THỜI KHÓA BIỂU MỚI SỐ 02 (Dành cho GV)
Thực hiện từ thứ 2 ngày 20.9.2021
Tài liệu đính kèm: Tải về
| Trường | Trường THPT Mỹ Hào | | | | | |
| Học kỳ | 1 | | | | | | |
| Năm học | 2021-2022 | THỜI KHÓA BIỂU |
| | | | Buổi sáng - Có tác dụng từ ngày 20/09/2021 | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Hoa (HĐ) | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | | | |
| 2 | 10A12 - Tự chọn 1 | | | | | | |
| 3 | | | | | | | |
| 4 | | | | | | | |
| 5 | 10A11 - Tự chọn 1 | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Trần Thị Mai (HĐ) | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | 11A12 - Toán học | | |
| 2 | 11A10 - Toán học | | | | 11A12 - Toán học | | |
| 3 | 11A4 - Toán học | | | 11A4 - Toán học | 11A10 - Toán học | | |
| 4 | 11A4 - Toán học | | | 11A12 - Toán học | 11A10 - Toán học | | |
| 5 | | | 11A12 - Toán học | 11A10 - Toán học | 11A4 - Toán học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Phạm Thị Bảo | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A12 - Thể dục | | 12A9 - Thể dục | | 12A9 - Thể dục | |
| 2 | | 12A2 - Thể dục | | | 12A12 - Thể dục | | |
| 3 | | | | | 12A1 - Thể dục | 12A1 - Thể dục | |
| 4 | 12A7 - Thể dục | 12A7 - Thể dục | | 12A8 - Thể dục | 12A8 - Thể dục | 12A2 - Thể dục | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Thanh Bình | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 11A8 - Thể dục | | 11A6 - Thể dục | | |
| 2 | | | 11A6 - Thể dục | | | | |
| 3 | 11A11 - Thể dục | | 11A3 - Thể dục | 11A5 - Thể dục | 11A5 - Thể dục | 11A11 - Thể dục | |
| 4 | 11A8 - Thể dục | | 11A7 - Thể dục | | 11A7 - Thể dục | 11A3 - Thể dục | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Bốn | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A8 - Ngoại ngữ | |
| 2 | 10A8 - Tự chọn 3 | | | | 10A8 - Ngoại ngữ | | |
| 3 | 10A5 - Ngoại ngữ | 10A9 - Ngoại ngữ | | | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A4 - Ngoại ngữ | |
| 4 | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A5 - Ngoại ngữ | | 10A8 - Ngoại ngữ | | | |
| 5 | | 10A4 - Ngoại ngữ | | 10A5 - Ngoại ngữ | 10A9 - Tự chọn 3 | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đinh Văn Chuẩn | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 11A2 - Toán học | | | | |
| 2 | | | 11A2 - Toán học | | | | |
| 3 | | | | | | | |
| 4 | 11A2 - Toán học | | | | | | |
| 5 | 11A2 - Toán học | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Phạm Thị Hồng Chuyên | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A10 - Tin học | 12A1 - Tin học | 11A11 - Tin học | 12A6 - Tin học | | |
| 2 | 12A4 - Tin học | 11A9 - Tin học | 11A11 - Tin học | 11A9 - Tin học | 12A3 - Tin học | | |
| 3 | | 12A5 - Tin học | 11A8 - Tin học | 11A10 - Tin học | 12A2 - Tin học | | |
| 4 | 11A7 - Tin học | 11A6 - Tin học | 11A6 - Tin học | 11A7 - Tin học | 11A8 - Tin học | | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Khúc Thị Cúc | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A12 - Ngữ văn | | | | | |
| 2 | 11A4 - Ngữ văn | | | | | 10A12 - Ngữ văn | |
| 3 | | 11A8 - Ngữ văn | | | | | |
| 4 | | 11A8 - Ngữ văn | 11A4 - Ngữ văn | | 10A12 - Ngữ văn | | |
| 5 | 11A8 - Ngữ văn | 11A4 - Ngữ văn | 11A4 - Ngữ văn | | 11A8 - Ngữ văn | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Lý Thị Kim Dung | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | | 11A10 - Ngữ văn | |
| 2 | | | 11A10 - Ngữ văn | | | 11A1 - Ngữ văn | |
| 3 | | 11A10 - Ngữ văn | 11A1 - Ngữ văn | | | | |
| 4 | 11A10 - Ngữ văn | | 11A1 - Ngữ văn | | 11A14 - Ngữ văn | 11A14 - Ngữ văn | |
| 5 | 12A3 - Tự chọn 4 | 11A14 - Ngữ văn | 11A14 - Ngữ văn | | 11A1 - Ngữ văn | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Ngô Thị Giang | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A2 - Toán học | | | | 10A4 - Toán học | |
| 2 | | 10A2 - Toán học | | 10A2 - Toán học | | 10A4 - Toán học | |
| 3 | 10A10 - Toán học | | | | 10A10 - Toán học | | |
| 4 | 10A10 - Toán học | | | | 10A4 - Toán học | | |
| 5 | 10A4 - Toán học | | | 10A10 - Toán học | 10A2 - Toán học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Thu Giang | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 11A11 - Ngữ văn | 11A2 - Ngữ văn | 11A11 - Ngữ văn | 11A2 - Ngữ văn | |
| 2 | 11A6 - Ngữ văn | | | 11A11 - Ngữ văn | | 11A2 - Ngữ văn | |
| 3 | | | 11A2 - Ngữ văn | 11A13 - Ngữ văn | | 11A6 - Ngữ văn | |
| 4 | 11A13 - Ngữ văn | | 11A13 - Ngữ văn | 11A13 - Ngữ văn | | 11A11 - Ngữ văn | |
| 5 | | | 11A6 - Ngữ văn | 11A6 - Ngữ văn | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Khúc Thị Hà | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A3 - Hóa học | 10A9 - Hóa học | 10A8 - Hóa học | | | |
| 2 | 10A3 - Hóa học | 10A9 - Hóa học | | 10A11 - Hóa học | | | |
