDTC |
| 5 | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Tô Thị Huyền | S | 1 | 10A9-SHL | | 10A7-GDTC | 10A4-GDTC | 10A9-GDTC | 10A4-GDTC |
| 2 | 10A2-GDTC | | 10A5-GDTC | | 10A3-GDTC | 10A7-GDTC |
| 3 | 10A9-GDTC | | 10A1-GDTC | 10A1-GDTC | | |
| 4 | 10A3-GDTC | | 10A2-GDTC | 10A5-GDTC | | |
| 5 | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Phạm Thị Thuỷ | S | 1 | | 12A7-GDTC | | | 12A7-GDTC | |
| 2 | | 10A2-HĐTN | | | 10A2-HĐTN | |
| 3 | | | | | | |
| 4 | | | | 10A2-HĐTN | | |
| 5 | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Vương Đức Hiệu | S | 1 | | 11A3-GDTC | 11A9-GDTC | 11A12-GDTC | 11A14-GDTC | |
| 2 | 11A13-GDTC | 11A9-GDTC | 11A12-GDTC | 11A14-GDTC | 11A13-GDTC | |
| 3 | 11A6-GDTC | 11A1-GDTC | 11A6-GDTC | 10A13-GDTC | | |
| 4 | | 10A13-GDTC | 11A3-GDTC | 11A1-GDTC | | |
| 5 | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn T Kim Thoa | S | 1 | | | 12A6-GDKT-PL | 11A4-GDKT-PL | 12A11-GDKT-PL | 11A5-GDKT-PL |
| 2 | | | 12A12-GDKT-PL | 12A12-GDKT-PL | | 11A12-GDKT-PL |
| 3 | 11A14-GDKT-PL | | 12A11-GDKT-PL | 12A5-GDKT-PL | 11A12-GDKT-PL | 12A7-GDKT-PL |
| 4 | 12A7-GDKT-PL | | 12A5-GDKT-PL | 11A14-GDKT-PL | 11A4-GDKT-PL | |
| 5 | 12A6-GDKT-PL | | 12A9-GDKT-PL | | 11A5-GDKT-PL | 12A9-GDKT-PL |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Nguyễn Thị Lệ Xuân | S | 1 | | | | | | |
| 2 | | | | | | |
| 3 | | | | | | |
| 4 | 12A9-CĐ Toán | | | | | |
| 5 | 12A3-CĐ Toán | | | | | |
| | | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU SỐ 7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17/03/2025 |
| Giáo Viên | Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| Lưu Thị Phúc | S | 1 | | | | | | |
| 2 | 10A12-CĐ Địa | | | | | |
| 3 | 10A14-CĐ Địa | | | | | |
| 4 | | | | | | |
| 5 | | | | | | |
Tin mới
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 6 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(07/11/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 6 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(07/11/2025)
HỘI NGHỊ CÁN BỘ, VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG TRƯỜNG THPT MỸ HÀO, NĂM HỌC 2025-2026(30/10/2025)
CUỘC THI KHOA HỌC KỸ THUẬT DÀNH CHO HỌC SINH NĂM HỌC 2025–2026(20/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(17/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(17/10/2025)
THẦY VÀ TRÒ TRƯỜNG THPT MỸ HÀO CHUNG TAY ỦNG HỘ ĐỒNG BÀO VƯỢT QUA BÃO LŨ(13/10/2025)
TRẢI NGHIỆM KHÔNG GIAN “VUI TẾT TRUNG THU NĂM 2025”(06/10/2025)
Cuộc thi Hùng biện tiếng Anh năm 2025 (My Hao English Speaking Contest 2025)(04/10/2025)
TRƯỜNG THPT MỸ HÀO HƯỞNG ỨNG THỬ THÁCH “S-RACE SCHOOL ONLINE 2025”(02/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 4 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(04/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 4 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(04/10/2025)
Chương trình công tác tháng 10 năm học 2025-2026(29/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 3 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(26/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 3 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(26/09/2025)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC THỰC HIỆN CÁC KHOẢN THU ĐẦU NĂM HỌC 2025-2026(24/09/2025)
