THỜI KHÓA BIỂU LẦN 3 NĂM HỌC 2024-2025 (Dành cho HS)
Thực hiện từ thứ 2 ngày 23/12/2024
Tài liệu đính kèm: Tải về
| SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG THPT MỸ HÀO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| THỜI KHÓA BIỂU LẦN 3 NĂM HỌC 2024-2025 |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A1 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Tin học | GDTC | Ngoại ngữ | Toán | Tin học |
| 2 | Toán | Ngoại ngữ | Vật lí | GDTC | Vật lí | Ngữ văn |
| 3 | Hóa học | Toán | GDĐP | Ngữ văn | GD QP-AN | Toán |
| 4 | HĐTN | HĐTN | Hóa học | Vật lí | Ngữ văn | HĐTN |
| 5 | Sinh học | Hóa học | Ngoại ngữ | Lịch Sử | | Sinh học |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A10 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | HĐTN | Vật lí | Địa Lí | Vật lí | Hóa học |
| 2 | GDTC | GDTC | Ngoại ngữ | GDĐP | Toán | Ngữ văn |
| 3 | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Lịch Sử | Ngữ văn | Ngữ văn | GDKT-PL |
| 4 | Toán | Hóa học | Ngữ văn | HĐTN | GD QP-AN | Vật lí |
| 5 | Địa Lí | Toán | HĐTN | Toán | | Ngoại ngữ |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A11 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Hóa học | GDTC | Hóa học | Địa Lí | Vật lí |
| 2 | Toán | Toán | HĐTN | Vật lí | Ngữ văn | Ngữ văn |
| 3 | GDKT-PL | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Lịch Sử | HĐTN | Địa Lí |
| 4 | HĐTN | GDTC | Vật lí | GD QP-AN | Ngoại ngữ | GDĐP |
| 5 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | Toán | | GDKT-PL |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A12 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | GDTC | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Ngữ văn |
| 2 | CĐ Địa | Công nghệ | Vật lí | GD QP-AN | GDTC | Địa Lí |
| 3 | Địa Lí | HĐTN | Ngữ văn | GDĐP | Toán | HĐTN |
| 4 | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán | HĐTN | Lịch Sử | Vật lí |
| 5 | Ngoại ngữ | Toán | Công nghệ | Toán | | Tin học |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A13 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Ngoại ngữ | Công nghệ | Vật lí | Tin học | Địa Lí |
| 2 | Ngữ văn | Ngữ văn | GDĐP | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | GD QP-AN |
| 3 | Toán | Toán | Toán | GDTC | Địa Lí | Vật lí |
| 4 | GDTC | Lịch Sử | Địa Lí | Toán | Công nghệ | Tin học |
| 5 | HĐTN | HĐTN | Ngữ văn | HĐTN | | Ngữ văn |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A14 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | GDKT-PL | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán |
| 2 | HĐTN | Ngữ văn | Địa Lí | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
| 3 | CĐ Địa | GDTC | GDTC | GDKT-PL | Toán | HĐTN |
| 4 | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | HĐTN | Địa Lí | Sinh học |
| 5 | Toán | Hóa học | GDĐP | Sinh học | | Ngữ văn |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A2 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | HĐTN | Hóa học | GDTC | Hóa học | HĐTN |
| 2 | Ngoại ngữ | Sinh học | Lịch Sử | HĐTN | Ngoại ngữ | Vật lí |
| 3 | Toán | Hóa học | Ngữ văn | Tin học | GDĐP | Ngoại ngữ |
| 4 | Sinh học | Toán | GD QP-AN | Toán | GDTC | Toán |
| 5 | Ngữ văn | Tin học | Vật lí | Vật lí | | Ngữ văn |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A3 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Hóa học | Ngữ văn | GDĐP | GDTC | HĐTN |
| 2 | Sinh học | GD QP-AN | GDTC | Tin học | Tin học | Toán |
| 3 | Ngữ văn | Lịch Sử | HĐTN | HĐTN | Hóa học | Sinh học |
| 4 | Toán | Vật lí | Vật lí | Ngữ văn | Toán | Ngoại ngữ |