| 3 | | | 10A4 - Hóa học | 10A4 - Hóa học | | | |
| 4 | 10A11 - Hóa học | | 10A3 - Tự chọn 1 | 10A12 - Hóa học | 10A5 - Hóa học | | |
| 5 | 10A5 - Tự chọn 1 | 10A12 - Hóa học | 10A5 - Hóa học | 10A4 - Tự chọn 1 | 10A8 - Hóa học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Lê Thu Hà | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A7 - Công nghệ | | | 11A3 - Công nghệ | 12A12 - Công nghệ | |
| 2 | 12A1 - Công nghệ | | | 12A10 - Công nghệ | 12A2 - Công nghệ | 11A3 - Công nghệ | |
| 3 | 11A7 - Công nghệ | 12A11 - Công nghệ | | 12A7 - Công nghệ | | 12A5 - Công nghệ | |
| 4 | 12A3 - Công nghệ | 12A8 - Công nghệ | | 12A4 - Công nghệ | | | |
| 5 | | 12A6 - Công nghệ | | 12A9 - Công nghệ | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Dũng Hà | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A5 - Tự chọn 2 | 10A10 - Tự chọn 2 | 10A2 - Vật lí | HOP | 10A2 - Vật lí | |
| 2 | | 10A4 - Tự chọn 2 | 10A4 - Vật lí | 10A4 - Vật lí | HOP | 10A3 - Vật lí | |
| 3 | 10A3 - Tự chọn 2 | 10A10 - Vật lí | 10A5 - Vật lí | 10A3 - Vật lí | HOP | 10A5 - Vật lí | |
| 4 | | | | 10A10 - Vật lí | HOP | 10A9 - Vật lí | |
| 5 | 10A2 - Tự chọn 2 | | 10A9 - Vật lí | 10A9 - Tự chọn 2 | HOP | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đặng Thị Hải | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A11 - Toán học | | | | 11A7 - Toán học | |
| 2 | | 11A11 - Toán học | | 11A7 - Toán học | | 11A7 - Toán học | |
| 3 | 11A3 - Toán học | 11A3 - Toán học | | 11A11 - Toán học | | 11A13 - Toán học | |
| 4 | 11A3 - Toán học | | | 11A3 - Toán học | 11A11 - Toán học | 11A13 - Toán học | |
| 5 | | 11A13 - Toán học | | 11A13 - Toán học | 11A7 - Toán học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Hồ Thị Vân Hạnh | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 11A6 - Sinh học | HOP | 10A4 - Sinh học | | |
| 2 | 11A8 - Sinh học | 11A7 - Sinh học | 11A1 - Sinh học | HOP | 11A3 - Sinh học | 11A12 - Sinh học | |
| 3 | | | | HOP | | 11A14 - Sinh học | |
| 4 | 11A11 - Sinh học | 11A4 - Sinh học | 11A5 - Sinh học | HOP | | 11A10 - Sinh học | |
| 5 | 11A9 - Sinh học | 10A2 - Sinh học | 11A2 - Sinh học | HOP | 11A13 - Sinh học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Lê Thị Thu Hiền | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A6 - GDCD | | 10A11 - GDCD | | | |
| 2 | 10A9 - GDCD | | | | | | |
| 3 | 11A10 - GDCD | 10A7 - GDCD | | | 10A6 - GDCD | | |
| 4 | | | | | 11A4 - GDCD | | |
| 5 | 10A3 - GDCD | 11A2 - GDCD | | 11A8 - GDCD | 10A1 - GDCD | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Vương Đức Hiệu | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A14 - Thể dục | 11A9 - Thể dục | 11A13 - Thể dục | 11A10 - Thể dục | | |
| 2 | | 11A10 - Thể dục | 11A13 - Thể dục | | 11A14 - Thể dục | | |
| 3 | | 11A4 - Thể dục | 11A4 - Thể dục | 11A9 - Thể dục | | | |
| 4 | 11A1 - Thể dục | 11A1 - Thể dục | 11A2 - Thể dục | 11A2 - Thể dục | | | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đào Đình Hiếu | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A11 - Toán học | 10A7 - Toán học | 10A3 - Toán học | 10A5 - Toán học | | |
| 2 | 10A5 - Toán học | 10A11 - Toán học | 10A9 - Toán học | 10A3 - Toán học | 10A5 - Toán học | | |
| 3 | 10A7 - Toán học | 10A5 - Toán học | | 10A7 - Toán học | 10A9 - Toán học | | |
| 4 | 10A7 - Toán học | | 10A11 - Toán học | | 10A9 - Toán học | | |
| 5 | | 10A9 - Toán học | 10A3 - Toán học | 10A11 - Toán học | 10A3 - Toán học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A10 - Ngữ văn | 12A10 - Ngữ văn | 12A12 - Ngữ văn | 12A10 - Tự chọn 4 | | |
| 2 | 12A12 - Ngữ văn | | | 12A1 - Tự chọn 4 | 12A4 - Tự chọn 4 | | |
| 3 | | 12A9 - Ngữ văn | | 12A9 - Tự chọn 4 | | | |
| 4 | | 12A4 - Ngữ văn | 12A9 - Ngữ văn | 12A9 - Ngữ văn | 12A12 - Ngữ văn | | |
| 5 | 12A4 - Ngữ văn | 12A4 - Ngữ văn | | 12A10 - Ngữ văn | 12A12 - Tự chọn 4 | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Lê Thị Hoa | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | | | |
| 2 | | 10A6 - Vật lí | | 10A6 - Vật lí | | | |
| 3 | 10A1 - Tự chọn 2 | 10A12 - Vật lí | | 10A12 - Vật lí | | | |
| 4 | | 10A6 - Tự chọn 2 | | | | 10A1 - Vật lí | |
| 5 | 10A1 - Vật lí | 10A8 - Vật lí | | 10A8 - Vật lí | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Vũ Thị Hòa | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 10A11 - Địa lí | | | | |
| 2 | 10A11 - Địa lí | 12A7 - Địa lí | | | 10A10 - Địa lí | 10A8 - Địa lí | |
| 3 | | | | | 12A10 - Địa lí | 10A7 - Địa lí | |
| 4 | | | 10A7 - Địa lí | | 10A8 - Địa lí | 10A4 - Địa lí | |
| 5 | 12A11 - Địa lí | 12A8 - Địa lí | 10A10 - Địa lí | | 10A4 - Địa lí | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đỗ Thị Minh Hòa | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A1 - Sinh học | 12A8 - Sinh học | | 12A1 - Sinh học | | |