CHƯƠNG TRÌNH TUYÊN TRUYỀN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT VỀ AN TOÀN GIAO THÔNG VÀ PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG(22/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI 1 SỐ 2 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(20/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI 1 SỐ 2 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(20/09/2025)
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG TỚI KỶ NIỆM 80 NĂM CÁCH MẠNG THÁNG TÁM THÀNH CÔNG VÀ QUỐC KHÁNH 2/9(15/09/2025)
SINH HOẠT ĐẢNG BỘ THÁNG 9 CỦA ĐẢNG BỘ TRƯỜNG THPT MỸ HÀO(07/09/2025)
LỄ KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2025 – 2026(05/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(03/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(03/09/2025)
HƯỚNG DẪN PHÚC KHẢO BÀI THI KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025(17/07/2025)
THÔNG BÁO THỜI GIAN VÀ ĐỊA CHỈ TRA CỨU ĐIỂM THI TN THPT NĂM 2025(16/07/2025)
KẾ HOẠCH NHẬP HỌC CHO HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(19/06/2025)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC NHẬP HỌC CỦA HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(18/06/2025)
PHIẾU ĐĂNG KÍ NGUYỆN VỌNG TỔ HỢP MÔN HỌC LỰA CHỌN(17/06/2025)
THÔNG BÁO V/V PHÚC KHẢO ĐIỂM BÀI THI VÀ ĐĂNG KÍ XÉT TUYỂN ĐỢT 2 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025-2026(13/06/2025)
THÔNG BÁO ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025-2026(13/06/2025)
LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2024-2025 TRƯỜNG THPT MỸ HÀO(26/05/2025)
QUY CHẾ XẾP LỚP HỌC SINH LỚP 10 THEO NHÓM NĂM HỌC 2025-2026(17/04/2025)
Tổng Bí thư: Tập trung giải quyết dứt điểm 220 vụ việc khiếu nại, tố cáo kéo dài trong quý II/2025(17/05/2025)
Công ty Dorco Vina trao học bổng lần thứ 2, năm học 2024-2025 cho học sinh trường THPT Mỹ Hào(12/05/2025)
Tuyên truyền về phòng chống HIV/AIDS cho học sinh(12/05/2025)
Tổng Bí thư Tô Lâm: Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là mộ(05/05/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 9 NH 2024-2025 (Dành cho HS)(18/04/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 9 NH 2024-2025 (Dành cho GV)(18/04/2025)
QUYẾT ĐỊNH THÀNH LẬP HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(14/04/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 8 NH 2024-2025 (Dành cho HS)(10/04/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 8 NH 2024-2025 (Dành cho GV)(10/04/2025)
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC DẠY HỌC LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(10/04/2025)
KẾ HOẠCH TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(10/04/2025)
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM TÌM HIỂU CÁC DI TÍCH LỊCH SỬ TẠI ĐỊA PHƯƠNG(09/04/2025)
HỘI THẢO CỦA TRƯỜNG THPT MỸ HÀO VỀ THI TỐT NGHIỆP VÀ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2025(05/04/2025)
LỄ KỶ NIỆM NGÀY 26 THÁNG 3 NĂM 2025(28/03/2025)
NGÀY HỘI STEM NĂM HỌC 2024-2025(28/03/2025)
KẾT LUẬN THANH TRA TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG MỸ HÀO, NĂM HỌC 2024-2025(25/03/2025)
Học sinh trường THPT Mỹ Hào tham dự Cuộc thi Khoa học kỹ thuật cấp quốc gia dành cho học sinh trung học năm học 2024-2025(21/03/2025)
CUỘC THI 'VŨ ĐIỆU SẮC MÀU'(22/03/2025)
GIẢI BÓNG CHUYỀN HƠI DÀNH CHO HỌC SINH NĂM HỌC 2024-2025(10/03/2025)
HỘI NGHỊ TUYÊN DƯƠNG, KHEN THƯỞNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI, GIÁO VIÊN CÓ HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2024-2025(14/03/2025)
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÔNG TÁC PHÒNG, CHỐNG THAM NHŨNG, TIÊU CỰC NĂM 2025(18/03/2025)