| 5 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | | Vật lí |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A4 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Toán | GDĐP | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
| 2 | Ngữ văn | Vật lí | Toán | Ngoại ngữ | GDTC | Ngữ văn |
| 3 | Toán | Tin học | Ngữ văn | HĐTN | Lịch Sử | GDTC |
| 4 | Hóa học | HĐTN | HĐTN | Toán | Tin học | Hóa học |
| 5 | Vật lí | Sinh học | Hóa học | Vật lí | | Sinh học |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A5 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Ngữ văn | Công nghệ | Ngoại ngữ | Ngữ văn | HĐTN |
| 2 | Vật lí | Vật lí | Ngữ văn | Sinh học | Hóa học | GDTC |
| 3 | Công nghệ | Hóa học | Sinh học | Toán | GDTC | Ngoại ngữ |
| 4 | GD QP-AN | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Vật lí | Toán | Hóa học |
| 5 | Toán | GDĐP | HĐTN | HĐTN | | Toán |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A6 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Vật lí | Ngữ văn | GDKT-PL | Ngữ văn | HĐTN |
| 2 | Ngoại ngữ | Toán | GDTC | Ngữ văn | Toán | Vật lí |
| 3 | GDTC | GDKT-PL | Hóa học | HĐTN | GDĐP | Ngữ văn |
| 4 | Tin học | HĐTN | Lịch Sử | Tin học | Vật lí | GD QP-AN |
| 5 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | | Hóa học |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Ngữ văn | GDĐP | Ngữ văn |
| 2 | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Ngữ văn | Hóa học | Ngữ văn | Vật lí |
| 3 | GDTC | Hóa học | Toán | Toán | Tin học | HĐTN |
| 4 | Toán | Toán | HĐTN | Vật lí | HĐTN | GDTC |
| 5 | Tin học | Lịch Sử | Vật lí | GDKT-PL | | Ngoại ngữ |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A8 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | HĐTN | Toán | HĐTN | GDTC | GD QP-AN |
| 2 | HĐTN | Tin học | Ngữ văn | Toán | Hóa học | Hóa học |
| 3 | GDKT-PL | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Tin học |
| 4 | Vật lí | Toán | GDTC | Ngữ văn | Toán | GDKT-PL |
| 5 | Ngữ văn | Vật lí | Lịch Sử | GDĐP | | Ngữ văn |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10A9 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Toán | GDKT-PL | Toán | Toán | GDTC |
| 2 | Ngữ văn | Lịch Sử | Toán | Ngoại ngữ | HĐTN | GDKT-PL |
| 3 | HĐTN | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | GDĐP |
| 4 | Ngoại ngữ | Tin học | HĐTN | GDTC | Ngữ văn | Ngữ văn |
| 5 | Hóa học | Vật lí | Ngữ văn | Tin học | | Vật lí |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A1 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | GDTC | Lịch Sử | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ |
| 2 | Vật lí | Ngữ văn | HĐTN | GDTC | Toán | GD QP-AN |
| 3 | Hóa học | Ngoại ngữ | Hóa học | Địa Lí | Ngữ văn | HĐTN |
| 4 | Toán | HĐTN | GDĐP | Sinh học | Vật lí | Ngữ văn |
| 5 | Toán | Sinh học | Địa Lí | Ngoại ngữ | | Vật lí |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A10 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Toán | GDTC | HĐTN | Công nghệ | GD QP-AN |
| 2 | HĐTN | Công nghệ | Vật lí | Lịch Sử | Ngữ văn | Ngữ văn |
| 3 | Ngoại ngữ | Tin học | Ngữ văn | Ngữ văn | Tin học | GDTC |
| 4 | Vật lí | GDĐP | Hóa học | Ngoại ngữ | HĐTN | Toán |
| 5 | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Toán | | Vật lí |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A11 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Công nghệ | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn |
| 2 | Ngữ văn | Toán | Địa Lí | Toán | Ngoại ngữ | CĐ Địa |
| 3 | GDĐP | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Công nghệ |
| 4 | HĐTN | HĐTN | GDTC | Sinh học | GDTC | Toán |