| 2 | | 10A3 - Sinh học | 12A9 - Sinh học | | 12A8 - Sinh học | 12A10 - Sinh học | |
| 3 | | | 12A12 - Sinh học | | 12A12 - Sinh học | | |
| 4 | | 12A9 - Sinh học | | | 12A11 - Sinh học | 12A1 - Sinh học | |
| 5 | | 12A10 - Sinh học | 12A11 - Sinh học | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đào Thị Hồng | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A3 - Hóa học | | | 10A8 - Tự chọn 1 | | |
| 2 | | 12A10 - Hóa học | | 12A4 - Hóa học | 12A10 - Hóa học | | |
| 3 | | 12A4 - Hóa học | 12A9 - Hóa học | 10A9 - Tự chọn 1 | | | |
| 4 | | 12A2 - Hóa học | 12A3 - Hóa học | | | | |
| 5 | 12A1 - Hóa học | 12A9 - Hóa học | 12A2 - Hóa học | 12A1 - Hóa học | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Bùi Thị Huệ | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | | | |
| 2 | 12A6 - Hóa học | | 12A8 - Hóa học | | | 12A7 - Hóa học | |
| 3 | | | | | 12A8 - Hóa học | | |
| 4 | 12A5 - Hóa học | | 12A11 - Hóa học | 12A12 - Hóa học | 12A6 - Hóa học | | |
| 5 | 12A12 - Hóa học | | 12A5 - Hóa học | 12A11 - Hóa học | 12A7 - Hóa học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Viết Hưng | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A6 - GDQP | 11A7 - GDQP | 11A10 - GDQP | | 11A1 - GDQP | |
| 2 | | 11A8 - GDQP | 12A1 - GDQP | 11A12 - GDQP | 12A5 - GDQP | 12A12 - GDQP | |
| 3 | 11A13 - GDQP | 11A2 - GDQP | 11A9 - GDQP | 12A2 - GDQP | 11A11 - GDQP | | |
| 4 | | 11A3 - GDQP | 11A14 - GDQP | 11A4 - GDQP | 11A5 - GDQP | 11A6 - GDQP | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Phan Thị Hương | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A7 - Lịch sử | 12A9 - Lịch sử | 12A11 - Lịch sử | 12A12 - Lịch sử | 12A5 - Lịch sử | |
| 2 | | 12A6 - Lịch sử | 12A10 - Lịch sử | 12A12 - Lịch sử | 11A8 - Lịch sử | 12A8 - Lịch sử | |
| 3 | 12A7 - Lịch sử | 12A8 - Lịch sử | 12A11 - Lịch sử | 12A1 - Lịch sử | 11A9 - Lịch sử | 12A3 - Lịch sử | |
| 4 | 12A6 - Lịch sử | 12A10 - Lịch sử | 11A10 - Lịch sử | 12A2 - Lịch sử | 12A1 - Lịch sử | 12A4 - Lịch sử | |
| 5 | 12A9 - Lịch sử | 12A5 - Lịch sử | 12A4 - Lịch sử | 12A3 - Lịch sử | 12A2 - Lịch sử | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Phan Thị Mai Hương | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A9 - Hóa học | 11A10 - Hóa học | | | | |
| 2 | | 11A13 - Tự chọn 1 | 11A12 - Hóa học | | 11A13 - Hóa học | 11A9 - Hóa học | |
| 3 | 11A5 - Hóa học | 11A5 - Hóa học | 11A13 - Hóa học | | | 11A10 - Tự chọn 1 | |
| 4 | 11A12 - Tự chọn 1 | 11A10 - Hóa học | | | | 11A5 - Tự chọn 1 | |
| 5 | | 11A12 - Hóa học | 11A9 - Tự chọn 1 | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Trịnh Thị Hương | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A4 - GDQP | 12A11 - GDQP | 10A6 - GDQP | 12A8 - GDQP | 10A12 - GDQP | |
| 2 | 10A1 - GDQP | | 12A7 - GDQP | | 10A3 - GDQP | 10A5 - GDQP | |
| 3 | 12A10 - GDQP | 12A3 - GDQP | 12A4 - GDQP | | 10A2 - GDQP | 12A9 - GDQP | |
| 4 | | 10A7 - GDQP | 10A8 - GDQP | 10A9 - GDQP | 10A10 - GDQP | 10A11 - GDQP | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đặng Thị Hường | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 11A1 - Vật lí | | | 11A11 - Vật lí | |
| 2 | 11A9 - Vật lí | | | | | | |
| 3 | | 11A6 - Vật lí | | | | 10A11 - Vật lí | |
| 4 | | 11A11 - Vật lí | | | 11A9 - Vật lí | 10A7 - Vật lí | |
| 5 | 11A1 - Vật lí | 10A11 - Vật lí | 10A7 - Vật lí | | 11A6 - Vật lí | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Tô Thị Huyền | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 10A5 - Thể dục | | 10A7 - Thể dục | | |
| 2 | | | | | 10A1 - Thể dục | | |
| 3 | 10A9 - Thể dục | 10A3 - Thể dục | 10A7 - Thể dục | | 10A11 - Thể dục | 10A9 - Thể dục | |
| 4 | | 10A11 - Thể dục | 10A1 - Thể dục | | 10A3 - Thể dục | 10A5 - Thể dục | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Lê Văn Kiên | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A1 - Hóa học | | 11A1 - Hóa học | 11A1 - Tự chọn 1 | | |
| 2 | | 11A2 - Hóa học | | 11A2 - Hóa học | | 11A6 - Hóa học | |
| 3 | | 11A11 - Hóa học | | 11A6 - Hóa học | | 11A7 - Hóa học | |
| 4 | | 11A7 - Tự chọn 1 | | 11A11 - Tự chọn 1 | | 11A2 - Tự chọn 1 | |
| 5 | 11A7 - Hóa học | 11A6 - Tự chọn 1 | | 11A11 - Hóa học | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đào Thị Lê | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A3 - Ngữ văn | | | 11A9 - Ngữ văn | 11A3 - Ngữ văn | |
| 2 | 11A12 - Ngữ văn | 11A12 - Ngữ văn | | | 11A9 - Ngữ văn | | |
| 3 | | | | | 11A3 - Ngữ văn | 11A9 - Ngữ văn | |
| 4 | | 12A5 - Tự chọn 4 | 11A12 - Ngữ văn | | | | |
| 5 | | 11A9 - Ngữ văn | 11A3 - Ngữ văn | | 11A12 - Ngữ văn | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Thu Luyến | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A8 - Ngữ văn | 12A3 - Ngữ văn | 12A2 - Ngữ văn | | | |
| 2 | | 12A3 - Ngữ văn | | | 12A7 - Ngữ văn | 12A2 - Tự chọn 4 | |
| 3 | | 12A7 - Ngữ văn | | 12A3 - Ngữ văn | | 12A7 - Ngữ văn | |
| 4 | | | 12A2 - Ngữ văn | | | 12A7 - Tự chọn 4 | |
| 5 | | 12A2 - Ngữ văn | 12A8 - Ngữ văn | 12A8 - Ngữ văn | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Lý | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 12A12 - Ngoại ngữ | | | 12A2 - Ngoại ngữ | |
| 2 | 12A2 - Ngoại ngữ | | | 12A9 - Ngoại ngữ | 12A9 - Tự chọn 3 | 12A9 - Ngoại ngữ | |
| 3 | | | 12A1 - Ngoại ngữ | 12A12 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngoại ngữ | 12A12 - Ngoại ngữ | |
| 4 | | | 12A1 - Tự chọn 3 | 12A1 - Ngoại ngữ | 12A2 - Ngoại ngữ | 12A12 - Tự chọn 3 | |
| 5 | | | | | 12A1 - Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Hoàng Phương Mai | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A12 - Thể dục | | 11A12 - Thể dục | 10A12 - Thể dục | | |
| 2 | 10A10 - Thể dục | 10A10 - Thể dục | 10A2 - Thể dục | 10A12 - Thể dục | | | |
| 3 | | 10A6 - Thể dục | 10A8 - Thể dục | 10A8 - Thể dục | | | |
| 4 | 10A6 - Thể dục | 10A2 - Thể dục | 10A4 - Thể dục | 10A4 - Thể dục | | | |
| 5 | HOP | HOP | HOP | HOP | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Dương Thị Mến | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 12A7 - Sinh học | 12A7 - Sinh học | | | |
| 2 | 12A5 - Sinh học | | | 12A2 - Sinh học | | 12A4 - Sinh học | |
| 3 | | | 12A6 - Sinh học | 12A5 - Sinh học | | | |
| 4 | | | 12A4 - Sinh học | 12A3 - Sinh học | | 12A6 - Sinh học | |
| 5 | 12A2 - Sinh học | | 12A3 - Sinh học | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thúy Nga | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 10A2 - Lịch sử | 11A7 - Lịch sử | 11A5 - Lịch sử | 11A6 - Lịch sử | |
| 2 | | 10A1 - Lịch sử | 10A3 - Lịch sử | 11A4 - Lịch sử | 11A2 - Lịch sử | | |
| 3 | 10A8 - Lịch sử | 11A14 - Lịch sử | 10A6 - Lịch sử | 11A3 - Lịch sử | 10A12 - Lịch sử | 11A12 - Lịch sử | |
| 4 | 10A5 - Lịch sử | 10A4 - Lịch sử | 10A9 - Lịch sử | 10A11 - Lịch sử | | | |
| 5 | 10A10 - Lịch sử | 10A7 - Lịch sử | 11A13 - Lịch sử | 11A1 - Lịch sử | 11A11 - Lịch sử | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Phạm Thị Hằng Nga | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | | | |
| 2 | | | | 11A6 - Ngoại ngữ | 11A11 - Ngoại ngữ | 11A11 - Ngoại ngữ | |
| 3 | 11A9 - Ngoại ngữ | | 11A11 - Tự chọn 3 | | 11A6 - Ngoại ngữ | | |
| 4 | | | 10A5 - Tự chọn 3 | 11A9 - Tự chọn 3 | 11A6 - Tự chọn 3 | | |
| 5 | 11A6 - Ngoại ngữ | | 11A11 - Ngoại ngữ | 11A9 - Ngoại ngữ | 11A9 - Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Trần Thanh Ngà | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A9 - Tin học | 10A8 - Tin học | 10A9 - Tin học | 10A10 - Tin học | 12A8 - Tin học | |
| 2 | 10A6 - Tin học | 10A7 - Tin học | 10A6 - Tin học | 10A8 - Tin học | 10A7 - Tin học | 10A1 - Tin học | |
| 3 | | 12A12 - Tin học | 10A3 - Tin học | 10A5 - Tin học | 10A5 - Tin học | 10A10 - Tin học | |
| 4 | 12A9 - Tin học | 12A11 - Tin học | 12A10 - Tin học | 12A7 - Tin học | 10A1 - Tin học | 10A3 - Tin học | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Ngân | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | | 10A9 - Sinh học | |
| 2 | | | | 10A7 - Sinh học | | 10A11 - Sinh học | |
| 3 | | | | 10A10 - Sinh học | | 10A6 - Sinh học | |
| 4 | | 10A12 - Sinh học | | | | 10A8 - Sinh học | |
| 5 | | 10A5 - Sinh học | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Ngừng | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | 10A10 - Ngoại ngữ | 10A1 - Ngoại ngữ | 10A1 - Tự chọn 3 | |
| 2 | | | 10A1 - Ngoại ngữ | | | 10A10 - Ngoại ngữ | |
| 3 | | | 10A10 - Ngoại ngữ | | | | |
| 4 | | | 10A10 - Tự chọn 3 | 10A1 - Ngoại ngữ | | 10A6 - Ngoại ngữ | |
| 5 | 10A6 - Tự chọn 3 | | 10A6 - Ngoại ngữ | 10A6 - Ngoại ngữ | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Trần Thị Nguyệt | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A5 - Tự chọn 3 | | 12A5 - Ngoại ngữ | | | |
| 2 | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A5 - Ngoại ngữ | 12A6 - Ngoại ngữ | 12A6 - Ngoại ngữ | | | |
| 3 | 12A5 - Ngoại ngữ | 12A6 - Ngoại ngữ | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A3 - Tự chọn 3 | | |
| 4 | 12A8 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | | | 12A3 - Ngoại ngữ | | |
| 5 | 12A7 - Ngoại ngữ | 12A7 - Ngoại ngữ | 12A7 - Ngoại ngữ | 12A7 - Tự chọn 3 | 12A6 - Tự chọn 3 | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đỗ Thị Nhung | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A7 - Ngoại ngữ | | 10A12 - Ngoại ngữ | | | |
| 2 | 10A7 - Ngoại ngữ | 10A12 - Ngoại ngữ | 10A7 - Ngoại ngữ | 11A1 - Ngoại ngữ | | | |