| 5 | Lịch Sử | GDKT-PL | HĐTN | Địa Lí | | Sinh học |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A12 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Tin học | GDKT-PL | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Toán |
| 2 | GDĐP | GDTC | Vật lí | Ngữ văn | Tin học | Vật lí |
| 3 | GDTC | HĐTN | Lịch Sử | Vật lí | HĐTN | Ngữ văn |
| 4 | Địa Lí | GD QP-AN | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | HĐTN |
| 5 | Toán | Toán | Ngữ văn | GDKT-PL | | Địa Lí |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A13 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Ngoại ngữ | GDTC | Ngoại ngữ | Ngữ văn | HĐTN |
| 2 | Địa Lí | Tin học | Ngữ văn | GDKT-PL | GDTC | Tin học |
| 3 | Toán | Ngữ văn | Toán | GD QP-AN | HĐTN | Ngoại ngữ |
| 4 | GDKT-PL | Toán | Địa Lí | GDĐP | Vật lí | Toán |
| 5 | Vật lí | Vật lí | Lịch Sử | HĐTN | | Ngữ văn |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A14 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Vật lí | Vật lí | HĐTN | GDKT-PL | GDĐP |
| 2 | Vật lí | Ngữ văn | GDTC | Địa Lí | Địa Lí | Ngoại ngữ |
| 3 | Ngoại ngữ | GDTC | Tin học | Toán | Ngữ văn | Toán |
| 4 | HĐTN | Toán | GD QP-AN | Ngữ văn | Toán | Lịch Sử |
| 5 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | HĐTN | GDKT-PL | | Tin học |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A2 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Vật lí | Toán | GDTC | HĐTN | Địa Lí |
| 2 | Hóa học | Toán | Vật lí | Ngoại ngữ | Hóa học | Ngoại ngữ |
| 3 | Địa Lí | Sinh học | GDTC | Hóa học | Toán | Vật lí |
| 4 | Ngữ văn | HĐTN | Sinh học | Toán | GD QP-AN | HĐTN |
| 5 | GDĐP | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Ngữ văn | | Ngữ văn |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A3 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Toán | Ngữ văn | Địa Lí | GDTC | Toán |
| 2 | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Vật lí | Toán | Vật lí |
| 3 | Sinh học | HĐTN | GDĐP | HĐTN | GD QP-AN | Ngữ văn |
| 4 | Lịch Sử | Vật lí | GDTC | Hóa học | Ngoại ngữ | HĐTN |
| 5 | Ngoại ngữ | Hóa học | Sinh học | Ngữ văn | | Địa Lí |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A4 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Tin học |
| 2 | GDKT-PL | Vật lí | GD QP-AN | Ngữ văn | HĐTN | GDĐP |
| 3 | Vật lí | HĐTN | HĐTN | GDTC | Toán | Vật lí |
| 4 | Ngữ văn | Ngữ văn | Hóa học | Hóa học | Tin học | GDTC |
| 5 | Hóa học | Toán | GDKT-PL | Lịch Sử | | Toán |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A5 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Ngữ văn | HĐTN | GD QP-AN | Hóa học | Vật lí |
| 2 | GDTC | Toán | Tin học | Toán | Ngữ văn | GDTC |
| 3 | HĐTN | Hóa học | Toán | Vật lí | Lịch Sử | Toán |
| 4 | Ngoại ngữ | Tin học | Vật lí | HĐTN | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
| 5 | GDKT-PL | GDĐP | Ngữ văn | Hóa học | | GDKT-PL |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A6 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | GDĐP | HĐTN | GDTC | Ngữ văn | Vật lí |
| 2 | Toán | HĐTN | Công nghệ | Ngoại ngữ | Lịch Sử | Toán |
| 3 | Ngữ văn | Ngữ văn | GDTC | Ngữ văn | HĐTN | Ngoại ngữ |
| 4 | Vật lí | Ngoại ngữ | Vật lí | GD QP-AN | Toán | Sinh học |
| 5 | Hóa học | Công nghệ | Toán | Sinh học | | Hóa học |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Hóa học | GDTC |
| 2 | Tin học | Vật lí | Hóa học | GD QP-AN | GDTC | Toán |
| 3 | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Toán | HĐTN | Ngữ văn |
| 4 | Toán | Công nghệ | Tin học | HĐTN | Ngữ văn | Vật lí |