| 3 | 11A14 - Ngoại ngữ | 11A1 - Ngoại ngữ | 11A7 - Ngoại ngữ | 11A7 - Ngoại ngữ | 11A7 - Ngoại ngữ | | |
| 4 | 10A12 - Tự chọn 3 | | | 11A14 - Ngoại ngữ | 11A1 - Ngoại ngữ | | |
| 5 | 11A14 - Tự chọn 3 | 11A1 - Tự chọn 3 | 10A12 - Ngoại ngữ | 10A7 - Tự chọn 3 | 11A14 - Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Lưu Thị Phúc | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A2 - Địa lí | | | 12A3 - Địa lí | | |
| 2 | | 12A4 - Địa lí | | | 12A1 - Địa lí | | |
| 3 | | | | | | | |
| 4 | | | | | | | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Chu Thị Phượng | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A2 - Ngoại ngữ | | 11A3 - Ngoại ngữ | 11A2 - Ngoại ngữ | | |
| 2 | 11A2 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | 11A10 - Ngoại ngữ | 10A4 - Tự chọn 3 | | |
| 3 | | | 11A12 - Ngoại ngữ | 11A12 - Ngoại ngữ | | | |
| 4 | | 11A2 - Tự chọn 3 | | 11A10 - Tự chọn 3 | | | |
| 5 | 11A12 - Ngoại ngữ | 11A3 - Tự chọn 3 | 11A10 - Ngoại ngữ | 11A12 - Tự chọn 3 | 11A10 - Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Ngô Minh Phương | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A4 - GDCD | | 11A9 - GDCD | 11A14 - GDCD | | |
| 2 | 12A8 - GDCD | 12A12 - GDCD | 12A2 - GDCD | | | | |
| 3 | 12A6 - GDCD | 11A7 - GDCD | 12A10 - GDCD | | | | |
| 4 | | 11A13 - GDCD | | 11A1 - GDCD | 11A12 - GDCD | | |
| 5 | | 11A11 - GDCD | 11A5 - GDCD | 12A5 - GDCD | 11A3 - GDCD | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Phượng | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | 10A1 - Địa lí | 10A2 - Địa lí | 10A3 - Địa lí | |
| 2 | 11A14 - Địa lí | | 10A5 - Địa lí | 10A5 - Địa lí | | 10A2 - Địa lí | |
| 3 | | | 10A9 - Địa lí | 10A6 - Địa lí | | 11A4 - Địa lí | |
| 4 | 10A3 - Địa lí | | 10A6 - Địa lí | 11A6 - Địa lí | | 10A12 - Địa lí | |
| 5 | 10A9 - Địa lí | | 10A1 - Địa lí | 10A12 - Địa lí | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Tô Thị Kim Phượng | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 10A3 - Ngoại ngữ | | | 10A11 - Ngoại ngữ | |
| 2 | 10A2 - Ngoại ngữ | | 10A11 - Tự chọn 3 | | 10A2 - Ngoại ngữ | | |
| 3 | 10A11 - Ngoại ngữ | | | | 10A3 - Ngoại ngữ | 10A2 - Ngoại ngữ | |
| 4 | | 10A3 - Tự chọn 3 | | | | 10A2 - Tự chọn 3 | |
| 5 | | 10A3 - Ngoại ngữ | | | 10A11 - Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Quyên | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 11A3 - Địa lí | | | 11A9 - Địa lí | |
| 2 | 11A11 - Địa lí | | | | | 11A10 - Địa lí | |
| 3 | 11A2 - Địa lí | 11A12 - Địa lí | | | 11A13 - Địa lí | 11A8 - Địa lí | |
| 4 | 11A5 - Địa lí | 12A6 - Địa lí | 12A12 - Địa lí | | | 12A5 - Địa lí | |
| 5 | | 11A7 - Địa lí | 11A1 - Địa lí | | 12A9 - Địa lí | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Bá Quyết | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | | | |
| 2 | 11A13 - Vật lí | 11A14 - Vật lí | | 11A13 - Vật lí | | | |
| 3 | 10A12 - Tự chọn 2 | 10A11 - Tự chọn 2 | | 11A14 - Vật lí | | 10A8 - Tự chọn 2 | |
| 4 | | 11A12 - Vật lí | | 10A7 - Tự chọn 2 | | 11A12 - Vật lí | |
| 5 | 11A10 - Vật lí | 11A10 - Vật lí | 11A7 - Vật lí | 11A7 - Vật lí | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Sáng | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A4 - Tin học | 11A12 - Tin học | 11A5 - Tin học | 11A13 - Tin học | 11A12 - Tin học | |
| 2 | 11A1 - Tin học | 11A1 - Tin học | 11A14 - Tin học | 11A3 - Tin học | 11A4 - Tin học | 11A13 - Tin học | |
| 3 | 10A4 - Tin học | 10A4 - Tin học | 11A5 - Tin học | 11A2 - Tin học | 11A2 - Tin học | | |
| 4 | | 11A14 - Tin học | 11A3 - Tin học | 10A2 - Tin học | 10A2 - Tin học | | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Thắm | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 12A5 - Toán học | 12A8 - Toán học | 12A5 - Toán học | 12A6 - Toán học | |
| 2 | | | 12A5 - Toán học | 12A7 - Toán học | | 12A6 - Toán học | |
| 3 | 12A12 - Toán học | | 12A7 - Toán học | 12A6 - Toán học | 12A6 - Toán học | 12A8 - Toán học | |
| 4 | 12A12 - Toán học | | 12A7 - Toán học | 12A5 - Toán học | 12A7 - Toán học | 12A8 - Toán học | |
| 5 | | | 12A12 - Toán học | 12A12 - Toán học | 12A8 - Toán học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Phạm Thị Lệ Thảo | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A8 - Ngoại ngữ | | 11A4 - Ngoại ngữ | 11A8 - Ngoại ngữ | 11A13 - Ngoại ngữ | |
| 2 | | 11A4 - Ngoại ngữ | | 11A8 - Ngoại ngữ | | 11A4 - Ngoại ngữ | |
| 3 | | 11A13 - Ngoại ngữ | | | 11A4 - Tự chọn 3 | | |
| 4 | | 11A5 - Tự chọn 3 | | 11A8 - Tự chọn 3 | 11A13 - Ngoại ngữ | 11A7 - Tự chọn 3 | |
| 5 | 11A13 - Tự chọn 3 | 11A5 - Ngoại ngữ | | 11A5 - Ngoại ngữ | 11A5 - Ngoại ngữ | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Kim Thoa | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A10 - GDCD | | | 12A7 - GDCD | | |
| 2 | | 10A5 - GDCD | | | | | |
| 3 | 12A9 - GDCD | 10A8 - GDCD | | | | | |
| 4 | 10A2 - GDCD | 12A1 - GDCD | | | | | |
| 5 | 10A12 - GDCD | 12A11 - GDCD | 10A4 - GDCD | | 12A3 - GDCD | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Thu | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 11A4 - Vật lí | 12A3 - Tự chọn 2 | | 12A11 - Tự chọn 2 | |
| 2 | | | 11A8 - Vật lí | | | | |
| 3 | | | | 11A8 - Vật lí | 12A7 - Tự chọn 2 | 11A2 - Vật lí | |
| 4 | | | | 11A5 - Vật lí | 11A3 - Vật lí | 11A4 - Vật lí | |
| 5 | 11A5 - Vật lí | | | 11A3 - Vật lí | 11A2 - Vật lí | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Thu | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A9 - Toán học | | | 12A9 - Toán học | 12A3 - Toán học | |
| 2 | 12A9 - Toán học | 12A9 - Toán học | | 12A3 - Toán học | 12A11 - Toán học | 12A3 - Toán học | |
| 3 | 12A2 - Toán học | 12A2 - Toán học | | 12A11 - Toán học | | 12A11 - Toán học | |
| 4 | 12A2 - Toán học | | | | | 12A11 - Toán học | |
| 5 | | 12A3 - Toán học | | 12A2 - Toán học | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Vũ Thị Thu | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 11A14 - Hóa học | 11A8 - Hóa học | 11A4 - Hóa học | 11A4 - Tự chọn 1 | |
| 2 | 11A3 - Hóa học | | | 11A14 - Hóa học | | | |
| 3 | 11A8 - Hóa học | | | | | 11A3 - Hóa học | |
| 4 | 11A14 - Tự chọn 1 | | | | | 11A8 - Tự chọn 1 | |
| 5 | 11A3 - Tự chọn 1 | | | 11A4 - Hóa học | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Khúc Thanh Thùy | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 10A1 - Công nghệ | 11A14 - Công nghệ | 10A3 - Công nghệ | | |
| 2 | | | 11A4 - Công nghệ | | 10A11 - Công nghệ | | |
| 3 | | | 11A14 - Công nghệ | | 11A8 - Công nghệ | | |
| 4 | | | 11A8 - Công nghệ | 10A5 - Công nghệ | 11A2 - Công nghệ | | |
| 5 | 11A4 - Công nghệ | | 10A8 - Công nghệ | 11A2 - Công nghệ | 10A7 - Công nghệ | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thanh Thủy | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 10A12 - Toán học | | | 10A6 - Toán học | |
| 2 | | | 10A12 - Toán học | | 10A12 - Toán học | 10A6 - Toán học | |
| 3 | 10A6 - Toán học | 10A1 - Toán học | 10A1 - Toán học | | 10A1 - Toán học | 10A12 - Toán học | |
| 4 | | 10A1 - Toán học | | | | | |
| 5 | | | | | 10A6 - Toán học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Phạm Thị Thủy | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | 12A11 - Thể dục | | |
| 2 | | | | | | | |
| 3 | | | | | | | |
| 4 | 12A11 - Thể dục | | | | | | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đặng Thị Thanh Thuỷ | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 12A2 - Vật lí | 12A6 - Vật lí | 12A2 - Vật lí | 12A7 - Vật lí | |
| 2 | 12A7 - Vật lí | | 12A3 - Vật lí | 12A11 - Vật lí | | | |
| 3 | 12A3 - Vật lí | | 12A2 - Tự chọn 2 | | | | |
| 4 | | | 12A6 - Tự chọn 2 | | 12A9 - Vật lí | 12A9 - Tự chọn 2 | |
| 5 | 12A6 - Vật lí | | 12A9 - Vật lí | | 12A11 - Vật lí | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đỗ Thị Kim Thúy | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 12A6 - Thể dục | | | 12A10 - Thể dục | |
| 2 | | | | | 12A6 - Thể dục | 12A5 - Thể dục | |
| 3 | | | 12A3 - Thể dục | | 12A4 - Thể dục | 12A4 - Thể dục | |
| 4 | | | 12A5 - Thể dục | | 12A10 - Thể dục | 12A3 - Thể dục | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Vũ Thị Tiến | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | 10A5 - Ngữ văn | | 10A5 - Ngữ văn | |
| 2 | | | | 10A9 - Ngữ văn | 10A9 - Ngữ văn | 10A9 - Ngữ văn | |
| 3 | | | | 10A1 - Ngữ văn | 10A7 - Ngữ văn | 10A3 - Ngữ văn | |
| 4 | 10A1 - Ngữ văn | | | 10A3 - Ngữ văn | 10A7 - Ngữ văn | | |
| 5 | 10A7 - Ngữ văn | 10A1 - Ngữ văn | | 10A3 - Ngữ văn | 10A5 - Ngữ văn | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Vũ Thành Tín | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A5 - Toán học | | | 10A11 - Tin học | 11A8 - Toán học | |
| 2 | | 11A5 - Toán học | | | 11A5 - Toán học | 11A8 - Toán học | |
| 3 | | 11A9 - Toán học | 10A11 - Tin học | | | 11A5 - Toán học | |
| 4 | | 11A9 - Toán học | 11A9 - Toán học | | | 11A9 - Toán học | |
| 5 | | 11A8 - Toán học | 11A8 - Toán học | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Ngô Quốc Triệu | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 10A6 - Hóa học | 10A7 - Hóa học | | 10A7 - Hóa học | |
| 2 | | | 10A10 - Hóa học | 10A1 - Tự chọn 1 | | 10A7 - Tự chọn 1 | |
| 3 | | | 10A2 - Tự chọn 1 | 10A2 - Hóa học | | 10A1 - Hóa học | |
| 4 | | 10A10 - Hóa học | | 10A6 - Tự chọn 1 | | 10A10 - Tự chọn 1 | |
| 5 | | 10A6 - Hóa học | 10A2 - Hóa học | 10A1 - Hóa học | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Lưu Thị Kim Tuyến | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | 11A6 - Toán học | | 11A14 - Toán học | |