| 5 | HĐTN | Ngữ văn | Vật lí | GDĐP | | Công nghệ |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A8 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | GD QP-AN | Tin học | Vật lí | GDTC | Công nghệ |
| 2 | HĐTN | HĐTN | GDTC | Hóa học | Ngữ văn | Toán |
| 3 | Ngữ văn | Vật lí | Vật lí | Ngoại ngữ | Toán | Lịch Sử |
| 4 | Hóa học | Ngoại ngữ | GDĐP | Ngữ văn | HĐTN | Ngữ văn |
| 5 | Tin học | Toán | Công nghệ | Toán | | Ngoại ngữ |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11A9 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Hóa học | GDĐP | Lịch Sử | Ngữ văn | Toán |
| 2 | HĐTN | GD QP-AN | Toán | Ngữ văn | Ngoại ngữ | HĐTN |
| 3 | Tin học | Toán | Vật lí | HĐTN | Vật lí | Công nghệ |
| 4 | Toán | GDTC | Ngữ văn | GDTC | Hóa học | Ngữ văn |
| 5 | Vật lí | Công nghệ | Tin học | Ngoại ngữ | | Ngoại ngữ |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A1 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Vật lí | Tin học | Toán | Hóa học | Toán |
| 2 | GDTC | GDTC | Hóa học | Hóa học | GDĐP | Lịch Sử |
| 3 | Toán | Ngữ văn | GD QP-AN | Ngữ văn | Ngoại ngữ | HĐTN |
| 4 | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | Vật lí | Tin học | Ngoại ngữ |
| 5 | Ngoại ngữ | Sinh học | HĐTN | HĐTN | Sinh học | Vật lí |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A10 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Ngữ văn | GD QP-AN | GDĐP | Toán | GDTC |
| 2 | Ngữ văn | Sinh học | Toán | Sinh học | GDTC | Vật lí |
| 3 | Vật lí | Toán | Ngữ văn | Toán | Ngoại ngữ | HĐTN |
| 4 | HĐTN | Địa Lí | Lịch Sử | Công nghệ | Công nghệ | Ngoại ngữ |
| 5 | Địa Lí | HĐTN | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Vật lí | Lịch Sử |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A11 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Lịch Sử | Hóa học | HĐTN | Lịch Sử | GDKT-PL |
| 2 | GD QP-AN | Công nghệ | Ngữ văn | GDĐP | Hóa học | HĐTN |
| 3 | GDKT-PL | HĐTN | GDTC | Hóa học | GDTC | Địa Lí |
| 4 | Toán | Toán | Công nghệ | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán |
| 5 | Địa Lí | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Ngoại ngữ |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A12 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Toán | Công nghệ | GDKT-PL | GD QP-AN | Lịch Sử |
| 2 | Ngữ văn | Ngữ văn | GDTC | Địa Lí | GDKT-PL | HĐTN |
| 3 | HĐTN | Hóa học | Địa Lí | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Ngữ văn |
| 4 | Lịch Sử | Công nghệ | HĐTN | Toán | GDTC | Ngoại ngữ |
| 5 | Hóa học | GDĐP | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A2 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Vật lí |
| 2 | Vật lí | GDĐP | HĐTN | Ngoại ngữ | HĐTN | HĐTN |
| 3 | GDTC | Ngữ văn | Tin học | GDTC | Hóa học | GD QP-AN |
| 4 | Toán | Hóa học | Vật lí | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngữ văn |
| 5 | Lịch Sử | Toán | Lịch Sử | Hóa học | Toán | Sinh học |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A3 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Hóa học | Ngữ văn | Sinh học | Toán | Vật lí |
| 2 | Ngoại ngữ | Toán | Lịch Sử | GDTC | Ngoại ngữ | Sinh học |
| 3 | GD QP-AN | Tin học | HĐTN | HĐTN | Vật lí | Ngoại ngữ |
| 4 | HĐTN | GDTC | Hóa học | Hóa học | Ngữ văn | GDĐP |
| 5 | CĐ Toán | Ngữ văn | Tin học | Vật lí | Lịch Sử | Toán |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A4 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Hóa học | Vật lí | Toán | Tin học | Ngữ văn |
| 2 | GDĐP | Toán | Ngoại ngữ | GDTC | Vật lí | GDTC |
| 3 | Toán | HĐTN | Toán | Lịch Sử | Lịch Sử | Hóa học |
| 4 | Hóa học | Sinh học | HĐTN | Ngữ văn | Sinh học | GD QP-AN |