| 2 | | | | | 11A1 - Toán học | 11A14 - Toán học | |
| 3 | 11A6 - Toán học | | 11A6 - Toán học | 11A1 - Toán học | 11A14 - Toán học | 11A1 - Toán học | |
| 4 | 11A6 - Toán học | | 10A12 - Tin học | | | 11A1 - Toán học | |
| 5 | | | | 11A14 - Toán học | 10A12 - Tin học | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Tuyến | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | HOP | | 12A10 - Tự chọn 3 | 12A4 - Ngoại ngữ | 12A4 - Ngoại ngữ | |
| 2 | | HOP | 12A11 - Tự chọn 3 | 12A8 - Tự chọn 3 | | 12A11 - Ngoại ngữ | |
| 3 | | HOP | | 12A10 - Ngoại ngữ | 12A11 - Ngoại ngữ | 12A2 - Tự chọn 3 | |
| 4 | | HOP | | 12A11 - Ngoại ngữ | | | |
| 5 | 12A10 - Ngoại ngữ | HOP | 12A10 - Ngoại ngữ | 12A4 - Ngoại ngữ | 12A4 - Tự chọn 3 | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Vân | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A6 - Ngữ văn | 10A4 - Ngữ văn | 10A4 - Ngữ văn | 10A6 - Ngữ văn | | |
| 2 | 10A4 - Ngữ văn | | 10A8 - Ngữ văn | 10A10 - Ngữ văn | 10A6 - Ngữ văn | | |
| 3 | 10A2 - Ngữ văn | 10A2 - Ngữ văn | | 10A11 - Ngữ văn | 10A8 - Ngữ văn | | |
| 4 | | 10A8 - Ngữ văn | | | 10A11 - Ngữ văn | | |
| 5 | | 10A10 - Ngữ văn | 10A11 - Ngữ văn | 10A2 - Ngữ văn | 10A10 - Ngữ văn | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Phạm Thanh Vân | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A1 - Vật lí | | 12A4 - Vật lí | | | |
| 2 | | 12A8 - Vật lí | 12A12 - Vật lí | 12A5 - Vật lí | | | |
| 3 | 12A8 - Vật lí | 12A1 - Tự chọn 2 | 12A5 - Tự chọn 2 | 12A4 - Tự chọn 2 | 12A5 - Vật lí | | |
| 4 | 12A10 - Vật lí | 12A12 - Tự chọn 2 | 12A8 - Tự chọn 2 | 12A10 - Tự chọn 2 | 12A4 - Vật lí | | |
| 5 | | 12A12 - Vật lí | 12A1 - Vật lí | | 12A10 - Vật lí | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Vui | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 12A11 - Ngữ văn | | | | | |
| 2 | 12A11 - Ngữ văn | 12A11 - Ngữ văn | | | | | |
| 3 | 12A11 - Tự chọn 4 | | | | | | |
| 4 | | | | | | | |
| 5 | 12A8 - Tự chọn 4 | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Xiêm | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 11A13 - Công nghệ | 11A13 - Công nghệ | | | 10A10 - Công nghệ | |
| 2 | 11A5 - Công nghệ | 11A6 - Công nghệ | 11A5 - Công nghệ | | 11A6 - Công nghệ | | |
| 3 | 11A1 - Công nghệ | | 10A12 - Công nghệ | | 11A1 - Công nghệ | | |
| 4 | 10A4 - Công nghệ | 10A9 - Công nghệ | 10A2 - Công nghệ | | 10A6 - Công nghệ | | |
| 5 | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Nguyễn Thị Lệ Xuân | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | 10A8 - Toán học | | | | | |
| 2 | | 10A8 - Toán học | | | | | |
| 3 | | | | | | | |
| 4 | 10A8 - Toán học | | | | | | |
| 5 | 10A8 - Toán học | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đỗ Thị Yến | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | | | | | |
| 2 | | | 11A9 - Công nghệ | | 11A10 - Công nghệ | | |
| 3 | 11A12 - Công nghệ | | 11A10 - Công nghệ | | 11A12 - Công nghệ | | |
| 4 | 11A9 - Công nghệ | | 11A11 - Công nghệ | | | | |
| 5 | 11A11 - Công nghệ | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đỗ Quang Đạo | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 11A5 - Ngữ văn | 12A1 - Ngữ văn | 11A7 - Ngữ văn | 11A5 - Ngữ văn | |
| 2 | 11A7 - Ngữ văn | | 11A7 - Ngữ văn | 11A5 - Ngữ văn | 11A7 - Ngữ văn | 11A5 - Ngữ văn | |
| 3 | 12A1 - Ngữ văn | | | | | 12A6 - Ngữ văn | |
| 4 | 12A1 - Ngữ văn | | | 12A6 - Ngữ văn | 12A5 - Ngữ văn | | |
| 5 | 12A5 - Ngữ văn | | 12A6 - Tự chọn 4 | 12A6 - Ngữ văn | 12A5 - Ngữ văn | | |
| | | | | | | | |
| | | Giáo viên | Đỗ Thế Đạo | | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | 20/09/2021 | | | | |
| | | Buổi sáng | | | | | |
| | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | | | 12A4 - Toán học | | | 12A1 - Toán học | |
| 2 | 12A10 - Toán học | 12A1 - Toán học | 12A4 - Toán học | | | 12A1 - Toán học | |
| 3 | 12A4 - Toán học | 12A10 - Toán học | | | | 12A10 - Toán học | |
| 4 | 12A4 - Toán học | | | | | 12A10 - Toán học | |
| 5 | | 12A1 - Toán học | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
Tin mới
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 6 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(07/11/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 6 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(07/11/2025)
HỘI NGHỊ CÁN BỘ, VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG TRƯỜNG THPT MỸ HÀO, NĂM HỌC 2025-2026(30/10/2025)
CUỘC THI KHOA HỌC KỸ THUẬT DÀNH CHO HỌC SINH NĂM HỌC 2025–2026(20/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(17/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 5 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(17/10/2025)