| 5 | Ngoại ngữ | Tin học | Ngữ văn | Vật lí | HĐTN | Ngoại ngữ |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A5 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Ngữ văn | Lịch Sử | Hóa học | Ngoại ngữ | GDTC |
| 2 | HĐTN | Vật lí | Ngữ văn | Ngoại ngữ | GD QP-AN | Ngoại ngữ |
| 3 | Lịch Sử | HĐTN | Công nghệ | GDKT-PL | Công nghệ | GDKT-PL |
| 4 | Hóa học | Toán | GDĐP | GDTC | Toán | Vật lí |
| 5 | Toán | Hóa học | Toán | Vật lí | HĐTN | Ngữ văn |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A6 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Công nghệ | GDTC | Lịch Sử | Lịch Sử | Vật lí |
| 2 | Toán | Ngữ văn | Ngoại ngữ | GDKT-PL | GD QP-AN | Ngoại ngữ |
| 3 | Ngữ văn | Vật lí | GDĐP | Toán | Hóa học | Toán |
| 4 | Vật lí | Hóa học | HĐTN | GDTC | Ngữ văn | Công nghệ |
| 5 | Ngoại ngữ | Toán | Hóa học | HĐTN | GDKT-PL | HĐTN |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A7 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn | Lịch Sử |
| 2 | Ngoại ngữ | GDTC | GDKT-PL | Vật lí | Toán | Ngữ văn |
| 3 | HĐTN | Lịch Sử | HĐTN | GDTC | Ngoại ngữ | GD QP-AN |
| 4 | Địa Lí | Tin học | Toán | Ngoại ngữ | GDĐP | GDKT-PL |
| 5 | Tin học | HĐTN | Vật lí | Toán | Địa Lí | Vật lí |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A8 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | HĐTN | Địa Lí | GDTC | GDTC | Ngoại ngữ |
| 2 | Ngữ văn | Tin học | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Lịch Sử |
| 3 | Tin học | Vật lí | GD QP-AN | Toán | GDĐP | Vật lí |
| 4 | Ngoại ngữ | GDKT-PL | Toán | Lịch Sử | Ngữ văn | Địa Lí |
| 5 | Toán | Toán | HĐTN | HĐTN | Vật lí | GDKT-PL |
| | | | | | | | |
| THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12A9 NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23-12-2024 |
| Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| S | 1 | SHL | GDTC | Ngữ văn | Ngữ văn | GDKT-PL | HĐTN |
| 2 | Tin học | Lịch Sử | GDĐP | HĐTN | Toán | Toán |
| 3 | Ngoại ngữ | Toán | Vật lí | GD QP-AN | Vật lí | GDTC |
| 4 | CĐ Toán | Ngữ văn | HĐTN | GDKT-PL | Lịch Sử | Vật lí |
| 5 | Ngữ văn | Địa Lí | Địa Lí | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ |
Tin mới
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 6 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(07/11/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 6 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(07/11/2025)
HỘI NGHỊ CÁN BỘ, VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG TRƯỜNG THPT MỸ HÀO, NĂM HỌC 2025-2026(30/10/2025)
CUỘC THI KHOA HỌC KỸ THUẬT DÀNH CHO HỌC SINH NĂM HỌC 2025–2026(20/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(17/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(17/10/2025)
THẦY VÀ TRÒ TRƯỜNG THPT MỸ HÀO CHUNG TAY ỦNG HỘ ĐỒNG BÀO VƯỢT QUA BÃO LŨ(13/10/2025)
TRẢI NGHIỆM KHÔNG GIAN “VUI TẾT TRUNG THU NĂM 2025”(06/10/2025)
Cuộc thi Hùng biện tiếng Anh năm 2025 (My Hao English Speaking Contest 2025)(04/10/2025)
TRƯỜNG THPT MỸ HÀO HƯỞNG ỨNG THỬ THÁCH “S-RACE SCHOOL ONLINE 2025”(02/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 4 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(04/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 4 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(04/10/2025)
Chương trình công tác tháng 10 năm học 2025-2026(29/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 3 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(26/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 3 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(26/09/2025)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC THỰC HIỆN CÁC KHOẢN THU ĐẦU NĂM HỌC 2025-2026(24/09/2025)