THẦY VÀ TRÒ TRƯỜNG THPT MỸ HÀO CHUNG TAY ỦNG HỘ ĐỒNG BÀO VƯỢT QUA BÃO LŨ(13/10/2025)
TRẢI NGHIỆM KHÔNG GIAN “VUI TẾT TRUNG THU NĂM 2025”(06/10/2025)
Cuộc thi Hùng biện tiếng Anh năm 2025 (My Hao English Speaking Contest 2025)(04/10/2025)
TRƯỜNG THPT MỸ HÀO HƯỞNG ỨNG THỬ THÁCH “S-RACE SCHOOL ONLINE 2025”(02/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 4 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(04/10/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 4 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(04/10/2025)
Chương trình công tác tháng 10 năm học 2025-2026(29/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 3 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(26/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 3 BUỔI 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(26/09/2025)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC THỰC HIỆN CÁC KHOẢN THU ĐẦU NĂM HỌC 2025-2026(24/09/2025)
CHƯƠNG TRÌNH TUYÊN TRUYỀN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT VỀ AN TOÀN GIAO THÔNG VÀ PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG(22/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI 1 SỐ 2 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(20/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI 1 SỐ 2 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(20/09/2025)
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG TỚI KỶ NIỆM 80 NĂM CÁCH MẠNG THÁNG TÁM THÀNH CÔNG VÀ QUỐC KHÁNH 2/9(15/09/2025)
SINH HOẠT ĐẢNG BỘ THÁNG 9 CỦA ĐẢNG BỘ TRƯỜNG THPT MỸ HÀO(07/09/2025)
LỄ KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2025 – 2026(05/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO GIÁO VIÊN)(03/09/2025)
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 1 NĂM HỌC 2025-2026 (DÀNH CHO HỌC SINH)(03/09/2025)
HƯỚNG DẪN PHÚC KHẢO BÀI THI KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025(17/07/2025)
THÔNG BÁO THỜI GIAN VÀ ĐỊA CHỈ TRA CỨU ĐIỂM THI TN THPT NĂM 2025(16/07/2025)
KẾ HOẠCH NHẬP HỌC CHO HỌC SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(19/06/2025)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC NHẬP HỌC CỦA HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(18/06/2025)
PHIẾU ĐĂNG KÍ NGUYỆN VỌNG TỔ HỢP MÔN HỌC LỰA CHỌN(17/06/2025)
THÔNG BÁO V/V PHÚC KHẢO ĐIỂM BÀI THI VÀ ĐĂNG KÍ XÉT TUYỂN ĐỢT 2 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025-2026(13/06/2025)
THÔNG BÁO ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025-2026(13/06/2025)
LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2024-2025 TRƯỜNG THPT MỸ HÀO(26/05/2025)
QUY CHẾ XẾP LỚP HỌC SINH LỚP 10 THEO NHÓM NĂM HỌC 2025-2026(17/04/2025)
Tổng Bí thư: Tập trung giải quyết dứt điểm 220 vụ việc khiếu nại, tố cáo kéo dài trong quý II/2025(17/05/2025)
Công ty Dorco Vina trao học bổng lần thứ 2, năm học 2024-2025 cho học sinh trường THPT Mỹ Hào(12/05/2025)
Tuyên truyền về phòng chống HIV/AIDS cho học sinh(12/05/2025)
Tổng Bí thư Tô Lâm: Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là mộ(05/05/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 9 NH 2024-2025 (Dành cho HS)(18/04/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 9 NH 2024-2025 (Dành cho GV)(18/04/2025)
QUYẾT ĐỊNH THÀNH LẬP HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(14/04/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 8 NH 2024-2025 (Dành cho HS)(10/04/2025)
THỜI KHÓA BIỂU - LẦN 8 NH 2024-2025 (Dành cho GV)(10/04/2025)
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC DẠY HỌC LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(10/04/2025)
KẾ HOẠCH TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026(10/04/2025)
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM TÌM HIỂU CÁC DI TÍCH LỊCH SỬ TẠI ĐỊA PHƯƠNG(09/04/2025)
HỘI THẢO CỦA TRƯỜNG THPT MỸ HÀO VỀ THI TỐT NGHIỆP VÀ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2025(05/04/2025)
LỄ KỶ NIỆM NGÀY 26 THÁNG 3 NĂM 2025(28/03/2025)
NGÀY HỘI STEM NĂM HỌC 2024-2025(28/03/2025)
KẾT LUẬN THANH TRA TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG MỸ HÀO, NĂM HỌC 2024-2025(25/03/2025)
Học sinh trường THPT Mỹ Hào tham dự Cuộc thi Khoa học kỹ thuật cấp quốc gia dành cho học sinh trung học năm học 2024-2025(21/03/2025)
CUỘC THI 'VŨ ĐIỆU SẮC MÀU'(22/03/2025)
GIẢI BÓNG CHUYỀN HƠI DÀNH CHO HỌC SINH NĂM HỌC 2024-2025(10/03/2025)
HỘI NGHỊ TUYÊN DƯƠNG, KHEN THƯỞNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI, GIÁO VIÊN CÓ HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2024-2025(14/03/2025)
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÔNG TÁC PHÒNG, CHỐNG THAM NHŨNG, TIÊU CỰC NĂM 2025(18/03/2025)