CHƯƠNG TRÌNH TUYÊN TRUYỀN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT VỀ AN TOÀN GIAO THÔNG VÀ PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG(22/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI 1 SỐ 2 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(20/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI 1 SỐ 2 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(20/09/2025)
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG TỚI KỶ NIỆM 80 NĂM CÁCH MẠNG THÁNG TÁM THÀNH CÔNG VÀ QUỐC KHÁNH 2/9(15/09/2025)
SINH HOẠT ĐẢNG BỘ THÁNG 9 CỦA ĐẢNG BỘ TRƯỜNG THPT MỸ HÀO(07/09/2025)
LỄ KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2025 – 2026(05/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(03/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(03/09/2025)
HƯỚNG DẪN PHÚC KHẢO BÀI THI KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025(17/07/2025)
THÔNG BÁO THỜI GIAN VÀ ĐỊA CHỈ TRA CỨU ĐIỂM THI TN THPT NĂM 2025(16/07/2025)
KẾ HOẠCH NHẬP HỌC CHO HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(19/06/2025)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC NHẬP HỌC CỦA HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(18/06/2025)
PHIẾU ĐĂNG KÍ NGUYỆN VỌNG TỔ HỢP MÔN HỌC LỰA CHỌN(17/06/2025)
THÔNG BÁO V/V PHÚC KHẢO ĐIỂM BÀI THI VÀ ĐĂNG KÍ XÉT TUYỂN ĐỢT 2 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025-2026(13/06/2025)
THÔNG BÁO ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025-2026(13/06/2025)
LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2024-2025 TRƯỜNG THPT MỸ HÀO(26/05/2025)
QUY CHẾ XẾP LỚP HỌC SINH LỚP 10 THEO NHÓM NĂM HỌC 2025-2026(17/04/2025)
Tổng Bí thư: Tập trung giải quyết dứt điểm 220 vụ việc khiếu nại, tố cáo kéo dài trong quý II/2025(17/05/2025)
Công ty Dorco Vina trao học bổng lần thứ 2, năm học 2024-2025 cho học sinh trường THPT Mỹ Hào(12/05/2025)
Tuyên truyền về phòng chống HIV/AIDS cho học sinh(12/05/2025)
Tổng Bí thư Tô Lâm: Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là mộ(05/05/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 9 NH 2024-2025 (Dành cho HS)(18/04/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 9 NH 2024-2025 (Dành cho GV)(18/04/2025)
QUYẾT ĐỊNH THÀNH LẬP HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(14/04/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 8 NH 2024-2025 (Dành cho HS)(10/04/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 8 NH 2024-2025 (Dành cho GV)(10/04/2025)
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC DẠY HỌC LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(10/04/2025)
KẾ HOẠCH TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(10/04/2025)
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM TÌM HIỂU CÁC DI TÍCH LỊCH SỬ TẠI ĐỊA PHƯƠNG(09/04/2025)
HỘI THẢO CỦA TRƯỜNG THPT MỸ HÀO VỀ THI TỐT NGHIỆP VÀ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2025(05/04/2025)
LỄ KỶ NIỆM NGÀY 26 THÁNG 3 NĂM 2025(28/03/2025)
NGÀY HỘI STEM NĂM HỌC 2024-2025(28/03/2025)
KẾT LUẬN THANH TRA TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG MỸ HÀO, NĂM HỌC 2024-2025(25/03/2025)
Học sinh trường THPT Mỹ Hào tham dự Cuộc thi Khoa học kỹ thuật cấp quốc gia dành cho học sinh trung học năm học 2024-2025(21/03/2025)
CUỘC THI 'VŨ ĐIỆU SẮC MÀU'(22/03/2025)
GIẢI BÓNG CHUYỀN HƠI DÀNH CHO HỌC SINH NĂM HỌC 2024-2025(10/03/2025)
HỘI NGHỊ TUYÊN DƯƠNG, KHEN THƯỞNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI, GIÁO VIÊN CÓ HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2024-2025(14/03/2025)
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÔNG TÁC PHÒNG, CHỐNG THAM NHŨNG, TIÊU CỰC NĂM 2025(18/03/2025)